Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Liverpool

[2]
 (0:1/2

Chelsea FC

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất        
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC28/02/22Chelsea FC(T)0-0Liverpool*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/01/22Chelsea FC*2-2Liverpool0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG PR29/08/21Liverpool*1-1Chelsea FC 0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR05/03/21Liverpool*0-1Chelsea FC0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR20/09/20 Chelsea FC0-2Liverpool*1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/07/20Liverpool*5-3Chelsea FC0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG FAC04/03/20Chelsea FC*2-0Liverpool0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR22/09/19Chelsea FC1-2Liverpool*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA SC15/08/19Liverpool(T)*1-1Chelsea FC0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/04/19Liverpool*2-0Chelsea FC0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Hai đội bất phân thắng thua trong 90 phút ở chung kết Cúp Liên đoàn Anh trước đó, đồng thời đã hòa 3 trận trên mọi đấu trường, nên vẫn sẽ chia điểm ở 90 phút của trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR11/05/22Aston Villa1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR08/05/22Liverpool*1-1Tottenham HotspurH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL04/05/22 Villarreal2-3Liverpool*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/04/22Newcastle0-1Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA CL28/04/22Liverpool*2-0VillarrealT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/04/22Liverpool*2-0EvertonT0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR20/04/22Liverpool*4-0Manchester UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC16/04/22Manchester City(T)*2-3LiverpoolT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL14/04/22Liverpool*3-3SL BenficaH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR10/04/22Manchester City*2-2LiverpoolH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL06/04/22SL Benfica1-3Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR02/04/22Liverpool*2-0WatfordT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC21/03/22Nottingham Forest0-1Liverpool*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/03/22Arsenal0-2Liverpool*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR12/03/22Brighton & Hove Albion0-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL09/03/22Liverpool*0-1Inter Milan B0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/03/22Liverpool*1-0West Ham UnitedT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC03/03/22Liverpool*2-1Norwich CityT0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LC28/02/22Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[10-11]
ENG PR24/02/22Liverpool*6-0Leeds UnitedT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 7 2 1 1 1 0 7 1 0
75.00% 20.00% 5.00% 70.00% 20.00% 10.00% 50.00% 50.00% 0.00% 87.50% 12.50% 0.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 315 566 345 45 618 653
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 418 283 303 161 106 254 351 309 357
32.89% 22.27% 23.84% 12.67% 8.34% 19.98% 27.62% 24.31% 28.09%
Sân nhà 226 133 140 50 21 83 153 151 183
39.65% 23.33% 24.56% 8.77% 3.68% 14.56% 26.84% 26.49% 32.11%
Sân trung lập 23 14 21 16 5 13 24 23 19
29.11% 17.72% 26.58% 20.25% 6.33% 16.46% 30.38% 29.11% 24.05%
Sân khách 169 136 142 95 80 158 174 135 155
27.17% 21.86% 22.83% 15.27% 12.86% 25.40% 27.97% 21.70% 24.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 410 46 486 74 0 58 23 31 26
43.52% 4.88% 51.59% 56.06% 0.00% 43.94% 28.75% 38.75% 32.50%
Sân nhà 202 29 239 14 0 7 8 12 4
42.98% 6.17% 50.85% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân trung lập 24 2 32 8 0 4 3 2 3
41.38% 3.45% 55.17% 66.67% 0.00% 33.33% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân khách 184 15 215 52 0 47 12 17 19
44.44% 3.62% 51.93% 52.53% 0.00% 47.47% 25.00% 35.42% 39.58%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR17/05/2022 18:45:00SouthamptonVSLiverpool
ENG PR22/05/2022 15:00:00LiverpoolVSWolves
UEFA CL28/05/2022 19:00:00Liverpool(T)VSReal Madrid
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/05/22 Leeds United0-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/05/22Chelsea FC*2-2WolvesH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR01/05/22Everton1-0Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR29/04/22Manchester United1-1Chelsea FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/04/22Chelsea FC*1-0West Ham United T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR21/04/22Chelsea FC*2-4ArsenalB0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG FAC17/04/22Chelsea FC(T)*2-0Crystal PalaceT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/04/22Real Madrid*1-3Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
90 phút[1-3],2 trận lượt[4-4],120 phút[2-3]
ENG PR09/04/22Southampton0-6Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
UEFA CL07/04/22Chelsea FC*1-3Real MadridB0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR02/04/22Chelsea FC*1-4BrentfordB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC20/03/22Middlesbrough0-2Chelsea FC*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA CL17/03/22Lille OSC1-2Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/03/22Chelsea FC*1-0NewcastleT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR11/03/22Norwich City1-3Chelsea FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR05/03/22Burnley0-4Chelsea FC*T1:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG FAC03/03/22Luton Town2-3Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LC28/02/22Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[10-11]
UEFA CL23/02/22Chelsea FC*2-0Lille OSCT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR19/02/22Crystal Palace0-1Chelsea FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 3 1 3 1 1 0 9 1 1
65.00% 15.00% 20.00% 42.86% 14.29% 42.86% 50.00% 50.00% 0.00% 81.82% 9.09% 9.09%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 584 354 36 611 670
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 444 314 290 141 92 199 385 344 353
34.66% 24.51% 22.64% 11.01% 7.18% 15.53% 30.05% 26.85% 27.56%
Sân nhà 247 138 134 33 29 70 149 163 199
42.51% 23.75% 23.06% 5.68% 4.99% 12.05% 25.65% 28.06% 34.25%
Sân trung lập 28 21 23 17 5 10 36 28 20
29.79% 22.34% 24.47% 18.09% 5.32% 10.64% 38.30% 29.79% 21.28%
Sân khách 169 155 133 91 58 119 200 153 134
27.89% 25.58% 21.95% 15.02% 9.57% 19.64% 33.00% 25.25% 22.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 468 48 488 58 1 44 25 30 29
46.61% 4.78% 48.61% 56.31% 0.97% 42.72% 29.76% 35.71% 34.52%
Sân nhà 239 17 257 5 0 4 4 6 5
46.59% 3.31% 50.10% 55.56% 0.00% 44.44% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân trung lập 29 2 25 11 0 6 7 7 7
51.79% 3.57% 44.64% 64.71% 0.00% 35.29% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 200 29 206 42 1 34 14 17 17
45.98% 6.67% 47.36% 54.55% 1.30% 44.16% 29.17% 35.42% 35.42%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR19/05/2022 19:00:00Chelsea FCVSLeicester City
ENG PR22/05/2022 15:00:00Chelsea FCVSWatford
Liverpool Formation: 433 Chelsea FC Formation: 343

Đội hình Liverpool:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Alisson Ramses Becker 22 Loris Karius 13 Adrian San Miguel del Castillo 62 Caoimhin Kelleher 16 Edouard Mendy 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 13 Marcus Bettinelli
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Sadio Mane
11 Mohamed Salah Ghaly
23 Luis Fernando Diaz Marulanda
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
18 Takumi Minamino
27 Divock Origi
20 Diogo Jota
67 Harvey Elliott
14 Jordan Henderson
6 Thiago Alcantara do Nascimento
8 Naby Deco Keita
7 James Milner
15 Alex Oxlade-Chamberlain
17 Curtis Jones
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
32 Joel Matip
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
66 Trent Alexander-Arnold
12 Joseph Gomez
21 Konstantinos Tsimikas
5 Ibrahima Konate
46 Rhys Williams
11 Timo Werner
10 Christian Pulisic
19 Mason Mount
9 Romelu Lukaku
29 Kai Havertz
3 Marcos Alonso
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
12 Ruben Loftus Cheek
24 Reece James
18 Ross Barkley
17 Saul Niguez Esclapez
7 Ngolo Kante
22 Hakim Ziyech
23 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Charly Musonda Junior
8 Mateo Kovacic
20 Callum Hudson-Odoi
6 Thiago Emiliano da Silva
28 Caesar Azpilicueta
2 Antonio Rudiger
4 Andreas Christensen
31 Malang Sarr
14 Trevoh Chalobah
21 Ben Chilwell
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stockport County4303003100.00%Chi tiết
2Norwich City3313003100.00%Chi tiết
3Nottingham Forest4414004100.00%Chi tiết
4Coventry2212002100.00%Chi tiết
5Hull City1101001100.00%Chi tiết
6Plymouth Argyle5525005100.00%Chi tiết
7Luton Town3323003100.00%Chi tiết
8Hartlepool United FC5505005100.00%Chi tiết
9Bristol City1101001100.00%Chi tiết
10Swindon3323003100.00%Chi tiết
11Kidderminster8525005100.00%Chi tiết
12Swansea City1101001100.00%Chi tiết
13Ebbsfleet United4101001100.00%Chi tiết
14Southport FC5101001100.00%Chi tiết
15Kettering Town6111001100.00%Chi tiết
16Barrow4414004100.00%Chi tiết
17Solihull Moors3202002100.00%Chi tiết
18Corinthian Casuals8101001100.00%Chi tiết
19Harrow Borough5101001100.00%Chi tiết
20Guiseley5101001100.00%Chi tiết
21Marine6101001100.00%Chi tiết
22Buxton FC8202002100.00%Chi tiết
23Bedfont Sports6111001100.00%Chi tiết
24Marske United6101001100.00%Chi tiết
25Bowers & Pitsea6202002100.00%Chi tiết
26AFC Dunstable3111001100.00%Chi tiết
27Boreham Wood653410480.00%Chi tiết
28Cambridge United552401380.00%Chi tiết
29Middlesbrough441301275.00%Chi tiết
30Bristol Rovers442310375.00%Chi tiết
31Huddersfield Town331201166.67%Chi tiết
32Exeter City331201166.67%Chi tiết
33Yeovil Town531201166.67%Chi tiết
34Port Vale331201166.67%Chi tiết
35Peterborough United331201166.67%Chi tiết
36Harrogate Town331201166.67%Chi tiết
37Stevenage FC331201166.67%Chi tiết
38Morecambe331201166.67%Chi tiết
39St Albans City831201166.67%Chi tiết
40Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
41Rotherham United332201166.67%Chi tiết
42Shrewsbury Town332201166.67%Chi tiết
43Stoke City332201166.67%Chi tiết
44Chesterfield431201166.67%Chi tiết
45Cheltenham Town331201166.67%Chi tiết
46Charlton Athletic332201166.67%Chi tiết
47Chelsea FC555302160.00%Chi tiết
48Crystal Palace554302160.00%Chi tiết
49Leicester City222101050.00%Chi tiết
50Wolves222101050.00%Chi tiết
51Manchester United222101050.00%Chi tiết
52Brentford221101050.00%Chi tiết
53Cardiff City221110150.00%Chi tiết
54Walsall221101050.00%Chi tiết
55Grimsby Town221101050.00%Chi tiết
56Halifax Town422101050.00%Chi tiết
57Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
58Oldham Athletic AFC220101050.00%Chi tiết
59Doncaster Rovers221101050.00%Chi tiết
60Havant & Waterlooville FC520101050.00%Chi tiết
61Horsham820101050.00%Chi tiết
62Salford City222101050.00%Chi tiết
63Altrincham321101050.00%Chi tiết
64Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
65Notts County421101050.00%Chi tiết
66AFC Bournemouth222101050.00%Chi tiết
67Colchester United221101050.00%Chi tiết
68Carlisle221101050.00%Chi tiết
69Manchester City555203-140.00%Chi tiết
70Liverpool554203-140.00%Chi tiết
71Wigan Athletic554203-140.00%Chi tiết
72West Ham United333102-133.33%Chi tiết
73Tottenham Hotspur333102-133.33%Chi tiết
74Rochdale331102-133.33%Chi tiết
75Leyton Orient332102-133.33%Chi tiết
76Gateshead731102-133.33%Chi tiết
77AFC Wimbledon332102-133.33%Chi tiết
78Everton443112-125.00%Chi tiết
79Ipswich444103-225.00%Chi tiết
80Southampton442103-225.00%Chi tiết
81Southend United210001-10.00%Chi tiết
82Sunderland111001-10.00%Chi tiết
83Sheffield Wed221002-20.00%Chi tiết
84Sheffield United110001-10.00%Chi tiết
85West Bromwich(WBA)11101000.00%Chi tiết
86Milton Keynes Dons222002-20.00%Chi tiết
87Watford110001-10.00%Chi tiết
88Preston North End11001000.00%Chi tiết
89Torquay United211001-10.00%Chi tiết
90Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
91Crewe Alexandra110001-10.00%Chi tiết
92Reading111001-10.00%Chi tiết
93Newcastle111001-10.00%Chi tiết
94Oxford United221011-10.00%Chi tiết
95Millwall110001-10.00%Chi tiết
96Arsenal111001-10.00%Chi tiết
97Aston Villa110001-10.00%Chi tiết
98Wycombe Wanderers222002-20.00%Chi tiết
99Blackburn Rovers110001-10.00%Chi tiết
100Birmingham111001-10.00%Chi tiết
101Wrexham310001-10.00%Chi tiết
102Queens Park Rangers222002-20.00%Chi tiết
103Portsmouth222002-20.00%Chi tiết
104Fulham221002-20.00%Chi tiết
105Derby County110001-10.00%Chi tiết
106Gillingham221002-20.00%Chi tiết
107Bolton Wanderers222002-20.00%Chi tiết
108Burnley111001-10.00%Chi tiết
109Barnsley221002-20.00%Chi tiết
110Brighton & Hove Albion220011-10.00%Chi tiết
111Bradford City AFC221002-20.00%Chi tiết
112Blackpool111001-10.00%Chi tiết
113Wingate & Finchley511001-10.00%Chi tiết
114Banbury United510001-10.00%Chi tiết
115Kings Lynn210001-10.00%Chi tiết
116Newport County111001-10.00%Chi tiết
117Sutton United221011-10.00%Chi tiết
118Eastleigh310001-10.00%Chi tiết
119Fleetwood Town111001-10.00%Chi tiết
120Metropolitan Police510001-10.00%Chi tiết
121Ware510001-10.00%Chi tiết
122Stratford Town610001-10.00%Chi tiết
123Spennymoor Town411001-10.00%Chi tiết
124AFC Sudbury610001-10.00%Chi tiết
125Sholing FC410001-10.00%Chi tiết
126Atherton Collieries511001-10.00%Chi tiết
127Biggleswade FC110001-10.00%Chi tiết
128Lincoln City222002-20.00%Chi tiết
129Chester FC411001-10.00%Chi tiết
130Accrington Stanley110001-10.00%Chi tiết
131Leeds United110001-10.00%Chi tiết
132Northampton Town221002-20.00%Chi tiết
133York City511001-10.00%Chi tiết
134AFC Hornchurch511001-10.00%Chi tiết
135Hayes &Yeading61001000.00%Chi tiết
136Crawley Town111001-10.00%Chi tiết
137Forest Green Rovers111001-10.00%Chi tiết
138Dagenham and Redbridge210001-10.00%Chi tiết
139Bromley210001-10.00%Chi tiết
140Bromsgrove Sporting410001-10.00%Chi tiết
141Leamington310001-10.00%Chi tiết
142Maidenhead United210001-10.00%Chi tiết
143Yate Town610001-10.00%Chi tiết
144Eastbourne Borough311001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 143 93.47%
 Hòa 10 6.54%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stockport County, Norwich City, Nottingham Forest, Hull City, Coventry, Plymouth Argyle, Luton Town, Hartlepool United FC, Bristol City, Swindon, Kidderminster, Swansea City, Ebbsfleet United, Southport FC, Kettering Town, Barrow, Solihull Moors, Corinthian Casuals, Harrow Borough, Guiseley, Marine, Buxton FC, Bedfont Sports, Marske United, Bowers & Pitsea, AFC Dunstable, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Torquay United, Scunthorpe United, Watford, Preston North End, Newcastle, Oxford United, Millwall, Reading, Crewe Alexandra, Gillingham, Blackpool, Fulham, Derby County, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Queens Park Rangers, Portsmouth, Wrexham, Northampton Town, Leeds United, Accrington Stanley, Lincoln City, Chest 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất West Bromwich(WBA), Preston North End, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/05/2022 12:41:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/05/2022 15:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

TVB Jade
Cập nhật: GMT+0800
14/05/2022 12:41:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.