Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Canberra United(Canberra United Women's)

Thành lập: 2008
Quốc tịch: Australia
Sức chứa: 3,500
Website: http://www.canberraunited.com.au/
Nữ Canberra United(Canberra United Women's) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS WAL30/03/24Nữ Brisbane Roar*1-2Nữ Canberra UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS WAL27/03/24Nữ Canberra United1-0Nữ Sydney FC*T1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL24/03/24Nữ Canberra United1-0Wellington Phoenix Women's*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL17/03/24Nữ Central Coast Mariners*4-1Nữ Canberra UnitedB0:1Thua kèoTrênl4-0Trên
AUS WAL13/03/24Nữ WS Wanderers*4-1Nữ Canberra UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
AUS WAL09/03/24Nữ Canberra United1-1Nữ WS Wanderers*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL01/03/24Western United Women's*4-2Nữ Canberra UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
AUS WAL10/02/24Nữ Perth Glory*2-2Nữ Canberra UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
AUS WAL04/02/24Nữ Canberra United3-1Nữ Melbourne City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUS WAL28/01/24 Wellington Phoenix Women's*2-0Nữ Canberra UnitedB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS WAL20/01/24Nữ Canberra United2-3Nữ Melbourne Victory*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS WAL13/01/24Nữ Canberra United(T)*3-1Nữ Adelaide UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
AUS WAL06/01/24Nữ Newcastle Jets FC*3-3Nữ Canberra UnitedH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
AUS WAL03/01/24Nữ Sydney FC*1-1Nữ Canberra UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
AUS WAL30/12/23Nữ Canberra United1-1Western United Women's*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS WAL23/12/23Nữ Canberra United*0-3Nữ Central Coast MarinersB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL16/12/23Nữ Melbourne Victory*2-0Nữ Canberra United B0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS WAL10/12/23Nữ Canberra United*5-1Nữ Brisbane RoarT0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
AUS WAL26/11/23Nữ Canberra United*3-4Nữ Newcastle Jets FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS WAL04/11/23Nữ Canberra United*2-3Nữ Perth GloryB0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 4 2 4 1 0 0 1 3 5
30.00% 25.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Nữ Canberra United(Canberra United Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 37 93 74 11 120 95
Nữ Canberra United(Canberra United Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 37 51 35 36 46 62 40 67
26.05% 17.21% 23.72% 16.28% 16.74% 21.40% 28.84% 18.60% 31.16%
Sân nhà 38 17 18 14 10 13 23 22 39
39.18% 17.53% 18.56% 14.43% 10.31% 13.40% 23.71% 22.68% 40.21%
Sân trung lập 4 4 6 2 1 4 5 0 8
23.53% 23.53% 35.29% 11.76% 5.88% 23.53% 29.41% 0.00% 47.06%
Sân khách 14 16 27 19 25 29 34 18 20
13.86% 15.84% 26.73% 18.81% 24.75% 28.71% 33.66% 17.82% 19.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Canberra United(Canberra United Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 0 49 45 1 35 5 6 7
49.48% 0.00% 50.52% 55.56% 1.23% 43.21% 27.78% 33.33% 38.89%
Sân nhà 30 0 23 16 0 8 3 2 3
56.60% 0.00% 43.40% 66.67% 0.00% 33.33% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 4 0 3 5 0 1 0 2 0
57.14% 0.00% 42.86% 83.33% 0.00% 16.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 14 0 23 24 1 26 2 2 4
37.84% 0.00% 62.16% 47.06% 1.96% 50.98% 25.00% 25.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Maria Jose Rojas
9Ruby Nathan
13Sofia Christopherson
16Madelyn Whittall
23Michelle Heyman
Lillian Skelly
Tiền vệ
8Sasha Grove
10Mary Stanic-Floody
11Deven Jackson
12Hayley Taylor-Young
17Vesna Milivojevic
19Nikki Flannery
Hậu vệ
2Alex McKenzie
3Sarah Clark
4Holly Murray
5Emma Ilijoski
6Ava Piazza
14Maia Cameron
15Hannah McNulty
22Cannon Clough
28Tegan Bertolissio
Thủ môn
1Chloe Lincoln
18Coco Majstorovic
24Georgia Ritchie
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.