Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Akhmat Grozny

[13]
 (0:1/4

Baltika Kaliningrad

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP01/11/23Baltika Kaliningrad*4-1Akhmat Grozny0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D123/09/23Baltika Kaliningrad*1-0Akhmat Grozny0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS CUP11/08/23Akhmat Grozny0-2Baltika Kaliningrad Dướic0-1Trên
RUS D213/10/07Akhmat Grozny*2-0Baltika Kaliningrad0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
RUS D203/07/07Baltika Kaliningrad0-1Akhmat Grozny Dướil0-0Dưới
RUS D204/08/06Baltika Kaliningrad1-2Akhmat Grozny Trênl0-0Dưới
RUS D215/04/06Akhmat Grozny0-1Baltika Kaliningrad Dướil0-1Trên

Cộng 7 trận đấu, Akhmat Grozny: 3thắng(42.86%), 0hòa(0.00%), 4bại(57.14%).
Cộng 3 trận mở kèo, Akhmat Grozny: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 2trận trên, 5trận dưới, 2trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Akhmat Grozny - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D107/04/24 Akhmat Grozny*0-2Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS CUP05/04/24Akhmat Grozny*0-1FK OrenburgB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D131/03/24Rubin Kazan*2-1Akhmat GroznyB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS CUP13/03/24Volgar Astrakhan1-2Akhmat Grozny*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D109/03/24Dynamo Moscow*2-0Akhmat Grozny B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D102/03/24Akhmat Grozny*1-0FC Ural YekaterinburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF20/02/24FK Orenburg(T)2-1Akhmat GroznyB  Trênl1-0Trên
INT CF17/02/24Alania Vladikavkaz0-2Akhmat GroznyT  Dướic0-0Dưới
INT CF17/02/24KamAZ2-0Akhmat GroznyB  Dướic1-0Trên
INT CF14/02/24Yenisey Krasnoyarsk(T)1-2Akhmat GroznyT  Trênl0-0Dưới
INT CF06/02/24Akhmat Grozny4-0Kyzylzhar PetropavlovskT  Trênc1-0Trên
INT CF02/02/24PFC Sochi(T)0-0Akhmat GroznyH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/01/24Akhmat Grozny(T)1-0FK Yelimay SemeyT  Dướil1-0Trên
RUS D109/12/23Akhmat Grozny*0-0FK Rostov H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D103/12/23Akhmat Grozny*2-1Spartak MoscowT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D126/11/23FK Orenburg*1-1Akhmat GroznyH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D111/11/23 Lokomotiv Moscow*2-1Akhmat GroznyB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D104/11/23Akhmat Grozny*1-2Fakel VoronezhB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP01/11/23Baltika Kaliningrad*4-1Akhmat GroznyB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D128/10/23Zenit St.Petersburg*2-1Akhmat GroznyB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 5thắng kèo(38.46%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(61.54%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 3 1 3 2 1 1 2 1 6
35.00% 15.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86% 50.00% 25.00% 25.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 379 184 9 416 403
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 174 193 166 137 243 291 175 110
18.19% 21.25% 23.57% 20.27% 16.73% 29.67% 35.53% 21.37% 13.43%
Sân nhà 83 88 91 69 38 88 136 89 56
22.49% 23.85% 24.66% 18.70% 10.30% 23.85% 36.86% 24.12% 15.18%
Sân trung lập 16 23 16 16 11 21 29 19 13
19.51% 28.05% 19.51% 19.51% 13.41% 25.61% 35.37% 23.17% 15.85%
Sân khách 50 63 86 81 88 134 126 67 41
13.59% 17.12% 23.37% 22.01% 23.91% 36.41% 34.24% 18.21% 11.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Akhmat Grozny - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 125 7 122 142 6 139 33 29 51
49.21% 2.76% 48.03% 49.48% 2.09% 48.43% 29.20% 25.66% 45.13%
Sân nhà 85 7 78 36 0 24 13 16 22
50.00% 4.12% 45.88% 60.00% 0.00% 40.00% 25.49% 31.37% 43.14%
Sân trung lập 18 0 15 15 0 11 8 0 7
54.55% 0.00% 45.45% 57.69% 0.00% 42.31% 53.33% 0.00% 46.67%
Sân khách 22 0 29 91 6 104 12 13 22
43.14% 0.00% 56.86% 45.27% 2.99% 51.74% 25.53% 27.66% 46.81%
Akhmat Grozny - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D120/04/2024 16:30:00CSKA MoscowVSAkhmat Grozny
RUS D125/04/2024 17:30:00Akhmat GroznyVSPFC Sochi
RUS D128/04/2024 11:00:00Akhmat GroznyVSPari Nizhny Novgorod
RUS D104/05/2024 12:00:00Krasnodar FKVSAkhmat Grozny
RUS D111/05/2024 12:00:00Krylya Sovetov SamaraVSAkhmat Grozny
Baltika Kaliningrad - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D107/04/24Zenit St.Petersburg*1-0Baltika KaliningradB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
RUS CUP03/04/24Baltika Kaliningrad0-1CSKA Moscow*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D130/03/24Baltika Kaliningrad*2-0Pari Nizhny Novgorod T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF23/03/24Baltika Kaliningrad*3-1Dinamo MinskT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP14/03/24Lokomotiv Moscow*1-1Baltika KaliningradH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],11 mét[6-7]
RUS D110/03/24FK Orenburg*1-0Baltika KaliningradB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D103/03/24Baltika Kaliningrad0-0PFC Sochi*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/02/24Baltika Kaliningrad3-0Dynamo MoscowT  Trênl3-0Trên
INT CF19/02/24Baltika Kaliningrad1-2Rotor VolgogradB  Trênl 
3x45phút
INT CF15/02/24Baltika Kaliningrad2-1Dinamo MakhachkalaT  Trênl 
3x45phút
INT CF10/02/24Baltika Kaliningrad3-1Arsenal TulaT  Trênc1-1Trên
INT CF03/02/24Baltika Kaliningrad5-3Akron TogliattiT  Trênc2-2Trên
INT CF31/01/24Fakel Voronezh(T)2-1Baltika KaliningradB  Trênl1-1Trên
INT CF25/01/24Baltika Kaliningrad(T)2-0Borac Banja LukaT  Dướic0-0Dưới
RUS D111/12/23Baltika Kaliningrad*0-1Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D102/12/23Fakel Voronezh*0-0Baltika KaliningradH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP28/11/23Baltika Kaliningrad*2-2Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc0-1Trên
RUS D126/11/23Baltika Kaliningrad*0-2Spartak MoscowB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D112/11/23Pari Nizhny Novgorod*0-0Baltika KaliningradH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D104/11/23Baltika Kaliningrad0-2Zenit St.Petersburg*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 7thắng kèo(53.85%), 1hòa(7.69%), 5thua kèo(38.46%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 6 2 5 1 0 1 0 3 2
35.00% 25.00% 40.00% 46.15% 15.38% 38.46% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 60.00% 40.00%
Baltika Kaliningrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 288 387 142 8 408 417
Baltika Kaliningrad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 179 239 166 108 267 287 177 94
16.12% 21.70% 28.97% 20.12% 13.09% 32.36% 34.79% 21.45% 11.39%
Sân nhà 82 106 114 76 39 120 140 100 57
19.66% 25.42% 27.34% 18.23% 9.35% 28.78% 33.57% 23.98% 13.67%
Sân trung lập 3 6 6 3 3 5 10 5 1
14.29% 28.57% 28.57% 14.29% 14.29% 23.81% 47.62% 23.81% 4.76%
Sân khách 48 67 119 87 66 142 137 72 36
12.40% 17.31% 30.75% 22.48% 17.05% 36.69% 35.40% 18.60% 9.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Baltika Kaliningrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 126 9 159 146 4 109 31 19 28
42.86% 3.06% 54.08% 56.37% 1.54% 42.08% 39.74% 24.36% 35.90%
Sân nhà 93 8 114 30 0 25 18 6 15
43.26% 3.72% 53.02% 54.55% 0.00% 45.45% 46.15% 15.38% 38.46%
Sân trung lập 3 0 4 6 0 4 0 1 0
42.86% 0.00% 57.14% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 30 1 41 110 4 80 13 12 13
41.67% 1.39% 56.94% 56.70% 2.06% 41.24% 34.21% 31.58% 34.21%
Baltika Kaliningrad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS CUP16/04/2024 16:30:00CSKA MoscowVSBaltika Kaliningrad
RUS D120/04/2024 13:30:00Baltika KaliningradVSKrylya Sovetov Samara
RUS D124/04/2024 17:30:00Krasnodar FKVSBaltika Kaliningrad
RUS D128/04/2024 18:30:00Baltika KaliningradVSCSKA Moscow
RUS D104/05/2024 12:00:00FC Ural YekaterinburgVSBaltika Kaliningrad
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Pari Nizhny Novgorod222261318559.09%Chi tiết
2Krylya Sovetov Samara2222121219354.55%Chi tiết
3FK Rostov2222111219354.55%Chi tiết
4Dynamo Moscow22221712010254.55%Chi tiết
5Rubin Kazan222271219354.55%Chi tiết
6Krasnodar FK2222151147450.00%Chi tiết
7Fakel Voronezh2222711110150.00%Chi tiết
8Baltika Kaliningrad2222810012-245.45%Chi tiết
9FK Orenburg222271039145.45%Chi tiết
10Zenit St.Petersburg22222210012-245.45%Chi tiết
11Lokomotiv Moscow2222111048245.45%Chi tiết
12CSKA Moscow2222149310-140.91%Chi tiết
13Akhmat Grozny2222109112-340.91%Chi tiết
14Spartak Moscow2222148410-236.36%Chi tiết
15FC Ural Yekaterinburg222287114-731.82%Chi tiết
16PFC Sochi222277114-731.82%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 89 47.09%
 Hòa 26 13.76%
 Đội khách thắng kèo 74 39.15%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Pari Nizhny Novgorod, 59.09%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Ural Yekaterinburg, PFC Sochi, 31.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Ural Yekaterinburg, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, Lokomotiv Moscow, Krasnodar FK, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/04/2024 09:43:37

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Zenit St.Petersburg221354411944 
2Krasnodar FK221273352143 
3Dynamo Moscow221084352938 
4CSKA Moscow22994402836 
5Lokomotiv Moscow22994352836 
6Spartak Moscow221057292735 
7Krylya Sovetov Samara22967393333 
8Rubin Kazan22958202732 
9FK Rostov22877343331 
10Pari Nizhny Novgorod228410202328 
11Fakel Voronezh22688192426 
12FK Orenburg22589242923 
13Akhmat Grozny225512202920 
14FC Ural Yekaterinburg225512203520 
15Baltika Kaliningrad224513142617 
16PFC Sochi223613233715 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 176 73.33%
 Các trận chưa diễn ra 64 26.67%
 Chiến thắng trên sân nhà 84 47.73%
 Trận hòa 51 28.98%
 Chiến thắng trên sân khách 41 23.30%
 Tổng số bàn thắng 448 Trung bình 2.55 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 261 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 187 Trung bình 1.06 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zenit St.Petersburg 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara 27 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Baltika Kaliningrad 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Fakel Voronezh 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Pari Nizhny Novgorod,Baltika Kaliningrad 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Zenit St.Petersburg 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Krasnodar FK 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất PFC Sochi 37 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Ural Yekaterinburg 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách PFC Sochi 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/04/2024 09:43:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2024 13:30:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2024 09:43:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.