Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 1hòa(6.67%), 9thua kèo(60.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
5 |
3 |
4 |
0 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
FC Tom Tomsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
236 |
323 |
159 |
4 |
343 |
379 |
FC Tom Tomsk - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
102 |
152 |
202 |
137 |
129 |
250 |
244 |
141 |
87 |
14.13% |
21.05% |
27.98% |
18.98% |
17.87% |
34.63% |
33.80% |
19.53% |
12.05% |
Sân nhà |
61 |
88 |
91 |
53 |
35 |
85 |
116 |
82 |
45 |
18.60% |
26.83% |
27.74% |
16.16% |
10.67% |
25.91% |
35.37% |
25.00% |
13.72% |
Sân trung lập |
6 |
12 |
16 |
9 |
12 |
17 |
15 |
19 |
4 |
10.91% |
21.82% |
29.09% |
16.36% |
21.82% |
30.91% |
27.27% |
34.55% |
7.27% |
Sân khách |
35 |
52 |
95 |
75 |
82 |
148 |
113 |
40 |
38 |
10.32% |
15.34% |
28.02% |
22.12% |
24.19% |
43.66% |
33.33% |
11.80% |
11.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Tom Tomsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
119 |
7 |
120 |
157 |
7 |
149 |
25 |
32 |
18 |
48.37% |
2.85% |
48.78% |
50.16% |
2.24% |
47.60% |
33.33% |
42.67% |
24.00% |
Sân nhà |
84 |
6 |
82 |
46 |
3 |
32 |
15 |
14 |
10 |
48.84% |
3.49% |
47.67% |
56.79% |
3.70% |
39.51% |
38.46% |
35.90% |
25.64% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
12 |
8 |
0 |
7 |
2 |
3 |
4 |
36.84% |
0.00% |
63.16% |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
Sân khách |
28 |
1 |
26 |
103 |
4 |
110 |
8 |
15 |
4 |
50.91% |
1.82% |
47.27% |
47.47% |
1.84% |
50.69% |
29.63% |
55.56% |
14.81% |
FC Tom Tomsk - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|