Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vac-Dunakanyar

Thành lập: 1899
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Vac
Sân nhà: Ligeti Stadion
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: Station u. 2, PF 16, 2600 VÁC
Website: http://www.vacfc.com/
Vac-Dunakanyar - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF08/01/22Budaorsi SC*0-2Vac-DunakanyarT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN Cup18/09/21Vac-Dunakanyar0-4Zalaegerszegi TEB  Trênc0-1Trên
HUN Cup29/08/21Ibrany SE0-1Vac-DunakanyarT  Dướil0-1Trên
INT CF22/08/21Paksi SE B4-1Vac-DunakanyarB  Trênl3-0Trên
HUN Cup07/08/21Vac-Dunakanyar3-0TiszaujvarosT  Trênl0-0Dưới
INT CF25/07/21Vac-Dunakanyar2-1Salgotarjan BTCT  Trênl 
INT CF21/07/21Komaromi VSE5-2Vac-DunakanyarB  Trênl1-2Trên
INT CF10/07/21Vac-Dunakanyar6-2Erdi VSET  Trênc3-1Trên
INT CF07/07/21Vac-Dunakanyar0-0CeglediH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/07/21BVSC Zuglo0-2Vac-DunakanyarT  Dướic0-1Trên
HUN Cup19/09/20Vac-Dunakanyar1-4BekescsabaB  Trênl1-3Trên
INT CF21/07/20Vac-Dunakanyar0-0Komaromi VSEH  Dướic0-0Dưới
INT CF15/07/20Vac-Dunakanyar0-2Budaorsi SCB  Dướic0-1Trên
HUN D214/03/20Vac-Dunakanyar0-1KazincbarcikaiB  Dướil0-0Dưới
HUN D208/03/20Tiszakecske1-5Vac-DunakanyarT  Trênc1-2Trên
HUN D201/03/20Vac-Dunakanyar0-2FC AjkaB  Dướic0-1Trên
HUN D223/02/20Bekescsaba0-0Vac-DunakanyarH  Dướic0-0Dưới
HUN D216/02/20Vac-Dunakanyar0-2SoroksarB  Dướic0-1Trên
HUN D209/02/20Dorogi FC0-0Vac-DunakanyarH  Dướic0-0Dưới
HUN D202/02/20Vac-Dunakanyar0-1Budaorsi SCB  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 2 7 0 0 0 4 2 2
35.00% 20.00% 45.00% 25.00% 16.67% 58.33% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Vac-Dunakanyar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 115 205 121 18 258 201
Vac-Dunakanyar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 88 92 98 107 156 135 92 76
16.12% 19.17% 20.04% 21.35% 23.31% 33.99% 29.41% 20.04% 16.56%
Sân nhà 41 51 48 38 42 65 64 43 48
18.64% 23.18% 21.82% 17.27% 19.09% 29.55% 29.09% 19.55% 21.82%
Sân trung lập 0 0 0 2 1 0 2 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 33 37 44 58 64 91 69 48 28
13.98% 15.68% 18.64% 24.58% 27.12% 38.56% 29.24% 20.34% 11.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vac-Dunakanyar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 3 13 2 17 0 1 2
62.50% 0.00% 37.50% 40.63% 6.25% 53.13% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân nhà 5 0 3 7 0 7 0 1 2
62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân trung lập 0 0 0 1 1 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 5 1 9 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 6.67% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Marko Filipovic
11Julian Bartos
13Bence Szenes
Peter Poloskei
Tiền vệ
2Bence Molnar
7Gergo Szalanszki
8Bonivart Erik
10Matyas Magos
14Dominik Macsik
17Benjamin Lefler
21Zsombor Lassu
Laszlo Geringer
Hậu vệ
4Balazs Kasza
12Armand Pusztai
15Soma Sarosi
16Balazs Hajnal
18Daniel Zambo
20Gyorgy Juhasz
Thủ môn
31Peter Halasi
39Balazs Bajkan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.