Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AEK Athens

[B1]
 (0:1/4

Ajax Amsterdam

[B2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL28/11/18 AEK Athens0-2Ajax Amsterdam*1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL20/09/18Ajax Amsterdam*3-0AEK Athens0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 2 trận đấu, AEK Athens: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(100.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, AEK Athens: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AEK Athens Ajax Amsterdam
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - AEK Athens ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AEK Athens 0 Thắng 0 Hòa 2 Bại
AEK Athens có phong độ tốt hơn hẳn so với Ajax Amsterdam, hơn nữa, họ đã đánh bại đội mạnh Brighton ngay lượt trận mở màn vòng bảng. Trong trận này, AEK Athens sẽ nắm chắc phần thắng trong tầm tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AEK Athens - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D103/10/23OFI Crete2-0AEK Athens*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D129/09/23 AEK Athens*2-1Atromitos AthensT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D126/09/23Panathinaikos*1-2AEK AthensT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23Brighton & Hove Albion*2-3AEK AthensT0:2Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D118/09/23AEK Athens*1-1Olympiakos PiraeusH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GRE D104/09/23Volos NFC2-3AEK Athens* T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL31/08/23AEK Athens*1-2Royal Antwerp FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GRE D127/08/23AEK Athens*1-1PanserraikosH0:2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL23/08/23 Royal Antwerp FC*1-0AEK AthensB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL20/08/23AEK Athens*2-2Dinamo ZagrebH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL16/08/23Dinamo Zagreb*1-2AEK AthensT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF31/07/23Trabzonspor1-3AEK Athens*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF24/07/23Volos NFC0-3AEK Athens*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF13/07/23 AEK Athens(T)*5-0FC Shakhtar Donetsk T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF08/07/23Royal Antwerp FC0-3AEK AthensT  Trênl0-0Dưới
INT CF04/07/23NK Lokomotiva Zagreb(T)1-0AEK Athens*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
GRE CUP25/05/23 AEK Athens(T)*2-0PAOK SalonikiT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D115/05/23AEK Athens*4-0Volos NFCT0:3 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GRE D109/05/23Aris Thessaloniki1-2AEK Athens*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GRE D104/05/23AEK Athens*0-0Olympiakos PiraeusH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 2 4 1 2 0 1 8 0 2
60.00% 20.00% 20.00% 28.57% 57.14% 14.29% 66.67% 0.00% 33.33% 80.00% 0.00% 20.00%
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 451 231 8 489 488
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 285 221 234 140 97 220 335 195 227
29.17% 22.62% 23.95% 14.33% 9.93% 22.52% 34.29% 19.96% 23.23%
Sân nhà 170 109 89 51 31 73 143 97 137
37.78% 24.22% 19.78% 11.33% 6.89% 16.22% 31.78% 21.56% 30.44%
Sân trung lập 16 11 15 14 2 10 26 15 7
27.59% 18.97% 25.86% 24.14% 3.45% 17.24% 44.83% 25.86% 12.07%
Sân khách 99 101 130 75 64 137 166 83 83
21.11% 21.54% 27.72% 15.99% 13.65% 29.21% 35.39% 17.70% 17.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AEK Athens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 303 21 283 82 4 92 23 26 39
49.92% 3.46% 46.62% 46.07% 2.25% 51.69% 26.14% 29.55% 44.32%
Sân nhà 172 14 140 22 0 17 8 10 20
52.76% 4.29% 42.94% 56.41% 0.00% 43.59% 21.05% 26.32% 52.63%
Sân trung lập 16 0 21 6 0 5 2 4 3
43.24% 0.00% 56.76% 54.55% 0.00% 45.45% 22.22% 44.44% 33.33%
Sân khách 115 7 122 54 4 70 13 12 16
47.13% 2.87% 50.00% 42.19% 3.13% 54.69% 31.71% 29.27% 39.02%
AEK Athens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D108/10/2023 16:30:00AEK AthensVSPanetolikos GFS
GRE D122/10/2023 17:30:00Asteras TripolisVSAEK Athens
UEFA EL26/10/2023 16:45:00MarseilleVSAEK Athens
GRE D130/10/2023 17:30:00AEK AthensVSPAOK Saloniki
GRE D106/11/2023 17:30:00KifisiaVSAEK Athens
Ajax Amsterdam - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D127/09/23Ajax Amsterdam0-4Feyenoord RotterdamB  Trênc0-3Trên
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3MarseilleH0:0HòaTrênc2-2Trên
HOL D117/09/23FC Twente Enschede*3-1Ajax AmsterdamB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
HOL D103/09/23Fortuna Sittard0-0Ajax Amsterdam*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/09/23Ajax Amsterdam*0-1Ludogorets RazgradB0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL25/08/23Ludogorets Razgrad1-4Ajax Amsterdam*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
HOL D119/08/23SBV Excelsior2-2Ajax Amsterdam*H1 3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D113/08/23Ajax Amsterdam*4-1Heracles AlmeloT0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF06/08/23Borussia Dortmund3-1Ajax AmsterdamB  Trênc1-1Trên
INT CF29/07/23Augsburg3-1Ajax AmsterdamB  Trênc1-0Trên
INT CF22/07/23Anderlecht3-0Ajax AmsterdamB  Trênl1-0Trên
INT CF18/07/23Ajax Amsterdam(T)*3-0FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF08/07/23Ajax Amsterdam*2-2FC Den BoschH0:2Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D128/05/23FC Twente Enschede3-1Ajax Amsterdam*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D121/05/23Ajax Amsterdam*3-1FC UtrechtT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
HOL D116/05/23FC Groningen2-3Ajax AmsterdamT  Trênl1-1Trên
HOL D107/05/23Ajax Amsterdam*0-0AZ AlkmaarH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOLC30/04/23Ajax Amsterdam(T)*1-1PSV EindhovenH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-3]
HOL D123/04/23PSV Eindhoven*3-0Ajax AmsterdamB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D117/04/23Ajax Amsterdam*3-1EmmenT0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 4thắng kèo(26.67%), 2hòa(13.33%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 2 1 1 0 2 2 6
30.00% 30.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 485 432 58 560 603
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 511 195 233 129 95 161 263 294 445
43.94% 16.77% 20.03% 11.09% 8.17% 13.84% 22.61% 25.28% 38.26%
Sân nhà 284 88 97 49 33 70 109 120 252
51.54% 15.97% 17.60% 8.89% 5.99% 12.70% 19.78% 21.78% 45.74%
Sân trung lập 23 9 13 11 6 7 18 14 23
37.10% 14.52% 20.97% 17.74% 9.68% 11.29% 29.03% 22.58% 37.10%
Sân khách 204 98 123 69 56 84 136 160 170
37.09% 17.82% 22.36% 12.55% 10.18% 15.27% 24.73% 29.09% 30.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ajax Amsterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 455 33 413 59 4 52 18 23 19
50.50% 3.66% 45.84% 51.30% 3.48% 45.22% 30.00% 38.33% 31.67%
Sân nhà 248 17 211 7 0 14 5 6 4
52.10% 3.57% 44.33% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 40.00% 26.67%
Sân trung lập 21 4 22 4 0 3 0 4 4
44.68% 8.51% 46.81% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 186 12 180 48 4 35 13 13 11
49.21% 3.17% 47.62% 55.17% 4.60% 40.23% 35.14% 35.14% 29.73%
Ajax Amsterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D108/10/2023 12:30:00Ajax AmsterdamVSAZ Alkmaar
HOL D122/10/2023 10:15:00FC UtrechtVSAjax Amsterdam
UEFA EL26/10/2023 19:00:00Brighton & Hove AlbionVSAjax Amsterdam
HOL D129/10/2023 13:30:00PSV EindhovenVSAjax Amsterdam
HOL D102/11/2023 19:00:00Ajax AmsterdamVSVolendam
AEK Athens Formation: 451 Ajax Amsterdam Formation: 433

Đội hình AEK Athens:

Đội hình Ajax Amsterdam:

Thủ môn Thủ môn
1 Cican Stankovic 99 Georgios Theocharis 30 Giorgos Athanasiadis 12 Jay Gorter 40 Diant Ramaj 22 Remko Pasveer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Levi Garcia
19 Niclas Eliasson
14 Ezequiel Ponce
10 Steven Zuber
22 Paolo Fernandes
6 Jens Jonsson
5 Nordin Amrabat
13 Orbelin Pineda Alvarado
11 Sergio Ezequiel Araujo
8 Mijat Gacinovic
70 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
25 Konstantinos Galanopoulos
20 Petros Mandalos
29 Djibril Sidibe
4 Damian Szymanski
24 Gerasimos Mitoglou
28 Ehsan Hajysafi
3 Milad Mohammadi
12 Lazaros Rota
11 Carlos Borges
9 Brian Brobbey
7 Steven Bergwijn
39 Mika Godts
19 Georges Mikautadze
10 Chuba Akpom
23 Steven Berghuis
33 Benjamin Tahirovic
8 Kenneth Taylor
24 Silvano Vos
16 Sivert Heggheim Mannsverk
21 Branco van den Boomen
3 Anton Gaaei
37 Josip Sutalo
4 Jorrel Hato
25 Borna Sosa
2 Devyne Rensch
30 Gaston Avila
17 Anass Salah-Eddine
18 Jakov Medic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 22.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse1101001100.00%Chi tiết
2Sporting Clube de Portugal1111001100.00%Chi tiết
3Panathinaikos1111001100.00%Chi tiết
4Liverpool1111001100.00%Chi tiết
5Bayer Leverkusen1111001100.00%Chi tiết
6Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
7Glasgow Rangers1111001100.00%Chi tiết
8SC Freiburg1101001100.00%Chi tiết
9Atalanta1111001100.00%Chi tiết
10AEK Athens1101001100.00%Chi tiết
11KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
12Backa Topola1101001100.00%Chi tiết
13Olympiakos Piraeus554401380.00%Chi tiết
14St. Gilloise333201166.67%Chi tiết
15Hacken554302160.00%Chi tiết
16Qarabag554302160.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
19HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
20Aberdeen220101050.00%Chi tiết
21Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
22NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Slavia Praha555212040.00%Chi tiết
29LASK Linz331111033.33%Chi tiết
30Ajax Amsterdam333111033.33%Chi tiết
31Sparta Prague332111033.33%Chi tiết
32Aris Limassol331111033.33%Chi tiết
33Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
34Sheriff Tiraspol554113-220.00%Chi tiết
35Servette110001-10.00%Chi tiết
36VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
37Villarreal110001-10.00%Chi tiết
38West Ham United111001-10.00%Chi tiết
39Genk221002-20.00%Chi tiết
40Molde110001-10.00%Chi tiết
41Marseille11001000.00%Chi tiết
42AS Roma11101000.00%Chi tiết
43Real Betis110001-10.00%Chi tiết
44Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
45Maccabi Haifa110001-10.00%Chi tiết
46Sturm Graz110001-10.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Rakow Czestochowa110001-10.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 45 81.81%
 Hòa 10 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Sporting Clube de Portugal, Panathinaikos, Liverpool, Bayer Leverkusen, Stade Rennes FC, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Atalanta, AEK Athens, KI Klaksvik, Backa Topola, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Villarreal, West Ham United, Servette, Molde, Marseille, AS Roma, Genk, Maccabi Haifa, Sturm Graz, Real Betis, Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Marseille, AS Roma, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/10/2023 09:06:50

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United1100313 
2SC Freiburg1100323 
3Olympiakos Piraeus1001230 
4Backa Topola1001130 
Bảng B
1AEK Athens1100323 
2Ajax Amsterdam1010331 
3Marseille1010331 
4Brighton & Hove Albion1001230 
Bảng C
1Sparta Prague1100323 
2Glasgow Rangers1100103 
3Aris Limassol1001230 
4Real Betis1001010 
Bảng D
1Atalanta1100203 
2Sporting Clube de Portugal1100213 
3Sturm Graz1001120 
4Rakow Czestochowa1001020 
Bảng E
1Liverpool1100313 
2Toulouse1010111 
3St. Gilloise1010111 
4LASK Linz1001130 
Bảng F
1Stade Rennes FC1100303 
2Panathinaikos1100203 
3Villarreal1001020 
4Maccabi Haifa1001030 
Bảng G
1Slavia Praha1100203 
2AS Roma1100213 
3Sheriff Tiraspol1001120 
4Servette1001020 
Bảng H
1Bayer Leverkusen1100403 
2Qarabag1100103 
3Molde1001010 
4Hacken1001040 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 50 38.46%
 Các trận chưa diễn ra 80 61.54%
 Tổng số bàn thắng 52 Trung bình 3.25 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayer Leverkusen 4 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Real Betis,Rakow Czestochowa,Villarreal,Maccabi Haifa,Servette,Molde,Hacken 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Glasgow Rangers,Atalanta,Stade Rennes FC,Panathinaikos,Slavia Praha,Bayer Leverkusen,Qarabag 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Hacken 4 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 05/10/2023 09:06:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/10/2023 16:45:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Cập nhật: GMT+0800
05/10/2023 09:06:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.