Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Luch Energiya Vladivostok

Thành lập: 1958
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Vladivostok
Sân nhà: Dinamo
Sức chứa: 10,500
Địa chỉ: Partizansky prospekt, 13a, 690106 Vladivostok
Website: http://fcle.ru/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.52(bình quân)
Luch Energiya Vladivostok - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF31/01/21SFC CRFSO Smolensk3-0Luch Energiya VladivostokB  Trênl1-0Trên
RUS D215/03/20Fakel Voronezh*1-0Luch Energiya VladivostokB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D209/03/20FK Chayka Pesch*1-1Luch Energiya VladivostokH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF24/02/20Luch Energiya Vladivostok0-0FK MuromH  Dướic0-0Dưới
RUS D224/11/19FC Torpedo Moscow(T)*0-2Luch Energiya VladivostokT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D217/11/19Spartak Moscow II*0-2Luch Energiya VladivostokT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D213/11/19Shinnik Yaroslavl*3-1Luch Energiya VladivostokB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D209/11/19 Luch Energiya Vladivostok0-2Neftekhimik Nizhnekamsk*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D203/11/19FC Tom Tomsk*4-0Luch Energiya VladivostokB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS CUP30/10/19Akhmat Grozny*5-1Luch Energiya VladivostokB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
RUS D227/10/19Luch Energiya Vladivostok*1-1FK Krasnodar IIH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D223/10/19Rotor Volgograd*2-0Luch Energiya VladivostokB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
RUS D219/10/19Luch Energiya Vladivostok*0-1Yenisey KrasnoyarskB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D212/10/19 Tekstilshchik Ivanovo4-3Luch Energiya Vladivostok*B0:0Thua kèoTrênl2-3Trên
RUS D205/10/19Luch Energiya Vladivostok*2-2Avangard KurskH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
RUS D229/09/19Luch Energiya Vladivostok*0-1Chertanovo MoscowB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS CUP25/09/19Luch Energiya Vladivostok1-0Dinamo Moscow*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D221/09/19FC Armavir*0-0Luch Energiya VladivostokH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D214/09/19Luch Energiya Vladivostok0-0FK Nizhny Novgorod*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D207/09/19Mordovya Saransk1-2Luch Energiya Vladivostok* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 1 4 3 1 0 0 2 2 7
20.00% 30.00% 50.00% 12.50% 50.00% 37.50% 100.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Luch Energiya Vladivostok - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 222 288 108 7 289 336
Luch Energiya Vladivostok - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 88 116 206 116 99 230 210 122 63
14.08% 18.56% 32.96% 18.56% 15.84% 36.80% 33.60% 19.52% 10.08%
Sân nhà 52 68 107 39 33 102 93 70 34
17.39% 22.74% 35.79% 13.04% 11.04% 34.11% 31.10% 23.41% 11.37%
Sân trung lập 5 1 11 3 1 4 11 2 4
23.81% 4.76% 52.38% 14.29% 4.76% 19.05% 52.38% 9.52% 19.05%
Sân khách 31 47 88 74 65 124 106 50 25
10.16% 15.41% 28.85% 24.26% 21.31% 40.66% 34.75% 16.39% 8.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luch Energiya Vladivostok - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 64 4 83 128 12 115 16 23 15
42.38% 2.65% 54.97% 50.20% 4.71% 45.10% 29.63% 42.59% 27.78%
Sân nhà 54 4 79 30 1 17 9 16 12
39.42% 2.92% 57.66% 62.50% 2.08% 35.42% 24.32% 43.24% 32.43%
Sân trung lập 1 0 1 7 0 3 2 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 0.00% 30.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 9 0 3 91 11 95 5 6 3
75.00% 0.00% 25.00% 46.19% 5.58% 48.22% 35.71% 42.86% 21.43%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ruslan Gordiyenko
48Aleksandr Kutjin
77Vladislav Rudenko
Tiền vệ
8Aleksandr Aleksandrovich Makarenko
12Sergey Ponomarenko
21Nikita Belunov
57Dmitri Begun
73Aleksandr Vasiljev
Hậu vệ
2Aleksei Aleksandrovich Aravin
3Maksim Nasadyuk
18Kirill Marushchak
32Astemir Abazov
99Ilya Postukhov
Thủ môn
1Kotlyarov Aleksandr
31Mikhail Ponomarenko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.