Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Marseille

[B2]
 (0:3/4

AEK Athens

[B1]

Tips tham khảo
Marseille AEK Athens
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - AEK Athens ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
AEK Athens là đội bóng duy nhất có trận thắng và duy trì mạch bất bại trên bảng B, trong khi Marseille không đủ khả năng tranh thắng tại UEFA Europa League, do đó, hãy tin rằng AEK Athens sẽ mang về 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0MarseilleB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3MarseilleH0:0HòaTrênc2-2Trên
FRA D117/09/23Marseille*0-0ToulouseH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D127/08/23Marseille*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL16/08/23Marseille*2-1PanathinaikosT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-5]
FRA D112/08/23Marseille*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL10/08/23Panathinaikos1-0Marseille* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/08/23Marseille1-2Bayer LeverkusenB  Trênl0-2Trên
INT CF27/07/23RKC Waalwijk0-1Marseille*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
INT CF22/07/23KAS Eupen(T)1-0Marseille*B1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF16/07/23Marseille2-0NimesT  Dướic0-0Dưới
FRA D104/06/23Ajaccio1-0Marseille*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/05/23Marseille*1-2Stade BrestoisB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D121/05/23Lille OSC*2-1MarseilleB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 4thắng kèo(22.22%), 1hòa(5.56%), 13thua kèo(72.22%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 5 2 2 0 0 1 1 3 6
30.00% 25.00% 45.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 586 275 27 609 593
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 263 293 302 202 142 277 397 312 216
21.88% 24.38% 25.12% 16.81% 11.81% 23.04% 33.03% 25.96% 17.97%
Sân nhà 158 145 125 72 43 96 163 168 116
29.10% 26.70% 23.02% 13.26% 7.92% 17.68% 30.02% 30.94% 21.36%
Sân trung lập 22 21 19 17 13 19 30 21 22
23.91% 22.83% 20.65% 18.48% 14.13% 20.65% 32.61% 22.83% 23.91%
Sân khách 83 127 158 113 86 162 204 123 78
14.64% 22.40% 27.87% 19.93% 15.17% 28.57% 35.98% 21.69% 13.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 355 23 385 96 6 123 54 38 43
46.53% 3.01% 50.46% 42.67% 2.67% 54.67% 40.00% 28.15% 31.85%
Sân nhà 202 16 232 12 0 22 11 6 5
44.89% 3.56% 51.56% 35.29% 0.00% 64.71% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 33 5 0 8 3 3 5
45.45% 4.55% 50.00% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 123 4 120 79 6 93 40 29 33
49.80% 1.62% 48.58% 44.38% 3.37% 52.25% 39.22% 28.43% 32.35%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D129/10/2023 19:45:00MarseilleVSLyonnais
FRA D104/11/2023 20:00:00MarseilleVSLille OSC
UEFA EL09/11/2023 20:00:00AEK AthensVSMarseille
FRA D112/11/2023 19:45:00RC LensVSMarseille
FRA D126/11/2023 15:59:00StrasbourgVSMarseille
AEK Athens - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D122/10/23 Asteras Tripolis0-3AEK Athens*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GRE D109/10/23AEK Athens*3-0Panetolikos GFST0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23AEK Athens*1-1Ajax AmsterdamH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GRE D103/10/23OFI Crete2-0AEK Athens*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D129/09/23 AEK Athens*2-1Atromitos AthensT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D126/09/23Panathinaikos*1-2AEK AthensT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23Brighton & Hove Albion*2-3AEK AthensT0:2Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D118/09/23AEK Athens*1-1Olympiakos PiraeusH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GRE D104/09/23Volos NFC2-3AEK Athens* T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL31/08/23AEK Athens*1-2Royal Antwerp FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GRE D127/08/23AEK Athens*1-1PanserraikosH0:2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL23/08/23 Royal Antwerp FC*1-0AEK AthensB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL20/08/23AEK Athens*2-2Dinamo ZagrebH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL16/08/23Dinamo Zagreb*1-2AEK AthensT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF31/07/23Trabzonspor1-3AEK Athens*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF24/07/23Volos NFC0-3AEK Athens*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF13/07/23 AEK Athens(T)*5-0FC Shakhtar Donetsk T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF08/07/23Royal Antwerp FC0-3AEK AthensT  Trênl0-0Dưới
INT CF04/07/23NK Lokomotiva Zagreb(T)1-0AEK Athens*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
GRE CUP25/05/23 AEK Athens(T)*2-0PAOK SalonikiT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 2 4 1 2 0 1 8 0 2
60.00% 20.00% 20.00% 28.57% 57.14% 14.29% 66.67% 0.00% 33.33% 80.00% 0.00% 20.00%
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 454 231 8 491 489
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 287 221 235 140 97 220 336 195 229
29.29% 22.55% 23.98% 14.29% 9.90% 22.45% 34.29% 19.90% 23.37%
Sân nhà 171 109 90 51 31 73 144 97 138
37.83% 24.12% 19.91% 11.28% 6.86% 16.15% 31.86% 21.46% 30.53%
Sân trung lập 16 11 15 14 2 10 26 15 7
27.59% 18.97% 25.86% 24.14% 3.45% 17.24% 44.83% 25.86% 12.07%
Sân khách 100 101 130 75 64 137 166 83 84
21.28% 21.49% 27.66% 15.96% 13.62% 29.15% 35.32% 17.66% 17.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AEK Athens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 305 21 284 82 4 92 23 26 39
50.00% 3.44% 46.56% 46.07% 2.25% 51.69% 26.14% 29.55% 44.32%
Sân nhà 173 14 141 22 0 17 8 10 20
52.74% 4.27% 42.99% 56.41% 0.00% 43.59% 21.05% 26.32% 52.63%
Sân trung lập 16 0 21 6 0 5 2 4 3
43.24% 0.00% 56.76% 54.55% 0.00% 45.45% 22.22% 44.44% 33.33%
Sân khách 116 7 122 54 4 70 13 12 16
47.35% 2.86% 49.80% 42.19% 3.13% 54.69% 31.71% 29.27% 39.02%
AEK Athens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D130/10/2023 17:30:00AEK AthensVSPAOK Saloniki
GRE D106/11/2023 17:30:00KifisiaVSAEK Athens
UEFA EL09/11/2023 20:00:00AEK AthensVSMarseille
GRE D112/11/2023 17:30:00AEK AthensVSLamia
GRE D126/11/2023 15:00:00Pas GianninaVSAEK Athens
Marseille Formation: 433 AEK Athens Formation: 442

Đội hình Marseille:

Đội hình AEK Athens:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu 1 Cican Stankovic 99 Georgios Theocharis 39 Panagiotis Ginis 30 Giorgos Athanasiadis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Iliman Ndiaye
23 Ismaila Sarr
10 Pierre Emerick Aubameyang
9 Vitor Manuel Carvalho Oliveira,Vitinha
8 Azzedine Ounahi
21 Valentin Rongier
11 Amine Harit
12 Renan Augusto Lodi dos Santos
37 Emran Soglo
34 Bilal Nadir
27 Jordan Veretout
19 Geoffrey Kondogbia
24 Francois Mughe
20 Carlos Joaquin Correa
22 Pape Gueye
99 Chancel Mbemba Mangulu
7 Jonathan Clauss
62 Michael Amir Murillo Bermudez
5 Leonardo Balerdi Rossa
4 Samuel Gigot
18 Abdoul Bamo Meïte
7 Levi Garcia
11 Sergio Ezequiel Araujo
90 Ambrosini Antonio Cabaca Salvador,Zini
9 Tom van Weert
14 Ezequiel Ponce
22 Paolo Fernandes
8 Mijat Gacinovic
6 Jens Jonsson
13 Orbelin Pineda Alvarado
5 Nordin Amrabat
70 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
25 Konstantinos Galanopoulos
20 Petros Mandalos
19 Niclas Eliasson
10 Steven Zuber
29 Djibril Sidibe
28 Ehsan Hajysafi
24 Gerasimos Mitoglou
4 Damian Szymanski
55 Konstantinos Chrysopoulos
37 Vedad Radonja
3 Milad Mohammadi
21 Domagoj Vida
2 Harold Moukoudi
18 Alexander Martin Callens Asin
17 Stavros Pilios
15 Ziga Laci
12 Lazaros Rota
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse2212002100.00%Chi tiết
2Atalanta2212002100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
4Backa Topola2202002100.00%Chi tiết
5Olympiakos Piraeus665402266.67%Chi tiết
6Qarabag664402266.67%Chi tiết
7Slavia Praha666312150.00%Chi tiết
8Hacken665303050.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
10St. Gilloise443211150.00%Chi tiết
11Aris Limassol441211150.00%Chi tiết
12Ajax Amsterdam443211150.00%Chi tiết
13AEK Athens221101050.00%Chi tiết
14NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
15Glasgow Rangers222101050.00%Chi tiết
16Sturm Graz220101050.00%Chi tiết
17SC Freiburg221101050.00%Chi tiết
18Sporting Clube de Portugal222101050.00%Chi tiết
19Aberdeen220101050.00%Chi tiết
20Villarreal221101050.00%Chi tiết
21West Ham United221101050.00%Chi tiết
22Marseille220110150.00%Chi tiết
23AS Roma222110150.00%Chi tiết
24Liverpool222110150.00%Chi tiết
25Bayer Leverkusen222110150.00%Chi tiết
26Stade Rennes FC221101050.00%Chi tiết
27Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
28Panathinaikos221110150.00%Chi tiết
29HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
30Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
31Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
32Breidablik220101050.00%Chi tiết
33Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
34FC Astana220101050.00%Chi tiết
35Real Betis221101050.00%Chi tiết
36BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
37Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
38Sparta Prague442112-125.00%Chi tiết
39LASK Linz441112-125.00%Chi tiết
40Sheriff Tiraspol664114-316.67%Chi tiết
41Servette220002-20.00%Chi tiết
42VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
43Maccabi Haifa221011-10.00%Chi tiết
44Molde220011-10.00%Chi tiết
45Genk221002-20.00%Chi tiết
46FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
47Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
48Brighton & Hove Albion222002-20.00%Chi tiết
49Rakow Czestochowa221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 58 78.37%
 Hòa 16 21.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Atalanta, KI Klaksvik, Backa Topola, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Servette, Molde, Genk, Maccabi Haifa, Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Panathinaikos, Molde, Marseille, AS Roma, Liverpool, Bayer Leverkusen, Maccabi Haifa, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/10/2023 08:45:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/10/2023 16:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Cập nhật: GMT+0800
26/10/2023 08:45:06
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.