Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tai Chung FC(Resources Capital FC)

Thành lập: 1982
Quốc tịch: Hong Kong, Trung Quốc
Thành phố: Hong Kong
Sân nhà: Tsing Yi Sports Ground
Sức chứa: 1,500
Địa chỉ: Tsing Yi, Hong Kong
Email: [email protected]
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HK PRL21/04/24North District3-2Tai Chung FCB  Trênl2-1Trên
HK PRL13/04/24Đông Phương AA5-0Tai Chung FCB  Trênl3-0Trên
HK PRL07/04/24HK(U23)2-1Tai Chung FCB  Trênl1-0Trên
HK PRL30/03/24Tai Chung FC1-4KitcheeB  Trênl1-3Trên
HK PRL16/03/24Hồng Kông Rangers FC2-0Tai Chung FCB  Dướic1-0Trên
HK SC09/03/24Tai Chung FC2-2Hồng Kông Rangers FCH  Trênc1-0Trên
HK PRL03/03/24Lee Man4-1Tai Chung FCB  Trênl0-0Dưới
HK PRL25/02/24Tai Chung FC0-4Đông Phương AAB  Trênc0-1Trên
HK PRL18/02/24Tai Chung FC1-3Hồng Kông FC*B1/2:0Thua kèoTrênc1-3Trên
HK SC28/01/24Lee Man*0-0Tai Chung FCH0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HK SC24/01/24 North District2-1Tai Chung FCB  Trênl0-0Dưới
HK SC13/01/24Tai Chung FC0-5Kitchee*B3 1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
HK SC07/01/24Hồng Kông Rangers FC*3-2Tai Chung FCB0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
HK SC23/12/23Tai Chung FC2-1Lee Man T  Trênl1-0Trên
HKFA C16/12/23Đông Phương AA1-0Tai Chung FCB  Dướil1-0Trên
HK PRL08/12/23Kitchee5-1Tai Chung FCB  Trênc3-0Trên
HKFA C25/11/23 Wofoo Tai Po0-1Tai Chung FCT  Dướil0-1Trên
HK SC19/11/23Tai Chung FC(T)1-5North District*B1/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
HK PRL12/11/23Hồng Kông FC*4-1Tai Chung FCB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
HK SS04/11/23Kitchee*7-0Tai Chung FCB0:4Thua kèoTrênl5-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 2hòa(10.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 2thắng kèo(28.57%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(71.43%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 2 16 1 1 4 0 0 1 1 1 11
10.00% 10.00% 80.00% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00% 7.69% 7.69% 84.62%
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 99 119 27 152 143
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 36 43 48 48 120 87 120 42 46
12.20% 14.58% 16.27% 16.27% 40.68% 29.49% 40.68% 14.24% 15.59%
Sân nhà 18 20 21 18 41 30 48 17 23
15.25% 16.95% 17.80% 15.25% 34.75% 25.42% 40.68% 14.41% 19.49%
Sân trung lập 5 5 6 5 20 13 16 6 6
12.20% 12.20% 14.63% 12.20% 48.78% 31.71% 39.02% 14.63% 14.63%
Sân khách 13 18 21 25 59 44 56 19 17
9.56% 13.24% 15.44% 18.38% 43.38% 32.35% 41.18% 13.97% 12.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 1 11 38 2 66 1 0 0
29.41% 5.88% 64.71% 35.85% 1.89% 62.26% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 1 5 10 1 22 0 0 0
0.00% 16.67% 83.33% 30.30% 3.03% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 4 0 3 12 0 19 1 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 38.71% 0.00% 61.29% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 3 16 1 25 0 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 38.10% 2.38% 59.52% 0.00% 0.00% 0.00%
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HK PRL05/05/2024 15:00Tai Chung FCVSThâm Thủy Bộ SA
HK PRL18/05/2024 15:00Tai Chung FCVSWofoo Tai Po
HK PRL26/05/2024 15:00Tai Chung FCVSSouthern District
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Yuen Sai Kit
11Ki Sze Ho Billy
16Cheung Ching Wan
17Ho Sze Chit
21Chau Yui Wang
30Wong To Lam Vito
37Isaac Tsui
Yuki Shibata
Tiền vệ
4Lee Ching
8Chiu Wan Chun
10Kotaro Umeda
19Lam Lok Yin Jerry
25Chukwuemeka Obinwa Ikondu
29Lui Cheuk Kan
33Lee Yoon Kwon
72Yoong Ka Hei
80Benjamin Eloy Tandy Ortega
99Moon Ji Sung
Hậu vệ
5Yeung Hin Lok
7Wong Ching Tak
13Hui Chak Wai
14Tsang Chung Nam
18Tsang Chun Hin
20Cheng King Ho
24Lam Ho Hin
66Kim Hyun Ho
77Kim Sang Woo
88Au Yeung Ho Ming
Thủ môn
1Pong Cheuk Hei
42Chan Ka Ho
86Mak Tsz Hin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.