Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Krystal Kherson

Thành lập: 1961
Quốc tịch: Ukraine
Sức chứa: 6000
Website: http://www.mfckrystal.com
Krystal Kherson - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D327/11/21SC Poltava4-1Krystal KhersonB  Trênl2-0Trên
UKR D320/11/21Krystal Kherson0-2Peremoha DniproB  Dướic0-0Dưới
UKR D313/11/21 FC Sumy0-2Krystal KhersonT  Dướic0-0Dưới
UKR D306/11/21Krystal Kherson0-2Viktoriya MykolaivkaB  Dướic0-1Trên
UKR D301/11/21SC Tavriya3-1Krystal Kherson B  Trênc1-0Trên
UKR D323/10/21Real Pharma Ovidiopol2-1Krystal KhersonB  Trênl1-0Trên
UKR D316/10/21Krystal Kherson2-2FK TrostyanetsH  Trênc0-0Dưới
UKR D310/10/21Metalurh Zaporizhya1-0Krystal Kherson B  Dướil1-0Trên
UKR D306/10/21Krystal Kherson1-2Balkany ZoryaB  Trênl0-0Dưới
UKR D301/10/21FC Nikopol2-1Krystal KhersonB  Trênl1-1Trên
UKR D326/09/21 Krystal Kherson0-1Vovchansk B  Dướil0-1Trên
UKR D317/09/21MFC Mykolaiv2-1Krystal Kherson B  Trênl2-1Trên
UKR D311/09/21Krystal Kherson1-2Enerhiya Nova KakhovkaB  Trênl1-1Trên
UKR D305/09/21 Krystal Kherson0-1Skoruk TomakivkaB  Dướil0-0Dưới
UKR D327/08/21 Yarud Mariupol2-0Krystal Kherson B  Dướic2-0Trên
UKR D323/08/21Krystal Kherson6-0SC Poltava T  Trênc4-0Trên
UKRC18/08/21FC Nikopol2-0Krystal KhersonB  Dướic0-0Dưới
UKR D314/08/21Peremoha Dnipro5-0Krystal KhersonB  Trênl2-0Trên
UKR D308/08/21Krystal Kherson0-0FC SumyH  Dướic0-0Dưới
INT CF12/07/21Krystal Kherson1-5SC TavriyaB  Trênc0-4Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 2hòa(10.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 2 16 1 2 7 0 0 0 1 0 9
10.00% 10.00% 80.00% 10.00% 20.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 0.00% 90.00%
Krystal Kherson - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 21 42 31 1 55 40
Krystal Kherson - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 9 14 14 30 28 34 34 16 11
9.47% 14.74% 14.74% 31.58% 29.47% 35.79% 35.79% 16.84% 11.58%
Sân nhà 5 9 9 15 10 12 19 9 8
10.42% 18.75% 18.75% 31.25% 20.83% 25.00% 39.58% 18.75% 16.67%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 5 4 15 18 22 14 7 3
8.70% 10.87% 8.70% 32.61% 39.13% 47.83% 30.43% 15.22% 6.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Krystal Kherson - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 1 0 3 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 2 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Krystal Kherson - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D326/03/2022 23:00Krystal KhersonVSYarud Mariupol
UKR D302/04/2022 22:00Skoruk TomakivkaVSKrystal Kherson
UKR D309/04/2022 22:00Enerhiya Nova KakhovkaVSKrystal Kherson
UKR D313/04/2022 22:00Krystal KhersonVSMFC Mykolaiv
UKR D317/04/2022 22:00VovchanskVSKrystal Kherson
UKR D323/04/2022 22:00Krystal KhersonVSFC Nikopol
UKR D330/04/2022 22:00Balkany ZoryaVSKrystal Kherson
UKR D307/05/2022 22:00Krystal KhersonVSMetalurh Zaporizhya
UKR D314/05/2022 22:00FK TrostyanetsVSKrystal Kherson
UKR D321/05/2022 22:00Krystal KhersonVSReal Pharma Ovidiopol
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Danylo Cherkashenko
10Andriy Barladym
11Ivan Glyvyi
15Oleksiy Chernyshev
22Viktor Martyan
45Vladyslav Klyuev
Tiền vệ
7Sergiy Tsoy
19Dmytro Bondarenko
25Yevgeniy Terzi
77Sergiy Tsybulsky
89Maksym Krutin
91Maksym Olkhovikov
Hậu vệ
2Stanislav-Nuri Malysh
3Mykola Zhovtyuk
4Mykyta Karas
14Denys Shved
17Mykhaylo Laptev
23Yevgeniy Sukhina
33Vladyslav Boroday
44Vladyslav Barskyi
Thủ môn
1Yaroslav Gerasymenko
13Valeriy Voskonyan
71Oleg Muravyov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.