Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Sporting Clube de Portugal

[4]
 (0:1/4

Juventus

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL14/04/23Juventus*1-0Sporting Clube de Portugal0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL01/11/17Sporting Clube de Portugal1-1Juventus*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL19/10/17Juventus*2-1Sporting Clube de Portugal0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
WFC24/07/11Sporting Clube de Portugal(T)2-1Juventus*1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên

Cộng 4 trận đấu, Sporting Clube de Portugal: 1thắng(25.00%), 1hòa(25.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Sporting Clube de Portugal: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sporting Clube de Portugal Juventus
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Sporting Clube de Portugal 1 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Juventus đã thắng liền 3 trận và giữ sạch lưới tại Europa League, dù đối đầu với Sporting Clube de Portugal trên sân khách ở trận lượt về, Juventus vẫn có thể gỡ hòa tỷ số trong 90 phút.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sporting Clube de Portugal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D117/04/23Sporting Clube de Portugal*1-1FC AroucaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL14/04/23Juventus*1-0Sporting Clube de PortugalB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
POR D110/04/23 Casa Pia AC3-4Sporting Clube de Portugal*T1 1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
POR D106/04/23Gil Vicente0-0Sporting Clube de Portugal*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D102/04/23Sporting Clube de Portugal*3-0CD Santa ClaraT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL17/03/23Arsenal*1-1Sporting Clube de Portugal H0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-1],11 mét[3-5]
POR D113/03/23Sporting Clube de Portugal*3-0Boavista FCT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL10/03/23Sporting Clube de Portugal2-2Arsenal*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
POR D105/03/23Portimonense0-1Sporting Clube de Portugal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
POR D128/02/23Sporting Clube de Portugal*2-0GD Estoril PraiaT0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA EL24/02/23 Midtjylland0-4Sporting Clube de Portugal*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
POR D121/02/23G.D. Chaves2-3Sporting Clube de Portugal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL17/02/23Sporting Clube de Portugal*1-1MidtjyllandH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D113/02/23Sporting Clube de Portugal*1-2FC PortoB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
POR D107/02/23Rio Ave0-1Sporting Clube de Portugal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
POR D102/02/23Sporting Clube de Portugal*5-0Sporting Braga T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
PORLC29/01/23 Sporting Clube de Portugal(T)0-2FC Porto*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
PORLC25/01/23FC Arouca(T)1-2Sporting Clube de Portugal*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D121/01/23Sporting Clube de Portugal*2-1VizelaT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
POR D116/01/23SL Benfica*2-2Sporting Clube de PortugalH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 3 1 1 0 1 5 3 1
55.00% 30.00% 15.00% 55.56% 33.33% 11.11% 50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 504 303 22 556 549
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 345 289 232 141 98 198 328 305 274
31.22% 26.15% 21.00% 12.76% 8.87% 17.92% 29.68% 27.60% 24.80%
Sân nhà 205 145 89 53 26 70 147 156 145
39.58% 27.99% 17.18% 10.23% 5.02% 13.51% 28.38% 30.12% 27.99%
Sân trung lập 15 20 22 11 12 20 24 29 7
18.75% 25.00% 27.50% 13.75% 15.00% 25.00% 30.00% 36.25% 8.75%
Sân khách 125 124 121 77 60 108 157 120 122
24.65% 24.46% 23.87% 15.19% 11.83% 21.30% 30.97% 23.67% 24.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sporting Clube de Portugal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 366 50 390 94 7 77 35 17 13
45.41% 6.20% 48.39% 52.81% 3.93% 43.26% 53.85% 26.15% 20.00%
Sân nhà 198 34 203 26 1 15 11 7 4
45.52% 7.82% 46.67% 61.90% 2.38% 35.71% 50.00% 31.82% 18.18%
Sân trung lập 15 2 27 14 0 7 8 3 2
34.09% 4.55% 61.36% 66.67% 0.00% 33.33% 61.54% 23.08% 15.38%
Sân khách 153 14 160 54 6 55 16 7 7
46.79% 4.28% 48.93% 46.96% 5.22% 47.83% 53.33% 23.33% 23.33%
Sporting Clube de Portugal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D124/04/2023 19:15:00Vitoria GuimaraesVSSporting Clube de Portugal
POR D130/04/2023 19:30:00Sporting Clube de PortugalVSFC Famalicao
POR D107/05/2023 14:30:00Pacos FerreiraVSSporting Clube de Portugal
POR D114/05/2023 14:30:00Sporting Clube de PortugalVSMaritimo
POR D121/05/2023 14:30:00Sporting Clube de PortugalVSSL Benfica
Juventus - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D116/04/23US Sassuolo Calcio1-0Juventus*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL14/04/23Juventus*1-0Sporting Clube de PortugalT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D109/04/23Lazio*2-1JuventusB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA Cup05/04/23 Juventus*1-1Inter Milan H0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D102/04/23Juventus*1-0Hellas VeronaT0:1HòaDướil0-0Dưới
ITA D120/03/23Inter Milan*0-1JuventusT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL17/03/23 SC Freiburg0-2Juventus*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA D113/03/23Juventus*4-2SampdoriaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
UEFA EL10/03/23Juventus*1-0SC FreiburgT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D106/03/23AS Roma*1-0Juventus B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D101/03/23Juventus*4-2TorinoT0:3/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
UEFA EL24/02/23 Nantes0-3Juventus*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D120/02/23Spezia0-2Juventus*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL17/02/23Juventus*1-1NantesH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D113/02/23Juventus*1-0FiorentinaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA D108/02/23Salernitana0-3Juventus*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA Cup03/02/23Juventus*1-0LazioT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D129/01/23Juventus*0-2S.S.D. Monza 1912B0:3/4Thua kèoDướic0-2Trên
ITA D123/01/23Juventus*3-3AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ITA Cup20/01/23Juventus*2-1S.S.D. Monza 1912T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 8 3 1 0 0 0 5 0 3
65.00% 15.00% 20.00% 66.67% 25.00% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 0.00% 37.50%
Juventus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 297 613 326 21 620 637
Juventus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 405 333 297 137 85 181 406 364 306
32.22% 26.49% 23.63% 10.90% 6.76% 14.40% 32.30% 28.96% 24.34%
Sân nhà 235 169 117 38 20 52 169 176 182
40.59% 29.19% 20.21% 6.56% 3.45% 8.98% 29.19% 30.40% 31.43%
Sân trung lập 21 12 29 11 13 19 31 22 14
24.42% 13.95% 33.72% 12.79% 15.12% 22.09% 36.05% 25.58% 16.28%
Sân khách 149 152 151 88 52 110 206 166 110
25.17% 25.68% 25.51% 14.86% 8.78% 18.58% 34.80% 28.04% 18.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Juventus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 424 59 436 57 2 48 29 26 26
46.14% 6.42% 47.44% 53.27% 1.87% 44.86% 35.80% 32.10% 32.10%
Sân nhà 225 37 222 5 1 4 5 8 3
46.49% 7.64% 45.87% 50.00% 10.00% 40.00% 31.25% 50.00% 18.75%
Sân trung lập 19 2 34 3 0 5 5 1 5
34.55% 3.64% 61.82% 37.50% 0.00% 62.50% 45.45% 9.09% 45.45%
Sân khách 180 20 180 49 1 39 19 17 18
47.37% 5.26% 47.37% 55.06% 1.12% 43.82% 35.19% 31.48% 33.33%
Juventus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D123/04/2023 18:45:00JuventusVSNapoli
ITA Cup26/04/2023 19:00:00Inter MilanVSJuventus
ITA D130/04/2023 18:45:00BolognaVSJuventus
ITA D103/05/2023 18:45:00JuventusVSLecce
ITA D107/05/2023 13:00:00AtalantaVSJuventus
Sporting Clube de Portugal Formation: 343 Juventus Formation: 352

Đội hình Sporting Clube de Portugal:

Đội hình Juventus:

Thủ môn Thủ môn
1 Antonio Adan Garrido 22 Andre Paulo 12 Franco Israel 1 Wojciech Szczesny 36 Mattia Perin 23 Carlo Pinsoglio
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
11 Nuno Miguel Gomes dos Santos
17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
79 Youssef Chermiti
33 Arthur Gomes Lourenco
77 Jovane Eduardo Borges Cabral
20 Joao Paulo Dias Fernandes, Paulinho
10 Marcus Edwards
47 Ricardo de Sousa Esgaio
5 Hidemasa Morita
28 Pedro Antonio Pereira Goncalves
2 Matheus Reis de Lima
71 Flavio Nazinho
92 Eduardo Henrique da Silva
84 Dario Essugo
6 Sotiris Alexandropoulos
32 Mateo Tanlongo
15 Manuel Ugarte
23 Daniel Braganca
4 Sebastian Coates Nion
26 Ousmane Diomande
25 Goncalo Bernardo Inacio
46 Goncalo Lago Pontes Esteves
19 Hector Bellerin
13 Luis Carlos Novo Neto
3 Jerry St.Juste
22 Angel Fabian Di Maria
9 Dusan Vlahovic
7 Federico Chiesa
16 Samuel Iling-Junior
14 Arkadiusz Milik
21 Kaio Jorge Pinto Ramos
18 Moise Bioty Kean
11 Juan Guillermo Cuadrado Bello
5 Manuel Locatelli
44 Nicolo Fagioli
25 Adrien Rabiot
17 Filip Kostic
Mohamed Amine Ihattaren
32 Leandro Daniel Paredes
30 Matias Soule
20 Fabio Miretti
10 Paul Pogba
6 Danilo Luiz da Silva
3 Gleison Bremer Silva Nascimento,Gleison
15 Federico Gatti
24 Daniele Rugani
19 Leonardo Bonucci
12 Alex Sandro Lobo Silva
2 Mattia De Sciglio
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
2Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
3Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
4Juventus555401380.00%Chi tiết
5Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
6Zurich10103712570.00%Chi tiết
7AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
8St. Gilloise993612466.67%Chi tiết
9Fenerbahce121210822666.67%Chi tiết
10Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
11Manchester United111110704363.64%Chi tiết
12Midtjylland881512362.50%Chi tiết
13PSV Eindhoven885512362.50%Chi tiết
14AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
15HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
16Sporting Clube de Portugal552302160.00%Chi tiết
17Sevilla552302160.00%Chi tiết
18Bayer Leverkusen554302160.00%Chi tiết
19Ferencvarosi TC10104505050.00%Chi tiết
20Real Sociedad885404050.00%Chi tiết
21F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
22Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
23Real Betis885413150.00%Chi tiết
24Union Berlin10108505050.00%Chi tiết
25FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
261.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
27Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
28FC Shakhtar Donetsk440202050.00%Chi tiết
29Nantes883404050.00%Chi tiết
30AS Monaco887404050.00%Chi tiết
31Qarabag663303050.00%Chi tiết
32SC Freiburg885404050.00%Chi tiết
33Red Bull Salzburg220101050.00%Chi tiết
34Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
35AS Roma11118515045.45%Chi tiết
36Feyenoord Rotterdam998405-144.44%Chi tiết
37Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
38Stade Rennes FC887314-137.50%Chi tiết
39Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
40Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
41Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
42Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
43Lazio665114-316.67%Chi tiết
44Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
45Arsenal888116-512.50%Chi tiết
46Ajax Amsterdam221002-20.00%Chi tiết
47Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
48Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
49Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
50FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
51Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
52Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
53Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
54Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
55Barcelona221002-20.00%Chi tiết
56K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
57NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 158 90.81%
 Hòa 16 9.20%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Pyunik, Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất K.A.A. Gent, NK Maribor, Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2023 09:05:12

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Arsenal65018315 
2PSV Eindhoven641115413 
3Bodo Glimt61145104 
4Zurich61055163 
Bảng B
1Fenerbahce642013714 
2Stade Rennes FC633011812 
3AEK Larnaca61237105 
4Dynamo Kyiv60155111 
Bảng C
1Real Betis651012416 
2AS Roma631211710 
3Ludogorets Razgrad6213897 
4HJK Helsinki60152131 
Bảng D
1St. Gilloise641111713 
2Union Berlin64024212 
3Sporting Braga63129710 
4Malmo FF60063110 
Bảng E
1Real Sociedad650110215 
2Manchester United650110315 
3Sheriff Tiraspol62044106 
4AC Omonia Nicosia60063120 
Bảng F
1Feyenoord Rotterdam62221398 
2Midtjylland62221288 
3Lazio62229118 
4Sturm Graz62224108 
Bảng G
1SC Freiburg642013314 
2Nantes63036119 
3Qarabag6222958 
4Olympiakos Piraeus60242112 
Bảng H
1Ferencvarosi TC63128910 
2AS Monaco63129810 
3Trabzonspor63031199 
4Crvena Zvezda Beograd62049116 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 166 97.65%
 Các trận chưa diễn ra 4 2.35%
 Tổng số bàn thắng 261 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất PSV Eindhoven 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất HJK Helsinki,Olympiakos Piraeus 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Union Berlin,Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Zurich 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/04/2023 09:05:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2023 09:04:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.