Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SC Tavriya

Thành lập: 1958
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: SIMFEROPOL
Sân nhà: Lokomotiv
Sức chứa: 19,978
Địa chỉ: Pushkin Street 46 Tavriya stadium UA - 95011 SIMFEROPOL
Website: http://sctavriya.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 32.70(bình quân)
SC Tavriya - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D327/11/21 SC Tavriya2-1FC Nikopol T  Trênl2-0Trên
UKR D320/11/21Vovchansk0-0SC TavriyaH  Dướic0-0Dưới
UKR D306/11/21Enerhiya Nova Kakhovka0-2SC TavriyaT  Dướic0-1Trên
UKR D301/11/21SC Tavriya3-1Krystal Kherson T  Trênc1-0Trên
UKR D323/10/21SC Tavriya1-0Yarud MariupolT  Dướil1-0Trên
UKR D316/10/21SC Poltava1-3SC TavriyaT  Trênc1-2Trên
UKR D311/10/21 SC Tavriya2-2Peremoha DniproH  Trênc1-2Trên
UKR D301/10/21SC Tavriya1-1Viktoriya Mykolaivka H  Dướic1-0Trên
UKR D326/09/21Skoruk Tomakivka2-0SC TavriyaB  Dướic2-0Trên
UKRC22/09/21SC Tavriya1-3PFC Oleksandria* B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UKR D318/09/21 Real Pharma Ovidiopol0-3SC TavriyaT  Trênl0-1Trên
UKR D311/09/21SC Tavriya0-2FK TrostyanetsB  Dướic0-1Trên
UKR D305/09/21Metalurh Zaporizhya2-1SC TavriyaB  Trênl1-1Trên
UKRC31/08/21FC Nikopol0-3SC TavriyaT  Trênl0-1Trên
UKR D327/08/21SC Tavriya1-1Balkany ZoryaH  Dướic1-0Trên
UKR D322/08/21FC Nikopol2-1SC TavriyaB  Trênl1-1Trên
UKRC18/08/21SC Tavriya3-2Dnipro CherkasyT  Trênl3-2Trên
UKR D314/08/21SC Tavriya1-0VovchanskT  Dướil1-0Trên
UKR D307/08/21 Viktoriya Mykolaivka2-2SC TavriyaH  Trênc0-0Dưới
UKR D330/07/21SC Tavriya4-1Enerhiya Nova KakhovkaT  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 3 2 0 0 0 4 2 3
50.00% 25.00% 25.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
SC Tavriya - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 133 180 116 7 223 213
SC Tavriya - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 86 110 85 83 146 135 83 72
16.51% 19.72% 25.23% 19.50% 19.04% 33.49% 30.96% 19.04% 16.51%
Sân nhà 42 47 50 36 33 53 69 46 40
20.19% 22.60% 24.04% 17.31% 15.87% 25.48% 33.17% 22.12% 19.23%
Sân trung lập 4 3 10 1 5 9 6 3 5
17.39% 13.04% 43.48% 4.35% 21.74% 39.13% 26.09% 13.04% 21.74%
Sân khách 26 36 50 48 45 84 60 34 27
12.68% 17.56% 24.39% 23.41% 21.95% 40.98% 29.27% 16.59% 13.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Tavriya - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 28 3 42 54 2 46 12 8 11
38.36% 4.11% 57.53% 52.94% 1.96% 45.10% 38.71% 25.81% 35.48%
Sân nhà 23 3 27 17 1 18 2 4 5
43.40% 5.66% 50.94% 47.22% 2.78% 50.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Sân trung lập 1 0 8 3 0 2 3 0 0
11.11% 0.00% 88.89% 60.00% 0.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 7 34 1 26 7 4 6
36.36% 0.00% 63.64% 55.74% 1.64% 42.62% 41.18% 23.53% 35.29%
SC Tavriya - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D318/03/2022 19:00SC TavriyaVSMFC Mykolaiv
UKR D326/03/2022 23:00Balkany ZoryaVSSC Tavriya
UKR D302/04/2022 22:00SC TavriyaVSMetalurh Zaporizhya
UKR D309/04/2022 22:00FK TrostyanetsVSSC Tavriya
UKR D313/04/2022 22:00SC TavriyaVSReal Pharma Ovidiopol
UKR D317/04/2022 22:00SC TavriyaVSSkoruk Tomakivka
UKR D323/04/2022 22:00Viktoriya MykolaivkaVSSC Tavriya
UKR D330/04/2022 22:00SC TavriyaVSFC Sumy
UKR D307/05/2022 22:00Peremoha DniproVSSC Tavriya
UKR D314/05/2022 22:00SC TavriyaVSSC Poltava
UKR D321/05/2022 22:00Yarud MariupolVSSC Tavriya
Tôi muốn nói
Tiền đạo
93Serhiy Melnyk
Dmytro Zhyganov
Lucian Burdujan
Vladimir Korobka
Tiền vệ
16Marco Ne
25Maksim Kalinichenko
92Maksym Prykhodnoy
Bulat Yeloev
Hậu vệ
20Anis Boussaidi
Volodymyr Bizhko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.