Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Atletico de Madrid

[4]
 (0:3/4

Borussia Dortmund

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL07/11/18Atletico de Madrid*2-0Borussia Dortmund0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL25/10/18Borussia Dortmund*4-0Atletico de Madrid0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 2 trận đấu, Atletico de Madrid: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Atletico de Madrid: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 0trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atletico de Madrid Borussia Dortmund
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Atletico de Madrid ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atletico de Madrid 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Dưới sự lĩnh xướng của Diego Simeone, Atletico de Madrid chiến thắng Inter Milan với phong độ xuất sắc trong lượt về sau ở vòng 1/8 tại giải UEFA Champions League. Hơn nữa, đội bóng toàn thắng 4 trận sân nhà tại mùa giải này. Vậy Atletico de Madrid đủ thực lực trên sân nhà sẽ nắm chắc phần thắng trong tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D102/04/24Villarreal1-2Atletico de Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D118/03/24 Atletico de Madrid*0-3BarcelonaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL14/03/24Atletico de Madrid*2-1Inter MilanT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-2]
SPA D109/03/24Cadiz2-0Atletico de Madrid*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D103/03/24Atletico de Madrid*2-1Real BetisT0:1HòaTrênl2-0Trên
SPA CUP01/03/24Athletic Bilbao*3-0Atletico de MadridB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D125/02/24Almeria2-2Atletico de Madrid*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL21/02/24Inter Milan*1-0Atletico de MadridB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D117/02/24Atletico de Madrid*5-0Las PalmasT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D112/02/24Sevilla1-0Atletico de Madrid*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA CUP08/02/24Atletico de Madrid*0-1Athletic BilbaoB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D105/02/24Real Madrid*1-1Atletico de MadridH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D101/02/24Atletico de Madrid*2-1Rayo VallecanoT0:1HòaTrênl1-1Trên
SPA D129/01/24Atletico de Madrid*2-0ValenciaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA CUP26/01/24Atletico de Madrid*1-0SevillaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D123/01/24Granada CF0-1Atletico de Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP19/01/24Atletico de Madrid2-2Real Madrid*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA SC11/01/24Real Madrid(T)*3-3Atletico de MadridH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[5-3]
SPA CUP06/01/24CD Lugo1-3Atletico de Madrid*T2:0HòaTrênc1-1Trên
SPA D104/01/24Girona*4-3Atletico de MadridB0:0Thua kèoTrênl3-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 1 2 0 1 0 3 2 5
45.00% 20.00% 35.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 349 607 287 25 633 635
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 360 297 310 181 120 280 402 305 281
28.39% 23.42% 24.45% 14.27% 9.46% 22.08% 31.70% 24.05% 22.16%
Sân nhà 197 159 120 62 26 90 170 146 158
34.93% 28.19% 21.28% 10.99% 4.61% 15.96% 30.14% 25.89% 28.01%
Sân trung lập 22 10 19 7 2 12 17 13 18
36.67% 16.67% 31.67% 11.67% 3.33% 20.00% 28.33% 21.67% 30.00%
Sân khách 141 128 171 112 92 178 215 146 105
21.89% 19.88% 26.55% 17.39% 14.29% 27.64% 33.39% 22.67% 16.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 418 43 408 113 8 105 44 29 38
48.10% 4.95% 46.95% 50.00% 3.54% 46.46% 39.64% 26.13% 34.23%
Sân nhà 226 29 214 24 1 20 10 7 5
48.19% 6.18% 45.63% 53.33% 2.22% 44.44% 45.45% 31.82% 22.73%
Sân trung lập 19 0 21 10 0 0 4 1 3
47.50% 0.00% 52.50% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 173 14 173 79 7 85 30 21 30
48.06% 3.89% 48.06% 46.20% 4.09% 49.71% 37.04% 25.93% 37.04%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D113/04/2024 12:00:00Atletico de MadridVSGirona
UEFA CL16/04/2024 19:00:00Borussia DortmundVSAtletico de Madrid
SPA D121/04/2024 16:30:00AlavesVSAtletico de Madrid
SPA D127/04/2024 16:30:00Atletico de MadridVSAthletic Bilbao
SPA D105/05/2024 15:30:00MallorcaVSAtletico de Madrid
Borussia Dortmund - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D107/04/24Borussia Dortmund*0-1VfB StuttgartB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D131/03/24Bayern Munich*0-2Borussia DortmundT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D118/03/24Borussia Dortmund*3-1Eintracht FrankfurtT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL14/03/24Borussia Dortmund*2-0PSV EindhovenT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D110/03/24Werder Bremen1-2Borussia Dortmund* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D102/03/24Union Berlin0-2Borussia Dortmund*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D126/02/24Borussia Dortmund*2-3HoffenheimB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL21/02/24PSV Eindhoven*1-1Borussia DortmundH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER D117/02/24VfL Wolfsburg1-1Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D110/02/24Borussia Dortmund*3-0SC FreiburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D103/02/241. FC Heidenheim 18460-0Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D129/01/24Borussia Dortmund*3-1VfL BochumT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D120/01/24Koln0-4Borussia Dortmund*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D114/01/24SV Darmstadt 980-3Borussia Dortmund*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF09/01/24Borussia Dortmund(T)*3-3Standard LiegeH0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF06/01/24Borussia Dortmund(T)2-2AZ AlkmaarH  Trênc0-2Trên
4x30phút
GER D120/12/23Borussia Dortmund*1-11.FSV Mainz 05H0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D116/12/23Augsburg1-1Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 8hòa(40.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 8 3 4 2 3 0 2 0 5 4 0
45.00% 40.00% 15.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 55.56% 44.44% 0.00%
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 525 437 53 586 642
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 421 245 277 157 128 185 346 293 404
34.28% 19.95% 22.56% 12.79% 10.42% 15.07% 28.18% 23.86% 32.90%
Sân nhà 199 113 112 57 36 60 142 137 178
38.49% 21.86% 21.66% 11.03% 6.96% 11.61% 27.47% 26.50% 34.43%
Sân trung lập 33 19 21 8 8 14 26 15 34
37.08% 21.35% 23.60% 8.99% 8.99% 15.73% 29.21% 16.85% 38.20%
Sân khách 189 113 144 92 84 111 178 141 192
30.39% 18.17% 23.15% 14.79% 13.50% 17.85% 28.62% 22.67% 30.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Borussia Dortmund - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 408 36 407 91 2 80 35 24 32
47.94% 4.23% 47.83% 52.60% 1.16% 46.24% 38.46% 26.37% 35.16%
Sân nhà 190 15 191 21 0 17 15 7 10
47.98% 3.79% 48.23% 55.26% 0.00% 44.74% 46.88% 21.88% 31.25%
Sân trung lập 26 7 32 9 0 3 3 0 1
40.00% 10.77% 49.23% 75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 192 14 184 61 2 60 17 17 21
49.23% 3.59% 47.18% 49.59% 1.63% 48.78% 30.91% 30.91% 38.18%
Borussia Dortmund - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D113/04/2024 13:30:00MonchengladbachVSBorussia Dortmund
UEFA CL16/04/2024 19:00:00Borussia DortmundVSAtletico de Madrid
GER D121/04/2024 15:30:00Borussia DortmundVSBayer Leverkusen
GER D127/04/2024 13:30:00RB LeipzigVSBorussia Dortmund
GER D104/05/2024 13:30:00Borussia DortmundVSAugsburg
Atletico de Madrid Formation: 352 Borussia Dortmund Formation: 433

Đội hình Atletico de Madrid:

Đội hình Borussia Dortmund:

Thủ môn Thủ môn
13 Jan Oblak 1 Horatiu Moldovan 1 Gregor Kobel 35 Marcel Lotka 33 Alexander Niklas Meyer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Alvaro Borja Morata Martin
7 Antoine Griezmann
17 Rodrigo Riquelme Reche
Marcos Paulo Costa do Nascimento
10 Angel Correa
9 Memphis Depay
16 Nahuel Molina Lucero
14 Marcos Llorente Moreno
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
5 Rodrigo Javier de Paul
12 Samuel Dias Lino
Victor Machin Perez
8 Saul Niguez Esclapez
24 Pablo Barrios Rivas
18 Arthur Vermeeren
11 Thomas Lemar
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
20 Axel Witsel
3 Caesar Azpilicueta
4 Gabriel Paulista
23 Reinildo Isnard Mandava
15 Stefan Savic
22 Mario Hermoso Canseco
10 Jadon Sancho
14 Niclas Fullkrug
27 Karim Adeyemi
9 Sebastien Haller
29 Paris Brunner
16 Julien Duranville
21 Donyell Malen
20 Marcel Sabitzer
23 Emre Can
19 Julian Brandt
8 Felix Nmecha
6 Salih Ozcan
32 Abdoulaye Kamara
30 Ole Pohlmann
11 Marco Reus
43 Jamie Bynoe Gittens
18 Youssoufa Moukoko
26 Julian Ryerson
15 Mats Hummels
4 Nico Schlotterbeck
22 Ian Maatsen
47 Antonios Papadopoulos
25 Niklas Sule
2 Mateu Morey
17 Marius Wolf
5 Ramy Bensebaini
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Porto884701687.50%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Borussia Dortmund883611575.00%Chi tiết
7Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
11NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
12FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
13Atletico de Madrid885512362.50%Chi tiết
14Young Boys882503262.50%Chi tiết
15Breidablik652302160.00%Chi tiết
16Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
17Real Madrid998513255.56%Chi tiết
18Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
19Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
20Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
21Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
22RC Lens662312150.00%Chi tiết
23Lazio883413150.00%Chi tiết
24FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
25Larne FC220110150.00%Chi tiết
26Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
27Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
28Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
29BK Hacken444202050.00%Chi tiết
30Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
31Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
32Urartu221101050.00%Chi tiết
33Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
34Union Berlin661303050.00%Chi tiết
35Paris Saint Germain886404050.00%Chi tiết
36Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
37Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
38FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
39Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
40Ballkani220101050.00%Chi tiết
41Arsenal998414044.44%Chi tiết
42Bayern Munich998405-144.44%Chi tiết
43Manchester City998423144.44%Chi tiết
44PSV Eindhoven12128525041.67%Chi tiết
45Barcelona887314-137.50%Chi tiết
46Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
47RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
48Napoli886314-137.50%Chi tiết
49Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
50Inter Milan885323037.50%Chi tiết
51Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
52Newcastle663213-133.33%Chi tiết
53Celtic661204-233.33%Chi tiết
54Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
55AC Milan662222033.33%Chi tiết
56Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
57AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
58BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
59FC Astana441103-225.00%Chi tiết
60Qarabag443103-225.00%Chi tiết
61Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
62HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
63Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 186 85.32%
 Hòa 32 14.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/04/2024 08:49:30

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich651012616 
2FC Copenhague6222888 
3Galatasaray612310135 
4Manchester United611412154 
Bảng B
1Arsenal641116413 
2PSV Eindhoven62318109 
3RC Lens62226118 
4Sevilla60247122 
Bảng C
1Real Madrid660016718 
2Napoli631210910 
3Sporting Braga61146124 
4Union Berlin60246102 
Bảng D
1Real Sociedad63307212 
2Inter Milan63308512 
3SL Benfica61147114 
4Red Bull Salzburg6114484 
Bảng E
1Atletico de Madrid642017614 
2Lazio63127710 
3Feyenoord Rotterdam62049106 
4Celtic61145154 
Bảng F
1Borussia Dortmund63217411 
2Paris Saint Germain6222988 
3AC Milan6222588 
4Newcastle6123675 
Bảng G
1Manchester City660018718 
2RB Leipzig6402131012 
3Young Boys61147134 
4Crvena Zvezda Beograd60157151 
Bảng H
1Barcelona640212612 
2FC Porto640215812 
3FC Shakhtar Donetsk630310129 
4Royal Antwerp FC61056173 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 203 97.13%
 Các trận chưa diễn ra 6 2.87%
 Tổng số bàn thắng 296 Trung bình 3.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Red Bull Salzburg 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 10/04/2024 08:49:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
10/04/2024 08:49:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.