Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
1 |
8 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
5 |
55.00% |
5.00% |
40.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
Darlington - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
222 |
387 |
229 |
19 |
430 |
427 |
Darlington - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
162 |
163 |
206 |
170 |
156 |
243 |
284 |
188 |
142 |
18.90% |
19.02% |
24.04% |
19.84% |
18.20% |
28.35% |
33.14% |
21.94% |
16.57% |
Sân nhà |
95 |
92 |
96 |
87 |
63 |
111 |
142 |
98 |
82 |
21.94% |
21.25% |
22.17% |
20.09% |
14.55% |
25.64% |
32.79% |
22.63% |
18.94% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
67 |
70 |
109 |
83 |
93 |
131 |
141 |
90 |
60 |
15.88% |
16.59% |
25.83% |
19.67% |
22.04% |
31.04% |
33.41% |
21.33% |
14.22% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Darlington - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
146 |
10 |
146 |
148 |
4 |
154 |
38 |
42 |
44 |
48.34% |
3.31% |
48.34% |
48.37% |
1.31% |
50.33% |
30.65% |
33.87% |
35.48% |
Sân nhà |
113 |
9 |
110 |
31 |
0 |
49 |
18 |
14 |
23 |
48.71% |
3.88% |
47.41% |
38.75% |
0.00% |
61.25% |
32.73% |
25.45% |
41.82% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
33 |
1 |
35 |
116 |
4 |
105 |
20 |
28 |
21 |
47.83% |
1.45% |
50.72% |
51.56% |
1.78% |
46.67% |
28.99% |
40.58% |
30.43% |
Darlington - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|