Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Southport FC

Thành lập: 1881
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Southport
Sân nhà: Haig Avenue
Sức chứa: 6,008
Địa chỉ: Southport Football Club, Haig Avenue, Southport
Website: http://www.southportfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 31.35(bình quân)
Southport FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG CN20/04/24South Shields*3-0Southport FCB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG CN13/04/24Southport FC3-0Rushall Olympic*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG CN06/04/24Darlington*2-0Southport FCB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG CN01/04/24Southport FC0-1Scunthorpe United*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG CN29/03/24 Farsley Celtic0-0Southport FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG CN27/03/24Southport FC*4-1Bishop's StortfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG CN23/03/24 Southport FC2-2Buxton FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG CN16/03/24Southport FC*2-3Blyth SpartansB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG CN13/03/24Chester FC*0-1Southport FCT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG CN09/03/24Banbury United0-1Southport FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG CN06/03/24Warrington Town AFC*0-3Southport FCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG CN02/03/24Southport FC*0-0Peterborough Sports H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG CN24/02/24 Southport FC1-2Hereford*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG CN21/02/24Scarborough Athletic*0-1Southport FC T0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG CN17/02/24Chorley*3-0Southport FCB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG CN10/02/24 Southport FC3-1Brackley Town*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG CN07/02/24Southport FC*1-2Spennymoor TownB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG CN03/02/24Boston United*3-0Southport FC B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG CN27/01/24Southport FC2-3Alfreton Town*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG CN10/01/24Southport FC*2-0DarlingtonT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 4 2 5 0 0 0 4 1 4
40.00% 15.00% 45.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Southport FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 407 309 21 490 489
Southport FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 181 251 189 196 280 315 219 165
16.55% 18.49% 25.64% 19.31% 20.02% 28.60% 32.18% 22.37% 16.85%
Sân nhà 99 91 124 99 91 129 164 113 98
19.64% 18.06% 24.60% 19.64% 18.06% 25.60% 32.54% 22.42% 19.44%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 63 90 127 90 105 151 151 106 67
13.26% 18.95% 26.74% 18.95% 22.11% 31.79% 31.79% 22.32% 14.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southport FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 108 7 137 236 10 214 37 27 40
42.86% 2.78% 54.37% 51.30% 2.17% 46.52% 35.58% 25.96% 38.46%
Sân nhà 78 5 108 82 2 80 19 20 29
40.84% 2.62% 56.54% 50.00% 1.22% 48.78% 27.94% 29.41% 42.65%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 30 2 29 154 8 134 18 7 11
49.18% 3.28% 47.54% 52.03% 2.70% 45.27% 50.00% 19.44% 30.56%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Andy Bishop
15Connor McCarthy
24Jack Ryan
Mike Phenix
Jason Gilchrist
Keil O'Brien
Ruben Jerome
John Cofie
James Gray
Michael Symes
Richard Brodie
Tiền vệ
8Marcus Wood
11Gary Jones
14Charlie Joyce
20Paul Smith
23Courtney Cameron
Michael Onovwigun
Jonathan Royle
Jordan Lussey
Declan Weeks
Liam Hynes
Jean Charles Coly
Spencer Myers
Tom Grimshaw
Morgan Homson-Smith
Ben McKenna
Joseph Connor
Craig Stanley
James Stevenson
Hậu vệ
3William Beesley
6Luke Foster
Ryan Higgins
Kevin Monteiro
Bobby Moseley
Sam Grimshaw
Johnny Lynch
Jack Higgins
Chris Lynch
Thủ môn
1Andy Coughlin
Mason Springthorpe
Tyrell Belford
Craig King
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.