Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Wolves

[11]
 (0:1/4

Brentford

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4Wolves0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG PR15/04/23Wolves*2-0Brentford0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/22Brentford*1-1Wolves 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/01/22Brentford*1-2Wolves0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR18/09/21Wolves*0-2Brentford 0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH03/01/18Wolves*3-0Brentford0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH26/08/17Brentford*0-0Wolves0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH15/03/17Brentford*1-2Wolves0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH24/09/16Wolves*3-1Brentford0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Wolves: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wolves: 8thắng kèo(80.00%), 1hòa(10.00%), 1thua kèo(10.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wolves Brentford
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Wolves ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wolves 6 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Brentford thua tới 5/6 trận gần nhất trên mọi đấu trường, đội bóng đang có phong độ tệ hại nhất, trong đó mỗi trận ghi tối đa 1 bàn. Trận này đối mặt Wolves có sức tấn công đầy thuyết phục, Brentford sẽ khó để nếm lại mùi thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wolves - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/12/23West Ham United*3-0WolvesB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Arsenal*2-1WolvesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR29/10/23Wolves2-2Newcastle*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR21/10/23 AFC Bournemouth*1-2WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23 Wolves1-1Aston Villa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/09/23Wolves2-1Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC27/09/23Ipswich*3-2WolvesB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR23/09/23Luton Town1-1Wolves* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Wolves1-3Liverpool*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/09/23Crystal Palace*3-2WolvesB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC30/08/23Wolves*5-0BlackpoolT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 3 1 0 0 0 2 2 6
40.00% 25.00% 35.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 559 294 15 573 602
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 263 315 204 175 302 398 295 180
18.55% 22.38% 26.81% 17.36% 14.89% 25.70% 33.87% 25.11% 15.32%
Sân nhà 121 133 146 82 73 130 174 163 88
21.80% 23.96% 26.31% 14.77% 13.15% 23.42% 31.35% 29.37% 15.86%
Sân trung lập 3 8 8 3 0 5 8 4 5
13.64% 36.36% 36.36% 13.64% 0.00% 22.73% 36.36% 18.18% 22.73%
Sân khách 94 122 161 119 102 167 216 128 87
15.72% 20.40% 26.92% 19.90% 17.06% 27.93% 36.12% 21.40% 14.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 241 11 279 208 9 163 68 47 54
45.39% 2.07% 52.54% 54.74% 2.37% 42.89% 40.24% 27.81% 31.95%
Sân nhà 157 10 193 48 3 40 22 15 25
43.61% 2.78% 53.61% 52.75% 3.30% 43.96% 35.48% 24.19% 40.32%
Sân trung lập 4 1 7 6 0 1 1 0 0
33.33% 8.33% 58.33% 85.71% 0.00% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 80 0 79 154 6 122 45 32 29
50.31% 0.00% 49.69% 54.61% 2.13% 43.26% 42.45% 30.19% 27.36%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR22/01/2024 19:45:00Brighton & Hove AlbionVSWolves
ENG PR01/02/2024 20:15:00WolvesVSManchester United
ENG PR04/02/2024 14:00:00Chelsea FCVSWolves
ENG PR10/02/2024 15:00:00WolvesVSBrentford
ENG PR17/02/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSWolves
Brentford - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Crystal Palace*3-1BrentfordB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR26/11/23Brentford0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/11/23Brentford*3-2West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/10/23 Nottingham Forest*1-1BrentfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LC28/09/23Brentford0-1Arsenal*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Newcastle*1-0BrentfordB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Brentford*2-2AFC BournemouthH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LC30/08/23Newport County1-1Brentford*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[0-3]
ENG PR26/08/23Brentford*1-1Crystal PalaceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 4thắng kèo(20.00%), 3hòa(15.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 3 3 5 0 0 0 1 2 6
20.00% 25.00% 55.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 518 309 19 533 588
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 226 305 191 169 283 376 254 208
20.52% 20.16% 27.21% 17.04% 15.08% 25.25% 33.54% 22.66% 18.55%
Sân nhà 125 129 149 75 69 119 181 136 111
22.85% 23.58% 27.24% 13.71% 12.61% 21.76% 33.09% 24.86% 20.29%
Sân trung lập 2 1 6 3 1 4 5 2 2
15.38% 7.69% 46.15% 23.08% 7.69% 30.77% 38.46% 15.38% 15.38%
Sân khách 103 96 150 113 99 160 190 116 95
18.36% 17.11% 26.74% 20.14% 17.65% 28.52% 33.87% 20.68% 16.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 250 14 270 191 10 136 60 49 70
46.82% 2.62% 50.56% 56.68% 2.97% 40.36% 33.52% 27.37% 39.11%
Sân nhà 175 11 183 39 2 34 24 20 29
47.43% 2.98% 49.59% 52.00% 2.67% 45.33% 32.88% 27.40% 39.73%
Sân trung lập 2 0 4 4 0 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 73 3 83 148 8 101 36 28 40
45.91% 1.89% 52.20% 57.59% 3.11% 39.30% 34.62% 26.92% 38.46%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR20/01/2024 17:30:00BrentfordVSNottingham Forest
ENG PR31/01/2024 19:30:00Tottenham HotspurVSBrentford
ENG PR05/02/2024 20:00:00BrentfordVSManchester City
ENG PR10/02/2024 15:00:00WolvesVSBrentford
ENG PR17/02/2024 12:30:00BrentfordVSLiverpool
Wolves Formation: 361 Brentford Formation: 352

Đội hình Wolves:

Đội hình Brentford:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Pedro Malheiro de Sa 40 Tom King 25 Daniel Bentley 1 Mark Flekken 40 Ellery Balcombe 21 Thomas Strakosha
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
12 Matheus Cunha
30 Enso Gonzalez
11 Hwang Hee Chan
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
2 Matt Doherty
17 Hugo Bueno
20 Thomas Doyle
7 Pedro Lomba Neto
21 Pablo Sarabia Garcia
14 Yerson Mosquera
32 Joe Hodge
28 Bruno Jordao
27 Jeanricner Bellegarde
8 Joao Victor Gomes da Silva
6 Boubacar Traore
5 Mario Lemina
24 Toti Gomes
23 Max Kilman
15 Craig Dawson
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
3 Rayan Ait Nouri
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
7 Neal Maupay
23 Keane Lewis Potter
17 Ivan Toney
9 Kevin Schade
19 Bryan Mbeumo
14 Saman Ghoddos
8 Mathias Jensen
33 Yehor Yarmoliuk
27 Vitaly Janelt
10 Joshua Da Silva
24 Mikkel Damsgaard
26 Shandon Baptiste
25 Myles Peart-Harris
6 Christian Thers Norgaard
15 Frank Onyeka
11 Yoane Wissa
5 Ethan Pinnock
22 Nathan Michael Collins
13 Mathias Zanka Jorgensen
4 Charlie Goode
16 Ben Mee
3 Rico Henry
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
2 Aaron Hickey
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Newcastle1111001100.00%Chi tiết
2Manchester City1111001100.00%Chi tiết
3Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
4Liverpool1101001100.00%Chi tiết
5Leicester City1101001100.00%Chi tiết
6Wolves1101001100.00%Chi tiết
7Coventry1111001100.00%Chi tiết
8Blackpool3323003100.00%Chi tiết
9Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
10Chelsea FC1111001100.00%Chi tiết
11Blackburn Rovers1111001100.00%Chi tiết
12Bolton Wanderers3323003100.00%Chi tiết
13Burnley1101001100.00%Chi tiết
14Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
15Aston Villa1111001100.00%Chi tiết
16Plymouth Argyle1111001100.00%Chi tiết
17Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
18Wrexham3323003100.00%Chi tiết
19Bristol City1101001100.00%Chi tiết
20Leeds United1111001100.00%Chi tiết
21Swansea City1111001100.00%Chi tiết
22Bristol Rovers3323003100.00%Chi tiết
23Boston United3111001100.00%Chi tiết
24Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
25Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
26Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
27Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
28Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
29Maidstone United6414004100.00%Chi tiết
30Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
31Salford City2202002100.00%Chi tiết
32Ipswich1111001100.00%Chi tiết
33Southampton1111001100.00%Chi tiết
34Sheffield Wed1111001100.00%Chi tiết
35Sheffield United1111001100.00%Chi tiết
36West Bromwich(WBA)1111001100.00%Chi tiết
37Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
38Eastleigh442301275.00%Chi tiết
39Slough Town740301275.00%Chi tiết
40Whitby Town631201166.67%Chi tiết
41Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
42Sutton United332201166.67%Chi tiết
43AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
44Morecambe330201166.67%Chi tiết
45Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
46Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
47Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
48Gillingham331201166.67%Chi tiết
49Oxford United332201166.67%Chi tiết
50Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
51York City553311260.00%Chi tiết
52Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
53Hereford420101050.00%Chi tiết
54Bath City320101050.00%Chi tiết
55Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
56Bromley221101050.00%Chi tiết
57Barrow221101050.00%Chi tiết
58Newport County443211150.00%Chi tiết
59Welling United421110150.00%Chi tiết
60Aveley620101050.00%Chi tiết
61Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
62Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
63Worthing421101050.00%Chi tiết
64Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
65Marine720101050.00%Chi tiết
66Needham Market620101050.00%Chi tiết
67Reading222101050.00%Chi tiết
68Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
69Barnsley222101050.00%Chi tiết
70Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
71Port Vale442211150.00%Chi tiết
72Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
73Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
74Kidderminster221101050.00%Chi tiết
75Darlington222101050.00%Chi tiết
76Sheppey United620101050.00%Chi tiết
77Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
78AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
79Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
80Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
81Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
82Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
83Horsham930102-133.33%Chi tiết
84Chesham United630111033.33%Chi tiết
85Braintree Town532111033.33%Chi tiết
86Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
87Woking333102-133.33%Chi tiết
88Chester FC531102-133.33%Chi tiết
89Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
90Stockport County333102-133.33%Chi tiết
91Walsall443103-225.00%Chi tiết
92Barnet554113-220.00%Chi tiết
93Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
94Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
95Crawley Town11001000.00%Chi tiết
96Carlisle110001-10.00%Chi tiết
97Exeter City111001-10.00%Chi tiết
98Swindon111001-10.00%Chi tiết
99Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
100Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
101Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
102Luton Town111001-10.00%Chi tiết
103Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
104AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
105Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
106Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
107Notts County222011-10.00%Chi tiết
108Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
109Colchester United110001-10.00%Chi tiết
110Hull City11101000.00%Chi tiết
111Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
112Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
113Millwall111001-10.00%Chi tiết
114Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
115Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
116Manchester United11101000.00%Chi tiết
117Rochdale111001-10.00%Chi tiết
118Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
119Fulham111001-10.00%Chi tiết
120Derby County222002-20.00%Chi tiết
121Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
122Birmingham11001000.00%Chi tiết
123Brentford111001-10.00%Chi tiết
124Everton11001000.00%Chi tiết
125Arsenal111001-10.00%Chi tiết
126Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
127Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
128Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
129Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
130Altrincham111001-10.00%Chi tiết
131Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
132Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
133Weymouth211001-10.00%Chi tiết
134Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
135Leek Town410001-10.00%Chi tiết
136Lewes410001-10.00%Chi tiết
137Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
138Workington210001-10.00%Chi tiết
139Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
140Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
141Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
142Hastings United31101000.00%Chi tiết
143Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
144Ashton United510001-10.00%Chi tiết
145Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
146Gateshead211001-10.00%Chi tiết
147Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
148Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
149Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
150Chorley311001-10.00%Chi tiết
151Oxford City221011-10.00%Chi tiết
152Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
153West Ham United111001-10.00%Chi tiết
154Southend United111001-10.00%Chi tiết
155Sunderland110001-10.00%Chi tiết
156Stoke City110001-10.00%Chi tiết
157Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
158Watford111001-10.00%Chi tiết
159Preston North End110001-10.00%Chi tiết
160Norwich City111001-10.00%Chi tiết
161Torquay United311001-10.00%Chi tiết
162Crystal Palace11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 135 84.91%
 Hòa 24 15.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Newcastle, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Wolves, Blackpool, Coventry, Chesterfield, Chelsea FC, Blackburn Rovers, Bolton Wanderers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Aston Villa, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Wrexham, Bristol City, Leeds United, Swansea City, Bristol Rovers, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Maidstone United, Curzon Ashton FC, Salford City, Ipswich, Southampton, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Birmingham, Brentford, Bradford City AFC, Everton, Arsenal, Halifax Town, Luton Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, AFC Bournemouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln City, Carlisle, Farnborough FC, Crawley Town, Dagenham and Redbridge, Stevenage FC, Ebbsf 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Manchester United, Hull City, Birmingham, Everton, Tranmere Rovers, Crawley Town, Crystal Palace, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/01/2024 10:51:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/01/2024 19:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
-1℃~0℃ / 30°F~32°F
Cập nhật: GMT+0800
16/01/2024 10:51:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.