Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Gillingham

[10]
 (1:0

Sheffield United

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D121/01/17Sheffield United*2-2Gillingham0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG D104/09/16Gillingham*1-2Sheffield United0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D109/04/16Sheffield United*0-0Gillingham0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D108/08/15Gillingham4-0Sheffield United*1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG D107/02/15Gillingham2-0Sheffield United*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D127/09/14Sheffield United*2-1Gillingham0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG D120/02/14Gillingham0-1Sheffield United*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D116/11/13Sheffield United*1-2Gillingham0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH06/11/04Sheffield United*0-0Gillingham0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH17/10/04Gillingham1-3Sheffield United* 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Gillingham: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Gillingham: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Gillingham Sheffield United
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Sheffield United ★★★       Thành tích giữa hai đội - Gillingham 3 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Trận đối đầu lần trước giữa hai đội là vào năm 2017, hiện Sheffield United đã thi đấu tại Ngoại Hạng Anh, trong khi Gillingham xuống chơi League Two - Anh, do đó, Sheffield United có hy vọng trở lại quỹ đạo chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Gillingham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D201/01/24Colchester United0-1Gillingham*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D230/12/23Gillingham*1-0Sutton United T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D226/12/23Gillingham*0-2Crawley TownB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D223/12/23Forest Green Rovers*0-0GillinghamH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D216/12/23Gillingham*0-2Bradford City AFCB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG FAC02/12/23Gillingham2-0Charlton Athletic*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG D229/11/23Gillingham*1-0AFC WimbledonT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D225/11/23Tranmere Rovers3-1Gillingham*B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG D218/11/23Gillingham*3-1Salford CityT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D211/11/23Wrexham*2-0GillinghamB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG JPT08/11/23Gillingham*0-1Fulham U21B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FAC04/11/23Hereford0-2Gillingham*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D228/10/23Gillingham*0-2Newport CountyB0:3/4Thua kèoDướic0-2Trên
ENG D225/10/23Swindon*0-1GillinghamT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D221/10/23Gillingham1-2Notts County*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D214/10/23Walsall4-1Gillingham*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG JPT11/10/23Portsmouth*5-1GillinghamB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D207/10/23Gillingham*2-1Milton Keynes Dons T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D204/10/23Crewe Alexandra*2-0GillinghamB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D230/09/23Gillingham1-1Mansfield Town*H0:0HòaDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 5 1 5 0 0 0 3 1 5
40.00% 10.00% 50.00% 45.45% 9.09% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Gillingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 323 582 300 25 615 615
Gillingham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 166 261 318 239 246 362 451 254 163
13.50% 21.22% 25.85% 19.43% 20.00% 29.43% 36.67% 20.65% 13.25%
Sân nhà 103 156 145 103 96 162 215 128 98
17.08% 25.87% 24.05% 17.08% 15.92% 26.87% 35.66% 21.23% 16.25%
Sân trung lập 0 2 0 0 0 0 2 0 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 63 103 173 136 150 200 234 126 65
10.08% 16.48% 27.68% 21.76% 24.00% 32.00% 37.44% 20.16% 10.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gillingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 8 183 291 6 274 71 58 58
47.81% 2.19% 50.00% 50.96% 1.05% 47.99% 37.97% 31.02% 31.02%
Sân nhà 141 7 139 83 0 69 44 38 41
49.13% 2.44% 48.43% 54.61% 0.00% 45.39% 35.77% 30.89% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 34 1 44 208 6 205 26 20 17
43.04% 1.27% 55.70% 49.64% 1.43% 48.93% 41.27% 31.75% 26.98%
Gillingham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D213/01/2024 15:00:00Accrington StanleyVSGillingham
ENG D220/01/2024 15:00:00GillinghamVSForest Green Rovers
ENG D227/01/2024 15:00:00Milton Keynes DonsVSGillingham
ENG D203/02/2024 15:00:00GillinghamVSWalsall
ENG D209/02/2024 19:45:00Notts CountyVSGillingham
Sheffield United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedB0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/23Arsenal*5-0Sheffield UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR16/09/23Tottenham Hotspur*2-1Sheffield United B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Sheffield United*0-0Lincoln CityH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-3]
ENG PR27/08/23Sheffield United1-2Manchester City*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/08/23Nottingham Forest*2-1Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 4hòa(20.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 4 14 2 2 6 0 0 0 0 2 8
10.00% 20.00% 70.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 80.00%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 361 559 286 17 651 572
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 312 298 222 153 311 416 284 212
19.46% 25.51% 24.37% 18.15% 12.51% 25.43% 34.01% 23.22% 17.33%
Sân nhà 134 162 141 99 49 119 200 153 113
22.91% 27.69% 24.10% 16.92% 8.38% 20.34% 34.19% 26.15% 19.32%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 104 147 156 122 102 189 213 131 98
16.48% 23.30% 24.72% 19.33% 16.16% 29.95% 33.76% 20.76% 15.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 338 24 321 154 6 125 46 49 64
49.49% 3.51% 47.00% 54.04% 2.11% 43.86% 28.93% 30.82% 40.25%
Sân nhà 205 21 210 42 2 23 10 13 17
47.02% 4.82% 48.17% 62.69% 2.99% 34.33% 25.00% 32.50% 42.50%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 132 3 111 110 4 100 36 35 46
53.66% 1.22% 45.12% 51.40% 1.87% 46.73% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR21/01/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSWest Ham United
ENG PR30/01/2024 20:00:00Crystal PalaceVSSheffield United
ENG PR03/02/2024 17:30:00Sheffield UnitedVSAston Villa
ENG PR10/02/2024 15:00:00Luton TownVSSheffield United
ENG PR18/02/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSBrighton & Hove Albion
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shrewsbury Town2212002100.00%Chi tiết
2Oxford United2222002100.00%Chi tiết
3Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
4Wolves1101001100.00%Chi tiết
5Blackpool2222002100.00%Chi tiết
6Gillingham2212002100.00%Chi tiết
7Chesterfield3323003100.00%Chi tiết
8Bolton Wanderers2222002100.00%Chi tiết
9Burnley1101001100.00%Chi tiết
10Wrexham2212002100.00%Chi tiết
11Bristol Rovers2222002100.00%Chi tiết
12Boston United3111001100.00%Chi tiết
13Aldershot Town4414004100.00%Chi tiết
14Morecambe2202002100.00%Chi tiết
15Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
16Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
17Sutton United2222002100.00%Chi tiết
18AFC Wimbledon2222002100.00%Chi tiết
19Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
20Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
21Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
22Maidstone United5313003100.00%Chi tiết
23Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
24Salford City2202002100.00%Chi tiết
25Slough Town740301275.00%Chi tiết
26Whitby Town631201166.67%Chi tiết
27Newport County332210266.67%Chi tiết
28Eastleigh332201166.67%Chi tiết
29Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
30Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
31Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
32Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
33York City553311260.00%Chi tiết
34Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
35Bath City320101050.00%Chi tiết
36Hereford420101050.00%Chi tiết
37Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
38Port Vale442211150.00%Chi tiết
39Kidderminster221101050.00%Chi tiết
40Darlington222101050.00%Chi tiết
41Cambridge United222101050.00%Chi tiết
42Wigan Athletic221110150.00%Chi tiết
43Reading222101050.00%Chi tiết
44Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
45Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
46Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
47Barnsley222101050.00%Chi tiết
48Aveley620101050.00%Chi tiết
49Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
50Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
51Welling United421110150.00%Chi tiết
52Barrow221101050.00%Chi tiết
53Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
54Bromley221101050.00%Chi tiết
55Needham Market620101050.00%Chi tiết
56Sheppey United620101050.00%Chi tiết
57Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
58AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
59Worthing421101050.00%Chi tiết
60Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
61Marine720101050.00%Chi tiết
62Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
63Chester FC531102-133.33%Chi tiết
64Woking333102-133.33%Chi tiết
65Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
66Walsall333102-133.33%Chi tiết
67Stockport County333102-133.33%Chi tiết
68Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
69Braintree Town532111033.33%Chi tiết
70Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
71Horsham930102-133.33%Chi tiết
72Chesham United630111033.33%Chi tiết
73Barnet554113-220.00%Chi tiết
74Swindon111001-10.00%Chi tiết
75Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
76Exeter City111001-10.00%Chi tiết
77Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
78Peterborough United333003-30.00%Chi tiết
79Notts County222011-10.00%Chi tiết
80Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
81Colchester United110001-10.00%Chi tiết
82Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
83Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
84Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
85Stevenage FC332021-10.00%Chi tiết
86Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
87Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
88Crawley Town11001000.00%Chi tiết
89Carlisle110001-10.00%Chi tiết
90Fulham111001-10.00%Chi tiết
91Derby County222002-20.00%Chi tiết
92Rochdale111001-10.00%Chi tiết
93Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
94Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
95Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
96Torquay United311001-10.00%Chi tiết
97Crystal Palace11101000.00%Chi tiết
98Southend United111001-10.00%Chi tiết
99Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
100Brentford111001-10.00%Chi tiết
101Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
102Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
103Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
104Everton11001000.00%Chi tiết
105Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
106Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
107Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
108Workington210001-10.00%Chi tiết
109Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
110Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
111Hastings United31101000.00%Chi tiết
112Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
113Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
114Gateshead211001-10.00%Chi tiết
115Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
116Weymouth211001-10.00%Chi tiết
117Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
118Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
119Altrincham111001-10.00%Chi tiết
120Leek Town410001-10.00%Chi tiết
121Lewes410001-10.00%Chi tiết
122Ashton United510001-10.00%Chi tiết
123Chorley311001-10.00%Chi tiết
124Oxford City221011-10.00%Chi tiết
125Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
126Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 109 84.50%
 Hòa 20 15.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shrewsbury Town, Oxford United, Rotherham United, Wolves, Gillingham, Blackpool, Chesterfield, Bolton Wanderers, Burnley, Wrexham, Bristol Rovers, Boston United, Aldershot Town, Morecambe, Alfreton Town, Cray Wanderers, Sutton United, AFC Wimbledon, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Maidstone United, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Milton Keynes Dons, Torquay United, Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Mansfield Town, Macclesfield Town, Rochdale, Fulham, Derby County, Brentford, Bradford City AFC, Everton, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln City, Carlisle, Farnborough FC, Crawley Town, Dagenham and Redbridge, Stevenage FC, Ebbsfleet United, Billericay Town, Kettering Town, Altrincham, Lewes, Lee 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, Everton, Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/01/2024 09:05:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/01/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
06/01/2024 09:05:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.