Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Buducnost Dobanovci

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Serbia
Sân nhà: Stadion FK Budućnost
Sức chứa: 531
Website: http://srbijafudbal.com
Tuổi cả cầu thủ: 24.32(bình quân)
FK Buducnost Dobanovci - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF08/02/23FK Buducnost Dobanovci1-2FK Radnicki Sremska MitrovicaB  Trênl 
SER D222/05/22FK Buducnost Dobanovci2-1FK Rad BeogradT  Trênl1-0Trên
SER D214/05/22Kabel Novi Sad1-1FK Buducnost DobanovciH  Dướic1-0Trên
SER D208/05/22Macva Sabac1-1FK Buducnost DobanovciH  Dướic0-0Dưới
SER D202/05/22FK Buducnost Dobanovci0-2Graficar BeogradB  Dướic0-1Trên
SER D227/04/22FK Buducnost Dobanovci4-1Backa PalankaT  Trênl2-0Trên
SER D220/04/22Timok*1-1FK Buducnost DobanovciH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SER D216/04/22FK Buducnost Dobanovci1-1Zlatibor CajetinaH  Dướic0-0Dưới
SER D210/04/22FK Zarkovo1-1FK Buducnost DobanovciH  Dướic0-1Trên
SER D202/04/22FK Buducnost Dobanovci0-1FK IndjijaB  Dướil0-0Dưới
SER D227/03/22FK Javor Ivanjica*2-1FK Buducnost DobanovciB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SER D223/03/22FK Buducnost Dobanovci*0-0FK Rad BeogradH0:0HòaDướic0-0Dưới
SER D219/03/22FK Loznica0-1FK Buducnost DobanovciT  Dướil0-0Dưới
SER D213/03/22FK Buducnost Dobanovci1-0Kabel Novi SadT  Dướil0-0Dưới
SER D207/03/22Zeleznicar Pancevo*2-0FK Buducnost DobanovciB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SER D202/03/22FK Buducnost Dobanovci*1-0FK Radnicki Sremska MitrovicaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SER D226/02/22FK Buducnost Dobanovci1-1Mladost Novi Sad H  Dướic1-1Trên
INT CF09/02/22FK Buducnost Dobanovci2-3IMT Novi BeogradB  Trênl2-0Trên
SER D206/12/21IMT Novi Beograd3-2FK Buducnost DobanovciB  Trênl1-0Trên
SER D201/12/21 Graficar Beograd*2-2FK Buducnost DobanovciH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 4thắng kèo(66.67%), 1hòa(16.67%), 1thua kèo(16.67%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 4 3 4 0 0 0 1 5 3
25.00% 40.00% 35.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 55.56% 33.33%
FK Buducnost Dobanovci - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 69 106 39 3 111 106
FK Buducnost Dobanovci - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 41 61 50 41 73 84 42 18
11.06% 18.89% 28.11% 23.04% 18.89% 33.64% 38.71% 19.35% 8.29%
Sân nhà 17 26 31 19 13 27 46 20 13
16.04% 24.53% 29.25% 17.92% 12.26% 25.47% 43.40% 18.87% 12.26%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 15 30 30 28 46 37 22 5
6.36% 13.64% 27.27% 27.27% 25.45% 41.82% 33.64% 20.00% 4.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Buducnost Dobanovci - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 3 15 0 16 1 2 0
57.14% 0.00% 42.86% 48.39% 0.00% 51.61% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân nhà 4 0 3 3 0 4 1 1 0
57.14% 0.00% 42.86% 42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 12 0 11 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 52.17% 0.00% 47.83% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Aleksandar Milic
13David Ninkovic
14Lazar Lekic
15Nikola Tripkovic
17Miodrag Bankovic
18Emeka Emerun
29Nikola Gluscevic
Tiền vệ
6Filip Stojanovic
8Filip Markisic
16Abdulaziz Ragipovic
21Milos Milijasevic
26Nikola Stegnjaja
41Mohamad Shamkhi
42Ralph Kerrebijn
Hậu vệ
4Nenad Sljivic
7Slobodan Lucic
19Mladen Veselinovic
23Tomislav Pajovic
Thủ môn
32Sava Djuran
51Erik Hermanns
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.