Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Skoruk Tomakivka - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D226/05/23Skoruk Tomakivka0-0FC Bukovyna ChernivtsiH  Dướic0-0Dưới
UKR D220/05/23 FSC Mariupol0-3Skoruk TomakivkaT  Trênl0-3Trên
UKR D214/05/23Skoruk Tomakivka0-0Prykarpattia Ivano FrankivskH  Dướic0-0Dưới
UKR D206/05/23Dinaz Vyshgorod1-1Skoruk TomakivkaH  Dướic1-1Trên
UKR D230/04/23FC Bukovyna Chernivtsi1-1Skoruk TomakivkaH  Dướic1-0Trên
UKR D223/04/23Skoruk Tomakivka1-0FSC MariupolT  Dướil1-0Trên
UKR D215/04/23Prykarpattia Ivano Frankivsk1-1Skoruk TomakivkaH  Dướic0-0Dưới
UKR D209/04/23Skoruk Tomakivka3-0Dinaz VyshgorodT  Trênl2-0Trên
UKR D227/11/22Skoruk Tomakivka2-0SC Poltava T  Dướic1-0Trên
UKR D219/11/22 Skoruk Tomakivka0-2LNZ CherkasyB  Dướic0-2Trên
UKR D211/11/22Metalurh Zaporizhya1-0Skoruk TomakivkaB  Dướil1-0Trên
UKR D204/11/22Skoruk Tomakivka1-0Obolon Brovar KievT  Dướil0-0Dưới
UKR D229/10/22Hirnyk-Sport1-1Skoruk TomakivkaH  Dướic0-1Trên
UKR D225/10/22Skoruk Tomakivka1-1Metalurh Zaporizhya H  Dướic0-0Dưới
UKR D221/10/22 Skoruk Tomakivka3-3Kremin KremenchukH  Trênc2-2Trên
UKR D215/10/22Skoruk Tomakivka0-2FK ChernihivB  Dướic0-0Dưới
UKR D209/10/22SC Poltava1-3Skoruk TomakivkaT  Trênc0-0Dưới
UKR D202/10/22LNZ Cherkasy3-0Skoruk TomakivkaB  Trênl1-0Trên
UKR D217/09/22Obolon Brovar Kiev3-1Skoruk Tomakivka B  Trênc2-1Trên
UKR D210/09/22Skoruk Tomakivka1-1Hirnyk-SportH  Dướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 4 5 2 0 0 0 2 4 3
30.00% 45.00% 25.00% 36.36% 45.45% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Skoruk Tomakivka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 11 22 9 0 16 26
Skoruk Tomakivka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 10 9 14 2 7 11 16 5 10
23.81% 21.43% 33.33% 4.76% 16.67% 26.19% 38.10% 11.90% 23.81%
Sân nhà 7 6 7 0 3 5 7 4 7
30.43% 26.09% 30.43% 0.00% 13.04% 21.74% 30.43% 17.39% 30.43%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 3 7 2 4 6 9 1 3
15.79% 15.79% 36.84% 10.53% 21.05% 31.58% 47.37% 5.26% 15.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Skoruk Tomakivka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Oleksandr Mishurenko
11Artem Perebora
88Bogdan Shmygelskyi
Tiền vệ
8Oleksiy Razuvaev
10Anton Sharko
13Oleksiy Krasov
16Svyatoslav Shapovalov
21Danyil Bozhenar
22Ilya Tsurkan
44Dmytro Plakhtyr
Hậu vệ
2Stanislav-Nuri Malysh
5Kirill Pasechnik
6Denys Soroka
18Igor Kotsyumaka
19Volodymyr Pryzemlin
25Mykhaylo Laptev
27Vladyslav Klymenko
Thủ môn
1Ihor Vartsaba
23Anton Osadchuk
31Andriy Bobrovskyi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.