Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Villarreal

[F3]
 (0:1/2

Stade Rennes FC

[F1]

Tips tham khảo
Villarreal Stade Rennes FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Villarreal 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Cho dù Stade Rennes FC giành chiến thắng ở mở màn tại vòng bảng, nhưng họ hòa nhiều trận gần đây. Trận này gặp Villarreal, đội khách giành một điểm đã hoàn thành nhiệm vụ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Villarreal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D130/09/23Getafe*0-0Villarreal H0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D128/09/23Villarreal*1-2GironaB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D124/09/23Rayo Vallecano*1-1Villarreal H0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL22/09/23Panathinaikos(T)*2-0VillarrealB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D117/09/23Villarreal*2-1AlmeriaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA D102/09/23Cadiz3-1Villarreal* B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D127/08/23Villarreal3-4Barcelona*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
SPA D119/08/23Mallorca*0-1VillarrealT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D114/08/23Villarreal*1-2Real BetisB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF06/08/23Newcastle4-0VillarrealB  Trênc1-0Trên
INT CF05/08/23Nice(T)1-1Villarreal*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF31/07/23Sporting Clube de Portugal*3-0VillarrealB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF28/07/23Feyenoord Rotterdam*1-1VillarrealH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF22/07/23Hannover 963-0Villarreal*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF19/07/23Rheindorf Altach0-3Villarreal*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF15/07/23St. Gallen6-1Villarreal*B1/2:0Thua kèoTrênl4-1Trên
SPA D105/06/23Villarreal*2-2Atletico de Madrid H0:0HòaTrênc1-1Trên
SPA D129/05/23Rayo Vallecano2-1Villarreal*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D125/05/23Villarreal*2-0CadizT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D120/05/23Girona*1-2VillarrealT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 5thắng kèo(26.32%), 3hòa(15.79%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 1 3 0 1 1 3 3 6
25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 16.67% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Villarreal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 611 315 28 607 654
Villarreal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 298 260 332 213 158 300 397 323 241
23.63% 20.62% 26.33% 16.89% 12.53% 23.79% 31.48% 25.61% 19.11%
Sân nhà 175 138 137 66 52 104 165 170 129
30.81% 24.30% 24.12% 11.62% 9.15% 18.31% 29.05% 29.93% 22.71%
Sân trung lập 15 9 15 8 6 11 13 15 14
28.30% 16.98% 28.30% 15.09% 11.32% 20.75% 24.53% 28.30% 26.42%
Sân khách 108 113 180 139 100 185 219 138 98
16.88% 17.66% 28.13% 21.72% 15.63% 28.91% 34.22% 21.56% 15.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Villarreal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 328 35 340 168 11 129 54 61 41
46.66% 4.98% 48.36% 54.55% 3.57% 41.88% 34.62% 39.10% 26.28%
Sân nhà 216 29 188 28 1 24 12 17 9
49.88% 6.70% 43.42% 52.83% 1.89% 45.28% 31.58% 44.74% 23.68%
Sân trung lập 17 0 21 7 0 4 0 3 1
44.74% 0.00% 55.26% 63.64% 0.00% 36.36% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân khách 95 6 131 133 10 101 42 41 31
40.95% 2.59% 56.47% 54.51% 4.10% 41.39% 36.84% 35.96% 27.19%
Villarreal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D108/10/2023 12:00:00VillarrealVSLas Palmas
SPA D122/10/2023 16:30:00VillarrealVSAlaves
UEFA EL26/10/2023 19:00:00VillarrealVSMaccabi Haifa
SPA D130/10/2023 20:00:00Granada CFVSVillarreal
SPA D105/11/2023 17:30:00VillarrealVSAthletic Bilbao
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D116/09/23Stade Rennes FC*2-2Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/09/23Stade Brestois0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/08/23Stade Rennes FC*2-2Le Havre H0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D121/08/23RC Lens*1-1Stade Rennes FCH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF05/08/23Wolves*3-1Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF03/08/23Nottingham Forest(T)0-5Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF29/07/23Stade Rennes FC*3-1West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF26/07/23Stade Brestois0-1Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
4x30phút
INT CF22/07/23Saint Malo1-2Stade Rennes FC*T2 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF19/07/23Stade Rennes FC1-1ConcarneauH  Dướic0-0Dưới
FRA D104/06/23Stade Brestois1-2Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
FRA D128/05/23Stade Rennes FC*2-0AS MonacoT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/05/23 Ajaccio0-5Stade Rennes FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA D114/05/23Stade Rennes FC*4-0ES Troyes ACT0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D106/05/23Nice*2-1Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D130/04/23Stade Rennes FC*4-2Angers SCOT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 7 3 0 1 0 0 4 3 2
60.00% 30.00% 10.00% 70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 300 514 254 13 512 569
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 215 290 201 157 290 388 237 166
20.17% 19.89% 26.83% 18.59% 14.52% 26.83% 35.89% 21.92% 15.36%
Sân nhà 128 122 139 67 47 96 183 129 95
25.45% 24.25% 27.63% 13.32% 9.34% 19.09% 36.38% 25.65% 18.89%
Sân trung lập 17 18 17 21 8 13 36 15 17
20.99% 22.22% 20.99% 25.93% 9.88% 16.05% 44.44% 18.52% 20.99%
Sân khách 73 75 134 113 102 181 169 93 54
14.69% 15.09% 26.96% 22.74% 20.52% 36.42% 34.00% 18.71% 10.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 253 16 249 180 5 144 46 45 61
48.84% 3.09% 48.07% 54.71% 1.52% 43.77% 30.26% 29.61% 40.13%
Sân nhà 187 15 167 33 0 18 12 15 19
50.68% 4.07% 45.26% 64.71% 0.00% 35.29% 26.09% 32.61% 41.30%
Sân trung lập 21 0 32 8 0 4 7 1 2
39.62% 0.00% 60.38% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 45 1 50 139 5 122 27 29 40
46.88% 1.04% 52.08% 52.26% 1.88% 45.86% 28.13% 30.21% 41.67%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D108/10/2023 18:45:00Stade Rennes FCVSParis Saint Germain
FRA D122/10/2023 11:00:00FC LorientVSStade Rennes FC
UEFA EL26/10/2023 19:00:00PanathinaikosVSStade Rennes FC
FRA D129/10/2023 16:05:00Stade Rennes FCVSStrasbourg
FRA D105/11/2023 15:59:00NiceVSStade Rennes FC
Villarreal Formation: 451 Stade Rennes FC Formation: 451

Đội hình Villarreal:

Đội hình Stade Rennes FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Manuel Reina Paez 31 Iker Alvarez de Eulate Molne 13 Filip Jorgensen 30 Steve Mandanda 40 Geoffrey Lembet 1 Gauthier Gallon
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Benjamin Anthony Brereton Diaz
27 Ilias Akhomach
21 Yeremi Jesus Pino Santos
11 Alexander Sorloth
7 Gerard Moreno Balaguero
4 Santi Comesana
6 Etienne Capoue
22 Denis Suarez Fernandez
14 Manuel Trigueros Munoz
15 Jose Luis Morales Martin
16 Alejandro Baena Rodriguez
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
19 Francis Coquelin
17 Kiko Femenia
23 Aissa Mandi
2 Matteo Gabbia
24 Alfonso Pedraza Sag
3 Raul Albiol Tortajada
8 Juan Marcos Foyth
18 Alberto Moreno
99 Bertug Yildirim
10 Amine Gouiri
39 Mathis Lambourde
21 Nemanja Matic
14 Benjamin Bourigeaud
11 Ludovic Blas
33 Desire Doue
34 Ibrahim Salah
8 Baptiste Santamaria
32 Fabian Rieder
28 Enzo Le Fee
22 Lorenz Assignon
23 Warmed Omari
5 Arthur Theate
3 Adrien Truffert
15 Christopher Wooh
17 Guela Doue
16 Jeanuel Belocian
38 Mohamed Jaouab
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse1101001100.00%Chi tiết
2Sporting Clube de Portugal1111001100.00%Chi tiết
3Panathinaikos1111001100.00%Chi tiết
4Liverpool1111001100.00%Chi tiết
5Bayer Leverkusen1111001100.00%Chi tiết
6Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
7Glasgow Rangers1111001100.00%Chi tiết
8SC Freiburg1101001100.00%Chi tiết
9Atalanta1111001100.00%Chi tiết
10AEK Athens1101001100.00%Chi tiết
11KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
12Backa Topola1101001100.00%Chi tiết
13Olympiakos Piraeus554401380.00%Chi tiết
14St. Gilloise333201166.67%Chi tiết
15Hacken554302160.00%Chi tiết
16Qarabag554302160.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
19HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
20Aberdeen220101050.00%Chi tiết
21Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
22NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Slavia Praha555212040.00%Chi tiết
29LASK Linz331111033.33%Chi tiết
30Ajax Amsterdam333111033.33%Chi tiết
31Sparta Prague332111033.33%Chi tiết
32Aris Limassol331111033.33%Chi tiết
33Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
34Sheriff Tiraspol554113-220.00%Chi tiết
35Servette110001-10.00%Chi tiết
36VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
37Villarreal110001-10.00%Chi tiết
38West Ham United111001-10.00%Chi tiết
39Genk221002-20.00%Chi tiết
40Molde110001-10.00%Chi tiết
41Marseille11001000.00%Chi tiết
42AS Roma11101000.00%Chi tiết
43Real Betis110001-10.00%Chi tiết
44Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
45Maccabi Haifa110001-10.00%Chi tiết
46Sturm Graz110001-10.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Rakow Czestochowa110001-10.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 45 81.81%
 Hòa 10 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Sporting Clube de Portugal, Panathinaikos, Liverpool, Bayer Leverkusen, Stade Rennes FC, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Atalanta, AEK Athens, KI Klaksvik, Backa Topola, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Villarreal, West Ham United, Servette, Molde, Marseille, AS Roma, Genk, Maccabi Haifa, Sturm Graz, Real Betis, Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Marseille, AS Roma, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/10/2023 09:07:55

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United1100313 
2SC Freiburg1100323 
3Olympiakos Piraeus1001230 
4Backa Topola1001130 
Bảng B
1AEK Athens1100323 
2Ajax Amsterdam1010331 
3Marseille1010331 
4Brighton & Hove Albion1001230 
Bảng C
1Sparta Prague1100323 
2Glasgow Rangers1100103 
3Aris Limassol1001230 
4Real Betis1001010 
Bảng D
1Atalanta1100203 
2Sporting Clube de Portugal1100213 
3Sturm Graz1001120 
4Rakow Czestochowa1001020 
Bảng E
1Liverpool1100313 
2Toulouse1010111 
3St. Gilloise1010111 
4LASK Linz1001130 
Bảng F
1Stade Rennes FC1100303 
2Panathinaikos1100203 
3Villarreal1001020 
4Maccabi Haifa1001030 
Bảng G
1Slavia Praha1100203 
2AS Roma1100213 
3Sheriff Tiraspol1001120 
4Servette1001020 
Bảng H
1Bayer Leverkusen1100403 
2Qarabag1100103 
3Molde1001010 
4Hacken1001040 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 50 38.46%
 Các trận chưa diễn ra 80 61.54%
 Tổng số bàn thắng 52 Trung bình 3.25 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayer Leverkusen 4 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Real Betis,Rakow Czestochowa,Villarreal,Maccabi Haifa,Servette,Molde,Hacken 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Glasgow Rangers,Atalanta,Stade Rennes FC,Panathinaikos,Slavia Praha,Bayer Leverkusen,Qarabag 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Hacken 4 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 05/10/2023 09:07:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 646
Cập nhật: GMT+0800
05/10/2023 09:07:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.