Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Everton

[17]
 (0:1/2

Crystal Palace

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC05/01/24Crystal Palace*0-0Everton 0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3Everton0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR22/04/23Crystal Palace*0-0Everton 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/10/22Everton*3-0Crystal Palace0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/05/22Everton*3-2Crystal Palace0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC20/03/22Crystal Palace*4-0Everton0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR13/12/21Crystal Palace*3-1Everton0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR06/04/21Everton*1-1Crystal Palace0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/09/20Crystal Palace1-2Everton*1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR08/02/20Everton*3-1Crystal Palace0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Everton: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Everton: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Everton Crystal Palace
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Everton ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Everton 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Hai đội bóng cũng hòa nhau không bàn thắng ở lần đối đầu gần nhất, trong đó hàng tấn công thiếu thuyết phục. Nhưng Everton áp đảo Crystal Palace vì sở hữu thành tích bất bại trong 5 lần đối mặt với 3 thắng và 2 hòa, trong đó giữ sạch lưới tới 3 lần. Tin rằng The Toffees sẽ giành chiến thắng trên sân mình ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Everton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC05/01/24Crystal Palace*0-0Everton H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LC20/12/23Everton*1-1FulhamH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/12/23Everton3-0Newcastle*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/11/23Everton1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/10/23West Ham United*0-1EvertonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton B0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 3 3 0 0 0 6 1 3
50.00% 20.00% 30.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 300 529 288 26 545 598
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 221 307 205 178 298 391 267 187
20.30% 19.34% 26.86% 17.94% 15.57% 26.07% 34.21% 23.36% 16.36%
Sân nhà 147 118 127 86 57 109 175 137 114
27.48% 22.06% 23.74% 16.07% 10.65% 20.37% 32.71% 25.61% 21.31%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 82 99 174 111 114 178 204 127 71
14.14% 17.07% 30.00% 19.14% 19.66% 30.69% 35.17% 21.90% 12.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 257 16 266 193 12 163 50 38 50
47.68% 2.97% 49.35% 52.45% 3.26% 44.29% 36.23% 27.54% 36.23%
Sân nhà 170 14 156 58 4 45 20 12 15
50.00% 4.12% 45.88% 54.21% 3.74% 42.06% 42.55% 25.53% 31.91%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 83 2 102 131 8 109 30 25 34
44.39% 1.07% 54.55% 52.82% 3.23% 43.95% 33.71% 28.09% 38.20%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/01/2024 19:45:00FulhamVSEverton
ENG PR03/02/2024 12:30:00EvertonVSTottenham Hotspur
ENG PR10/02/2024 12:30:00Manchester CityVSEverton
ENG PR19/02/2024 20:00:00EvertonVSCrystal Palace
ENG PR24/02/2024 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSEverton
Crystal Palace - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC05/01/24Crystal Palace*0-0Everton H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Crystal Palace*3-1BrentfordT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR22/12/23Crystal Palace1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR16/12/23Manchester City*2-2Crystal PalaceH0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Crystal Palace*0-2AFC BournemouthB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23West Ham United*1-1Crystal PalaceH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3EvertonB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/11/23Burnley0-2Crystal Palace*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR28/10/23Crystal Palace1-2Tottenham Hotspur*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR21/10/23Newcastle*4-0Crystal PalaceB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG PR08/10/23Crystal Palace*0-0Nottingham ForestH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR23/09/23Crystal Palace*0-0FulhamH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Aston Villa*3-1Crystal PalaceB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR03/09/23Crystal Palace*3-2WolvesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC30/08/23Plymouth Argyle2-4Crystal Palace*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 2 4 4 0 0 0 3 2 5
25.00% 30.00% 45.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 323 537 273 21 561 593
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 213 310 239 191 358 376 255 165
17.42% 18.46% 26.86% 20.71% 16.55% 31.02% 32.58% 22.10% 14.30%
Sân nhà 109 111 152 101 69 159 179 124 80
20.11% 20.48% 28.04% 18.63% 12.73% 29.34% 33.03% 22.88% 14.76%
Sân trung lập 3 2 6 2 6 7 7 4 1
15.79% 10.53% 31.58% 10.53% 31.58% 36.84% 36.84% 21.05% 5.26%
Sân khách 89 100 152 136 116 192 190 127 84
15.01% 16.86% 25.63% 22.93% 19.56% 32.38% 32.04% 21.42% 14.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crystal Palace - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 11 196 276 9 219 72 41 56
45.81% 2.88% 51.31% 54.76% 1.79% 43.45% 42.60% 24.26% 33.14%
Sân nhà 128 7 147 70 2 59 34 23 25
45.39% 2.48% 52.13% 53.44% 1.53% 45.04% 41.46% 28.05% 30.49%
Sân trung lập 3 0 3 4 0 6 1 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 44 4 46 202 7 154 37 17 31
46.81% 4.26% 48.94% 55.65% 1.93% 42.42% 43.53% 20.00% 36.47%
Crystal Palace - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR20/01/2024 12:30:00ArsenalVSCrystal Palace
ENG PR30/01/2024 20:00:00Crystal PalaceVSSheffield United
ENG PR03/02/2024 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSCrystal Palace
ENG PR12/02/2024 20:00:00Crystal PalaceVSChelsea FC
ENG PR19/02/2024 20:00:00EvertonVSCrystal Palace
Everton Formation: 451 Crystal Palace Formation: 442

Đội hình Everton:

Đội hình Crystal Palace:

Thủ môn Thủ môn
1 Jordan Pickford 31 Andy Lonergan 12 Joao Manuel Neves Virginia 30 Dean Henderson 41 Joe Whitworth 31 Remi Luke Matthews 1 Samuel Johnstone
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Dominic Calvert-Lewin
28 Youssef Chermiti
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
8 Amadou Onana
7 Dwight James Matthew McNeil
37 James Garner
30 Jack David Harrison
10 Arnaut Danjuma
21 Andre Filipe Tavares Gomes
16 Abdoulaye Doucoure
61 Lewis Dobbin
20 Dele Alli
27 Idrissa Gana Gueye
6 James Tarkowski
32 Jarrad Branthwaite
2 Nathan Patterson
19 Vitali Mykolenko
5 Michael Keane
23 Seamus Coleman
22 Benjamin Matthew Godfrey
18 Ashley Young
22 Odsonne Edouard
14 Jean-Philippe Mateta
9 Jordan Ayew
26 Chris Richards
8 Jefferson Andres Lerma Solis
11 Matheus Franca de Oliveira
10 Eberechi Eze
44 Jairo Riedewald
29 Naouirou Mohamed Ahamada
19 Will Hughes
15 Jeffrey Schlupp
23 Malcolm Ebiowei
28 Cheick Oumar Doucoure
7 Michael Olise
49 Jesuran Rak-Sakyi
6 Marc Guehi
3 Tyrick Mitchell
17 Nathaniel Clyne
16 Joachim Andersen
5 James Tomkins
36 Nathan Ferguson
Rob Holding
2 Joel Ward
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich1111001100.00%Chi tiết
2Southampton1111001100.00%Chi tiết
3Sheffield Wed1111001100.00%Chi tiết
4Sheffield United1111001100.00%Chi tiết
5West Bromwich(WBA)1111001100.00%Chi tiết
6Newcastle1111001100.00%Chi tiết
7Manchester City1111001100.00%Chi tiết
8Liverpool1101001100.00%Chi tiết
9Leicester City1101001100.00%Chi tiết
10Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
11Blackpool3323003100.00%Chi tiết
12Coventry1111001100.00%Chi tiết
13Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
14Chelsea FC1111001100.00%Chi tiết
15Blackburn Rovers1111001100.00%Chi tiết
16Burnley1101001100.00%Chi tiết
17Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
18Aston Villa1111001100.00%Chi tiết
19Plymouth Argyle1111001100.00%Chi tiết
20Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
21Wrexham3323003100.00%Chi tiết
22Bristol City2202002100.00%Chi tiết
23Leeds United1111001100.00%Chi tiết
24Swansea City1111001100.00%Chi tiết
25Bristol Rovers3323003100.00%Chi tiết
26Boston United3111001100.00%Chi tiết
27Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
28Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
29Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
30Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
31Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
32Maidstone United6414004100.00%Chi tiết
33Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
34Salford City2202002100.00%Chi tiết
35Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
36Slough Town740301275.00%Chi tiết
37Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
38Gillingham331201166.67%Chi tiết
39Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
40Oxford United332201166.67%Chi tiết
41Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
42Whitby Town631201166.67%Chi tiết
43Sutton United332201166.67%Chi tiết
44AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
45Morecambe330201166.67%Chi tiết
46Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
47Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
48Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
49York City553311260.00%Chi tiết
50Eastleigh553302160.00%Chi tiết
51Newport County553311260.00%Chi tiết
52Welling United421110150.00%Chi tiết
53Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
54Bromley221101050.00%Chi tiết
55Barrow221101050.00%Chi tiết
56Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
57Aveley620101050.00%Chi tiết
58Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
59Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
60Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
61Bath City320101050.00%Chi tiết
62Hereford420101050.00%Chi tiết
63Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
64Kidderminster221101050.00%Chi tiết
65Darlington222101050.00%Chi tiết
66Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
67Reading222101050.00%Chi tiết
68Wolves221101050.00%Chi tiết
69Barnsley222101050.00%Chi tiết
70Birmingham221110150.00%Chi tiết
71Brentford221101050.00%Chi tiết
72Port Vale442211150.00%Chi tiết
73Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
74Luton Town222101050.00%Chi tiết
75Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
76Needham Market620101050.00%Chi tiết
77Marine720101050.00%Chi tiết
78AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
79Sheppey United620101050.00%Chi tiết
80Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
81Worthing421101050.00%Chi tiết
82Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
83Chester FC531102-133.33%Chi tiết
84Chesham United630111033.33%Chi tiết
85Braintree Town532111033.33%Chi tiết
86Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
87Woking333102-133.33%Chi tiết
88Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
89Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
90Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
91Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
92Stockport County333102-133.33%Chi tiết
93Horsham930102-133.33%Chi tiết
94Walsall443103-225.00%Chi tiết
95Barnet554113-220.00%Chi tiết
96Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
97Exeter City111001-10.00%Chi tiết
98Swindon111001-10.00%Chi tiết
99Colchester United110001-10.00%Chi tiết
100Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
101Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
102Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
103Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
104Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
105Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
106Crawley Town11001000.00%Chi tiết
107Carlisle110001-10.00%Chi tiết
108Altrincham111001-10.00%Chi tiết
109Leek Town410001-10.00%Chi tiết
110Lewes410001-10.00%Chi tiết
111Weymouth211001-10.00%Chi tiết
112Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
113Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
114Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
115Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
116Gateshead211001-10.00%Chi tiết
117Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
118Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
119Workington210001-10.00%Chi tiết
120Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
121Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
122Hull City221011-10.00%Chi tiết
123Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
124Fulham111001-10.00%Chi tiết
125Derby County222002-20.00%Chi tiết
126Everton11001000.00%Chi tiết
127Arsenal111001-10.00%Chi tiết
128Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
129Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
130Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
131Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
132Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
133AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
134Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
135Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
136Notts County222011-10.00%Chi tiết
137Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
138Stoke City110001-10.00%Chi tiết
139Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
140Watford111001-10.00%Chi tiết
141Preston North End110001-10.00%Chi tiết
142Norwich City111001-10.00%Chi tiết
143Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
144Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
145West Ham United222002-20.00%Chi tiết
146Southend United111001-10.00%Chi tiết
147Sunderland110001-10.00%Chi tiết
148Torquay United311001-10.00%Chi tiết
149Crystal Palace11101000.00%Chi tiết
150Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
151Millwall111001-10.00%Chi tiết
152Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
153Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
154Manchester United11101000.00%Chi tiết
155Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
156Rochdale111001-10.00%Chi tiết
157Hastings United31101000.00%Chi tiết
158Ashton United510001-10.00%Chi tiết
159Chorley311001-10.00%Chi tiết
160Oxford City221011-10.00%Chi tiết
161Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
162Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 140 85.36%
 Hòa 24 14.63%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Southampton, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Newcastle, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Blackpool, Coventry, Chesterfield, Chelsea FC, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Aston Villa, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Wrexham, Bristol City, Leeds United, Swansea City, Bristol Rovers, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Maidstone United, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Milton Keynes Dons, West Ham United, Torquay United, Crystal Palace, Stoke City, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Norwich City, Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Everton, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, AFC Bournemouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, C 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, Manchester United, Everton, Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/01/2024 09:25:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/01/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Cập nhật: GMT+0800
17/01/2024 09:25:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.