Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Hacken

[H4]
 (0:0

Qarabag

[H2]

Tips tham khảo
Hacken Qarabag
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Qarabag ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Hacken 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Hacken không những để lọt lưới 4 bàn ở trận đầu tiên tại vòng bảng, mà còn thể hiện phong độ trung bình gần nhất. Trận này tiếp Qarabag giành chiến thắng ở mở màn tại vòng bảng và có tinh thần thi đấu nâng rất cao, Hacken không nên được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hacken - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SWE D101/10/23Hacken*2-0AIK SolnaT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SWE Cup28/09/23Jonsereds IF1-4HackenT  Trênl0-1Trên
SWE D124/09/23Kalmar FF1-0Hacken*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EL22/09/23Bayer Leverkusen*4-0HackenB0:2 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SWE D117/09/23Hacken*3-2HalmstadsT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SWE D103/09/23Degerfors IF1-0Hacken*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL01/09/23Aberdeen1-3Hacken*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SWE D127/08/23IFK Goteborg4-2Hacken*B1/2:0Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA EL25/08/23 Hacken*2-2AberdeenH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
SWE D120/08/23Hacken*3-2IK Sirius FKT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL18/08/23Hacken*5-0VMFD Zalgiris T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SWE D113/08/23Hacken*2-0Varbergs BoIS FCT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/08/23VMFD Zalgiris1-3Hacken*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL03/08/23Hacken*2-2KI KlaksvikH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],2 trận lượt[2-2],120 phút[3-3],11 mét[3-4]
SWE D129/07/23 Hacken*3-1ElfsborgT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL27/07/23KI Klaksvik0-0Hacken*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SWE D122/07/23IFK Varnamo1-0Hacken*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL19/07/23The New Saints0-2Hacken*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SWE D115/07/23Hacken*4-2BrommapojkarnaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL13/07/23Hacken*3-1The New SaintsT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 8 2 0 0 0 0 4 1 5
60.00% 15.00% 25.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Hacken - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 158 387 272 32 404 445
Hacken - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 142 198 134 107 175 240 190 244
31.57% 16.73% 23.32% 15.78% 12.60% 20.61% 28.27% 22.38% 28.74%
Sân nhà 154 55 72 55 35 59 97 77 138
41.51% 14.82% 19.41% 14.82% 9.43% 15.90% 26.15% 20.75% 37.20%
Sân trung lập 31 13 13 15 7 13 20 22 24
39.24% 16.46% 16.46% 18.99% 8.86% 16.46% 25.32% 27.85% 30.38%
Sân khách 83 74 113 64 65 103 123 91 82
20.80% 18.55% 28.32% 16.04% 16.29% 25.81% 30.83% 22.81% 20.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hacken - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 246 13 224 103 2 98 41 34 29
50.93% 2.69% 46.38% 50.74% 0.99% 48.28% 39.42% 32.69% 27.88%
Sân nhà 144 8 135 18 0 12 13 13 8
50.17% 2.79% 47.04% 60.00% 0.00% 40.00% 38.24% 38.24% 23.53%
Sân trung lập 25 2 21 9 0 6 7 2 5
52.08% 4.17% 43.75% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 14.29% 35.71%
Sân khách 77 3 68 76 2 80 21 19 16
52.03% 2.03% 45.95% 48.10% 1.27% 50.63% 37.50% 33.93% 28.57%
Hacken - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SWE D108/10/2023 15:30:00HammarbyVSHacken
SWE D122/10/2023 15:30:00HackenVSIFK Norrkoping
UEFA EL26/10/2023 16:45:00MoldeVSHacken
SWE D129/10/2023 14:00:00Mjallby AIFVSHacken
SWE D105/11/2023 14:00:00HackenVSMalmo FF
Qarabag - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AZE PR29/09/23Qarabag*5-0Sumqayit FKT0:1 3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
AZE PR25/09/23Qabala1-2Qarabag* T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL22/09/23Qarabag*1-0MoldeT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AZE PR17/09/23Qarabag*2-0Sabah FK BakuT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
AZE PR03/09/23Sabail2-1Qarabag*B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL31/08/23Qarabag*1-1NK Olimpija LjubljanaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
AZE PR28/08/23Qarabag*1-1Kapaz PFKH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL25/08/23 NK Olimpija Ljubljana*0-2QarabagT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
AZE PR20/08/23Qarabag*2-1Araz NakhchivanT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/08/23 HJK Helsinki1-2Qarabag*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AZE PR13/08/23Qarabag*3-0Turan TovuzT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/08/23Qarabag*2-1HJK HelsinkiT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AZE PR06/08/23Qarabag*0-1Zira FKB0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL02/08/23Qarabag(T)*1-1Rakow CzestochowaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL27/07/23Rakow Czestochowa*3-2QarabagB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL19/07/23Qarabag(T)*4-0Lincoln Red ImpsT0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL11/07/23Lincoln Red Imps1-2Qarabag*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF04/07/23Qarabag*1-0CSKA SofiaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF01/07/23Legia Warszawa(T)2-0QarabagB  Dướic0-0Dưới
INT CF27/06/23Ferencvarosi TC(T)*3-3QarabagH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 7 2 1 1 2 1 4 0 2
60.00% 20.00% 20.00% 70.00% 20.00% 10.00% 25.00% 50.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Qarabag - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 339 161 14 397 390
Qarabag - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 223 198 201 104 61 194 256 162 175
28.34% 25.16% 25.54% 13.21% 7.75% 24.65% 32.53% 20.58% 22.24%
Sân nhà 119 84 88 34 11 70 97 71 98
35.42% 25.00% 26.19% 10.12% 3.27% 20.83% 28.87% 21.13% 29.17%
Sân trung lập 28 26 29 17 13 31 41 21 20
24.78% 23.01% 25.66% 15.04% 11.50% 27.43% 36.28% 18.58% 17.70%
Sân khách 76 88 84 53 37 93 118 70 57
22.49% 26.04% 24.85% 15.68% 10.95% 27.51% 34.91% 20.71% 16.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Qarabag - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 16 223 73 4 53 16 10 14
49.04% 3.41% 47.55% 56.15% 3.08% 40.77% 40.00% 25.00% 35.00%
Sân nhà 113 8 118 9 0 8 4 1 3
47.28% 3.35% 49.37% 52.94% 0.00% 47.06% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân trung lập 29 2 24 26 1 12 3 3 4
52.73% 3.64% 43.64% 66.67% 2.56% 30.77% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân khách 88 6 81 38 3 33 9 6 7
50.29% 3.43% 46.29% 51.35% 4.05% 44.59% 40.91% 27.27% 31.82%
Qarabag - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AZE PR08/10/2023 15:30:00Neftchi BakuVSQarabag
AZE PR21/10/2023 15:59:00Turan TovuzVSQarabag
UEFA EL26/10/2023 19:00:00Bayer LeverkusenVSQarabag
AZE PR28/10/2023 15:59:00Araz NakhchivanVSQarabag
AZE PR04/11/2023 17:00:00Kapaz PFKVSQarabag
Hacken Formation: 433 Qarabag Formation: 451

Đội hình Hacken:

Đội hình Qarabag:

Thủ môn Thủ môn
26 Peter Abrahamsson 30 Sebastian Banozic 1 Johan Brattberg 99 Andrey Lunev 89 Amin Ramazanov 23 Luka Gugeshashvili
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Edward Chilufya
14 Simon Gustafson
24 Amor Layouni
19 Srdjan Hrstic
10 Ali Youssef
18 Mikkel Jensen
11 Samuel Gustafson
27 Amane Romeo
16 Pontus Dahbo
23 Momodou Lamin Sonko
8 Ishaq Abdulrazak
22 Tobias Sana
13 Simon Sandberg
4 Aiham Ousou
5 Even Hovland
12 Valgeir Lunddal Fridriksson
21 Tomas Totland
3 John Hammar
18 Olavio Vieira dos Santos Junior,Juninho
17 Hamidou Keyta
90 Nariman Akhundzade
6 Julio Romao
8 Marko Jankovic
15 Leandro Andrade
7 Yassine Benzia
10 Abdellah Zoubir
83 Nihad Quliyev
20 Richard Almeida de Oliveira
2 Matheus de Barros da Silva
5 Maxim Medvedev
81 Kevin Medina
44 Elvin Cafarquliyev
27 Tural Bayramov
30 Abbas Huseynov
13 Bahlul Mustafazada
55 Badavi Huseynov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse1101001100.00%Chi tiết
2Sporting Clube de Portugal1111001100.00%Chi tiết
3Panathinaikos1111001100.00%Chi tiết
4Liverpool1111001100.00%Chi tiết
5Bayer Leverkusen1111001100.00%Chi tiết
6Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
7Glasgow Rangers1111001100.00%Chi tiết
8SC Freiburg1101001100.00%Chi tiết
9Atalanta1111001100.00%Chi tiết
10AEK Athens1101001100.00%Chi tiết
11KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
12Backa Topola1101001100.00%Chi tiết
13Olympiakos Piraeus554401380.00%Chi tiết
14St. Gilloise333201166.67%Chi tiết
15Hacken554302160.00%Chi tiết
16Qarabag554302160.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
19HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
20Aberdeen220101050.00%Chi tiết
21Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
22NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Slavia Praha555212040.00%Chi tiết
29LASK Linz331111033.33%Chi tiết
30Ajax Amsterdam333111033.33%Chi tiết
31Sparta Prague332111033.33%Chi tiết
32Aris Limassol331111033.33%Chi tiết
33Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
34Sheriff Tiraspol554113-220.00%Chi tiết
35Servette110001-10.00%Chi tiết
36VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
37Villarreal110001-10.00%Chi tiết
38West Ham United111001-10.00%Chi tiết
39Genk221002-20.00%Chi tiết
40Molde110001-10.00%Chi tiết
41Marseille11001000.00%Chi tiết
42AS Roma11101000.00%Chi tiết
43Real Betis110001-10.00%Chi tiết
44Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
45Maccabi Haifa110001-10.00%Chi tiết
46Sturm Graz110001-10.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Rakow Czestochowa110001-10.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 45 81.81%
 Hòa 10 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Sporting Clube de Portugal, Panathinaikos, Liverpool, Bayer Leverkusen, Stade Rennes FC, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Atalanta, AEK Athens, KI Klaksvik, Backa Topola, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Villarreal, West Ham United, Servette, Molde, Marseille, AS Roma, Genk, Maccabi Haifa, Sturm Graz, Real Betis, Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Marseille, AS Roma, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/10/2023 09:09:00

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
05/10/2023 09:08:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.