Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Brasov

Thành lập: 1937
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Brasov
Sân nhà: Stadionul Silviu Ploieşteanu‎
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: Str. Carpatilor 15-17 Tineretului stadium RO - 500269 BRASOV
Website: http://www.fcbrasov.ro/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.67(bình quân)
FC Brasov - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM Cup09/08/23Odorheiu Secuiesc2-0FC BrasovB  Dướic2-0Trên
INT CF28/07/23FC Brasov*2-1ACS Olimpic Cetate RasnovT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF22/07/23FC Brasov2-1Odorheiu SecuiescT  Trênl1-0Trên
INT CF19/07/23FC Brasov*1-1Unirea SloboziaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/07/23FC Brasov1-1Ceahlaul Piatra NeamtH  Dướic1-0Trên
INT CF12/07/23FC Brasov3-0Muscelul Campulung EliteT  Trênl1-0Trên
INT CF08/07/23FC Brasov5-1Olimpic ZarnestiT  Trênc1-0Trên
INT CF01/07/23FC Brasov12-0Inter CristianT  Trênc7-0Trên
ROM D206/05/23CSC Dumbravita1-2FC BrasovT  Trênl0-1Trên
ROM D229/04/23FC Brasov*2-2Concordia ChiajnaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ROM D222/04/23Ripensia Timisoara0-3FC BrasovT  Trênl0-2Trên
ROM D214/04/23FC Brasov*9-0Unirea ConstantaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
ROM D201/04/23Progresul Spartac1-4FC Brasov*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INT CF25/03/23Sepsi OSK Sfantul Gheorghe*1-0FC BrasovB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ROM D218/03/23 FC Brasov3-1Viitorul Pandurii Targu JiuT  Trênc1-1Trên
ROM D212/03/23Unirea Slobozia2-2FC BrasovH  Trênc1-1Trên
ROM D204/03/23FC Brasov*5-2Unirea ConstantaT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-1Trên
ROM D223/02/23Gloria Buzau*1-1FC BrasovH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ROM D203/12/22FC Brasov*0-2Dinamo BucurestiB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ROM D228/11/22CSA Steaua Bucureti*0-1FC BrasovT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 3 1 0 0 0 4 2 2
60.00% 25.00% 15.00% 66.67% 25.00% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
FC Brasov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 164 247 121 11 277 266
FC Brasov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 113 104 144 115 67 155 191 103 94
20.81% 19.15% 26.52% 21.18% 12.34% 28.55% 35.17% 18.97% 17.31%
Sân nhà 74 58 72 39 22 59 88 59 59
27.92% 21.89% 27.17% 14.72% 8.30% 22.26% 33.21% 22.26% 22.26%
Sân trung lập 12 7 6 3 6 11 5 9 9
35.29% 20.59% 17.65% 8.82% 17.65% 32.35% 14.71% 26.47% 26.47%
Sân khách 27 39 66 73 39 85 98 35 26
11.07% 15.98% 27.05% 29.92% 15.98% 34.84% 40.16% 14.34% 10.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Brasov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 72 4 82 103 8 68 13 25 19
45.57% 2.53% 51.90% 57.54% 4.47% 37.99% 22.81% 43.86% 33.33%
Sân nhà 58 3 58 40 2 9 7 8 7
48.74% 2.52% 48.74% 78.43% 3.92% 17.65% 31.82% 36.36% 31.82%
Sân trung lập 4 0 2 6 0 4 2 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 60.00% 0.00% 40.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 10 1 22 57 6 55 4 16 12
30.30% 3.03% 66.67% 48.31% 5.08% 46.61% 12.50% 50.00% 37.50%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
29Milcho Angelov
77Tudor Oltean
Sebastian Racz
Dragos Cheles
Iulian Nechita
Alexandru Toderascu
Tiền vệ
7Vasile Nicolae Constantin
8Rares Lazar
9Bogdan Rosu
16Radu Leonte
18Alexandru Negrean
20Iulian Dragoi
23Andrei Lascu
93Vadim Covalciuc
Joao Carlos Nogueira Amorim
Dan Spataru
Marius Alexandru Manole
Hậu vệ
3Andrei Marc
4Florin Dumbrava
5Marius Burlacu
17Tomislav Sorsa
19Adis Hodzic
27Igor Jovanovic
55Ivan Fustar
Raul Toader
Thủ môn
1Sebastian Micu
12David Garnita
13Daniel Mutu
Lungu Cezar Andrei
Robert Mario Gheorghe
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.