Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shanghai Shenxin

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Thượng Hải
Sân nhà: Sân bóng đá Kim Sơn Thượng Hải
Sức chứa: 30,000
Địa chỉ: Miền đông đường Tùng Vệ Nam khu Kim Sơn Thượng Hải
Website: http://www.shenxinfc.sh.cn/
Tuổi cả cầu thủ: 25.06(bình quân)
Shanghai Shenxin - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D102/11/19Meizhou Hakka2-0Shanghai ShenxinB  Dướic0-0Dưới
CHA D126/10/19Shanghai Shenxin0-2Qingdao FCB  Dướic0-1Trên
CHA D119/10/19Inner Mongolia Zhongyou3-1Shanghai ShenxinB  Trênc2-0Trên
CHA D128/09/19Shanghai Shenxin1-2Greentown Chiết GiangB  Trênl1-2Trên
CHA D121/09/19 Xinjiang Tianshan Leopard4-3Shanghai ShenxinB  Trênl1-1Trên
CHA D114/09/19Shanghai Shenxin1-2Beijing BSUB  Trênl0-2Trên
CHA D107/09/19Shanghai Shenxin0-1Hằng Phong Quý ChâuB  Dướil0-1Trên
CHA D131/08/19Shanghai Shenxin1-4Liêu Ninh Hoành Vận B  Trênl0-2Trên
CHA D124/08/19Nantong Zhiyun1-2Shanghai ShenxinT  Trênl0-0Dưới
CHA D117/08/19Shanghai Shenxin2-3Shaanxi Chang'an Athletic FCB  Trênl0-2Trên
CHA D104/08/19Guangdong Southern Tigers*1-0Shanghai ShenxinB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA D127/07/19Shanghai Shenxin0-2Cangzhou Mighty Lions FC*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D120/07/19Heilongjiang Lava Spring*3-1Shanghai ShenxinB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
CHA D114/07/19 Sichuan Annapurna*1-1Shanghai ShenxinH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
CHA D107/07/19YaTai Trường Xuân*1-1Shanghai ShenxinH0:3 3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
CHA D129/06/19Shanghai Shenxin1-7Meizhou Hakka*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
CHA D122/06/19Qingdao FC*9-2Shanghai Shenxin B0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
CHA D115/06/19Shanghai Shenxin0-1Inner Mongolia Zhongyou*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D108/06/19Greentown Chiết Giang*5-0Shanghai Shenxin B0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
CHAFAC30/05/19Shanghai Shenxin2-3Teda Thiên Tân*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 2hòa(10.00%), 17bại(85.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 2 17 0 0 10 0 0 0 1 2 7
5.00% 10.00% 85.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Shanghai Shenxin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 135 188 105 19 235 212
Shanghai Shenxin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 65 72 107 114 89 150 146 97 54
14.54% 16.11% 23.94% 25.50% 19.91% 33.56% 32.66% 21.70% 12.08%
Sân nhà 39 40 56 49 35 71 63 54 31
17.81% 18.26% 25.57% 22.37% 15.98% 32.42% 28.77% 24.66% 14.16%
Sân trung lập 3 1 4 2 4 6 4 4 0
21.43% 7.14% 28.57% 14.29% 28.57% 42.86% 28.57% 28.57% 0.00%
Sân khách 23 31 47 63 50 73 79 39 23
10.75% 14.49% 21.96% 29.44% 23.36% 34.11% 36.92% 18.22% 10.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shanghai Shenxin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 2 24 34 1 38 2 3 8
43.48% 4.35% 52.17% 46.58% 1.37% 52.05% 15.38% 23.08% 61.54%
Sân nhà 17 2 18 7 1 10 1 1 6
45.95% 5.41% 48.65% 38.89% 5.56% 55.56% 12.50% 12.50% 75.00%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 3 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 0 5 25 0 25 1 1 2
37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
4Zhang Yifeng
7Pan Chaoran
11Liu Chao
19Wang Jun
Tiền vệ
6Yuan Hao
13Guo Hongtao
18Li Wanjie
23Zhang Zhengyu
33Yan Jiahao
57Wu Jiang
Mansur Aladji
Hậu vệ
2Chuanyu Cao
14Qian Yun
21Mao Shiming
25Tian Junjie
Thủ môn
1Tang Chaoshuang
31Li Weijie
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.