Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Blyth Spartans

Thành lập: 1899
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Blyth
Sân nhà: Croft Park
Sức chứa: 4,000
Địa chỉ: Croft Park, Blyth, Northumberland, NE24 3JE
Website: http://www.blythspartansafc.co.uk
Blyth Spartans - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG CN20/04/24Blyth Spartans1-5Brackley Town*B3/4:0Thua kèoTrênc0-4Trên
ENG CN13/04/24Scunthorpe United*5-1Blyth SpartansB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG CN06/04/24 Blyth Spartans1-2Rushall Olympic*B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG CN01/04/24Chorley*2-0Blyth SpartansB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
ENG CN29/03/24Blyth Spartans2-3Curzon Ashton FC*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG CN23/03/24 Peterborough Sports*2-2Blyth SpartansH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG CN20/03/24Blyth Spartans3-2Buxton FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG CN16/03/24Southport FC*2-3Blyth SpartansT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG CN13/03/24Blyth Spartans1-2Darlington*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG CN09/03/24Blyth Spartans*0-1King's LynnB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG CN02/03/24Tamworth*3-1Blyth SpartansB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG CN24/02/24Blyth Spartans2-2Boston United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG CN21/02/24Farsley Celtic*1-0Blyth SpartansB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG CN17/02/24Spennymoor Town*2-0Blyth SpartansB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG CN07/02/24Blyth Spartans1-1Scunthorpe United*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG CN03/02/24Hereford*5-2Blyth SpartansB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG CN27/01/24Blyth Spartans*1-2Warrington Town AFCB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG CN24/01/24Blyth Spartans0-1Scarborough Athletic*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG CN20/01/24Gloucester City*0-1Blyth SpartansT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG CN13/01/24Blyth Spartans*2-2Banbury UnitedH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 1 3 7 0 0 0 2 1 6
15.00% 20.00% 65.00% 9.09% 27.27% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Blyth Spartans - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 373 272 35 446 400
Blyth Spartans - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 154 169 168 181 204 273 189 180
20.57% 18.20% 19.98% 19.86% 21.39% 24.11% 32.27% 22.34% 21.28%
Sân nhà 103 90 82 85 74 90 136 103 105
23.73% 20.74% 18.89% 19.59% 17.05% 20.74% 31.34% 23.73% 24.19%
Sân trung lập 1 0 1 0 0 1 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 70 64 86 83 107 113 137 85 75
17.07% 15.61% 20.98% 20.24% 26.10% 27.56% 33.41% 20.73% 18.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Blyth Spartans - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 58 3 51 137 4 132 20 13 28
51.79% 2.68% 45.54% 50.18% 1.47% 48.35% 32.79% 21.31% 45.90%
Sân nhà 45 3 41 56 1 44 11 7 17
50.56% 3.37% 46.07% 55.45% 0.99% 43.56% 31.43% 20.00% 48.57%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 13 0 10 79 3 88 9 6 11
56.52% 0.00% 43.48% 46.47% 1.76% 51.76% 34.62% 23.08% 42.31%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Daniel Hawkins
15Jonathyn Quinn
Lee Mason
Graeme Armstrong
Shaun Reay
Phil Bell
Robert Dale
Danielk Hindmarsh
Anthony Hume
Tiền vệ
2Richie Slaughter
5Danny Groves
6Stephen Turnbull
10Matthew Wade
11Chris Emms
12Aaron Wearmouth
14Adam Forster
Sebastien Anzevui
Ryan Hutchinson
Neal Hooks
Michael Richardson
Graham Fenton
Peter Snowdon
Jed Dalton
Simon Todd
Chris McCabe
Michael Tait
Mark Walker
Andrew Wright
Alex Gildea
Hậu vệ
16Damen Mullen
18Danny Parker
Joel Dixon
Dylan Purvis
Jordan Mellish
Andrew Leeson
Kenny Boyle
Richard Pell
Jamie Poole
Gareth Williams
Alex White
Thủ môn
1Peter Jeffries
17Mathew Crook
19Niall Harrison
Matty Hunter
David Knight
Mark Bell
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.