Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Manchester City

[1]
 (0:1

Chelsea FC

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FC0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/11/23Chelsea FC4-4Manchester City*3/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG PR21/05/23Manchester City*1-0Chelsea FC0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG FAC09/01/23Manchester City*4-0Chelsea FC0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR06/01/23Chelsea FC0-1Manchester City*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LC10/11/22Manchester City*2-0Chelsea FC0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/01/22Manchester City*1-0Chelsea FC0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/09/21Chelsea FC*0-1Manchester City0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/05/21Manchester City(T)*0-1Chelsea FC0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR09/05/21Manchester City*1-2Chelsea FC0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester City: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester City: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Manchester City có màn trình diễn ấn tượng hơn so với Chelsea FC ở mùa này, hơn nữa, họ chiếm ưu thế tuyệt đối khi chạm trán Chelsea FC trong những năm gần đây, Man Xanh đã giành được 4 chiến thắng và hòa 2 trận trong 6 lần đụng độ nhau vừa qua giữa 2 đội. Trận đấu này, dự kiến Manchester City sẽ giành chiến thắng thuyết phục trước Chelsea FC.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL18/04/24Manchester City*1-1Real MadridH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[4-4],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
ENG PR13/04/24Manchester City*5-1Luton TownT0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL10/04/24Real Madrid*3-3Manchester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR06/04/24Crystal Palace2-4Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/04/24Manchester City*4-1Aston VillaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR31/03/24Manchester City*0-0ArsenalH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/03/24Manchester City*2-0NewcastleT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR10/03/24Liverpool1-1Manchester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL07/03/24Manchester City*3-1FC CopenhagueT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR25/02/24AFC Bournemouth0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL14/02/24FC Copenhague1-3Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyT0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC27/01/24Tottenham Hotspur0-1Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/24Newcastle2-3Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 5hòa(25.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 5 0 8 3 0 0 0 0 7 2 0
75.00% 25.00% 0.00% 72.73% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 77.78% 22.22% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 542 418 51 659 634
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 489 261 238 189 116 238 329 288 438
37.82% 20.19% 18.41% 14.62% 8.97% 18.41% 25.44% 22.27% 33.87%
Sân nhà 269 132 89 60 33 81 128 131 243
46.14% 22.64% 15.27% 10.29% 5.66% 13.89% 21.96% 22.47% 41.68%
Sân trung lập 27 17 17 12 11 15 27 20 22
32.14% 20.24% 20.24% 14.29% 13.10% 17.86% 32.14% 23.81% 26.19%
Sân khách 193 112 132 117 72 142 174 137 173
30.83% 17.89% 21.09% 18.69% 11.50% 22.68% 27.80% 21.88% 27.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 444 50 477 81 14 75 20 23 34
45.73% 5.15% 49.12% 47.65% 8.24% 44.12% 25.97% 29.87% 44.16%
Sân nhà 236 32 231 18 3 14 3 4 7
47.29% 6.41% 46.29% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 29 3 36 6 0 6 2 0 1
42.65% 4.41% 52.94% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 179 15 210 57 11 55 15 19 26
44.31% 3.71% 51.98% 46.34% 8.94% 44.72% 25.00% 31.67% 43.33%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR25/04/2024 19:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester City
ENG PR28/04/2024 15:30:00Nottingham ForestVSManchester City
ENG PR04/05/2024 16:30:00Manchester CityVSWolves
ENG PR11/05/2024 11:30:00FulhamVSManchester City
ENG PR19/05/2024 15:00:00Manchester CityVSWest Ham United
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/04/24Chelsea FC*6-0EvertonT0:3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
ENG PR08/04/24Sheffield United2-2Chelsea FC*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/04/24Chelsea FC*4-3Manchester UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR30/03/24Chelsea FC*2-2Burnley H0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC17/03/24Chelsea FC*4-2Leicester City T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR12/03/24Chelsea FC*3-2NewcastleT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/03/24Brentford2-2Chelsea FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC29/02/24Chelsea FC*3-2Leeds UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/02/24Crystal Palace1-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC08/02/24Aston Villa*1-3Chelsea FCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Chelsea FC*2-4WolvesB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC24/01/24Chelsea FC*6-1MiddlesbroughT0:2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR13/01/24Chelsea FC*1-0FulhamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC10/01/24Middlesbrough1-0Chelsea FC*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC07/01/24Chelsea FC*4-0Preston North EndT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 8 2 1 0 1 0 3 3 2
55.00% 30.00% 15.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 100.00% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 631 385 40 660 728
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 468 334 318 158 110 230 413 370 375
33.72% 24.06% 22.91% 11.38% 7.93% 16.57% 29.76% 26.66% 27.02%
Sân nhà 258 152 149 39 34 82 160 179 211
40.82% 24.05% 23.58% 6.17% 5.38% 12.97% 25.32% 28.32% 33.39%
Sân trung lập 30 23 27 17 6 13 38 30 22
29.13% 22.33% 26.21% 16.50% 5.83% 12.62% 36.89% 29.13% 21.36%
Sân khách 180 159 142 102 70 135 215 161 142
27.57% 24.35% 21.75% 15.62% 10.72% 20.67% 32.92% 24.66% 21.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 496 54 530 68 1 55 26 31 36
45.93% 5.00% 49.07% 54.84% 0.81% 44.35% 27.96% 33.33% 38.71%
Sân nhà 255 20 281 9 0 5 4 6 8
45.86% 3.60% 50.54% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 13 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 68.42% 0.00% 31.58% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 210 31 222 46 1 44 14 17 21
45.36% 6.70% 47.95% 50.55% 1.10% 48.35% 26.92% 32.69% 40.38%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/04/2024 19:00:00ArsenalVSChelsea FC
ENG PR27/04/2024 19:00:00Aston VillaVSChelsea FC
ENG PR02/05/2024 18:30:00Chelsea FCVSTottenham Hotspur
ENG PR05/05/2024 13:00:00Chelsea FCVSWest Ham United
ENG PR11/05/2024 16:30:00Nottingham ForestVSChelsea FC
Manchester City Formation: 451 Chelsea FC Formation: 451

Đội hình Manchester City:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
18 Stefan Ortega Moreno 33 Scott Carson 31 Ederson Santana de Moraes 28 Djordje Petrovic 13 Marcus Bettinelli 1 Robert Lynch Sanchez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Erling Haaland
19 Julian Alvarez
11 Jeremy Doku
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
17 Kevin De Bruyne
47 Phil Foden
10 Jack Grealish
8 Mateo Kovacic
52 Oscar Bobb
27 Matheus Luiz Nunes
2 Kyle Walker
5 John Stones
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
24 Josko Gvardiol
82 Rico Lewis
6 Nathan Ake
25 Manuel Akanji
21 Sergio Gomez Martin
15 Nicolas Jackson
7 Raheem Shaquille Sterling
36 Deivid Washington de Souza Eugenio
18 Christopher Nkunku
8 Enzo Jeremias Fernandez
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
20 Cole Palmer
23 Conor Gallagher
10 Mykhailo Mudryk
46 Cesare Casadei
17 Carney Chukwuemeka
11 Noni Madueke
45 Romeo Lavia
16 Lesley Ugochukwu
27 Malo Gusto
14 Trevoh Chalobah
6 Thiago Emiliano da Silva
3 Marc Cucurella Saseta
5 Benoit Badiashile
42 Alfie Gilchrist
31 Malang Sarr
21 Ben Chilwell
2 Axel Disasi
33 Wesley Fofana
26 Levi Colwill
24 Reece James
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester City4444004100.00%Chi tiết
2Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
3Blackpool4424004100.00%Chi tiết
4Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
5Blackburn Rovers3323003100.00%Chi tiết
6Burnley1101001100.00%Chi tiết
7Plymouth Argyle3313003100.00%Chi tiết
8Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
9Bristol City4404004100.00%Chi tiết
10Boston United3111001100.00%Chi tiết
11Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
12Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
13Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
14Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
15Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
16Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
17Salford City2202002100.00%Chi tiết
18Maidstone United861501483.33%Chi tiết
19Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
20Coventry554401380.00%Chi tiết
21Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
22Liverpool443301275.00%Chi tiết
23Leicester City441301275.00%Chi tiết
24Slough Town740301275.00%Chi tiết
25Wrexham442301275.00%Chi tiết
26Bristol Rovers442301275.00%Chi tiết
27Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
28Morecambe330201166.67%Chi tiết
29Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
30AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
31Sutton United332201166.67%Chi tiết
32Whitby Town631201166.67%Chi tiết
33Newport County663411366.67%Chi tiết
34Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
35Oxford United332201166.67%Chi tiết
36Sheffield Wed331201166.67%Chi tiết
37Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
38Gillingham331201166.67%Chi tiết
39Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
40Brighton & Hove Albion332201166.67%Chi tiết
41Aston Villa332201166.67%Chi tiết
42Wolves554302160.00%Chi tiết
43Chelsea FC554302160.00%Chi tiết
44Eastleigh553302160.00%Chi tiết
45York City553311260.00%Chi tiết
46Hereford420101050.00%Chi tiết
47Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
48Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
49Leeds United443202050.00%Chi tiết
50Kidderminster221101050.00%Chi tiết
51Swansea City221101050.00%Chi tiết
52Port Vale442211150.00%Chi tiết
53Darlington222101050.00%Chi tiết
54Barrow221101050.00%Chi tiết
55Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
56Aveley620101050.00%Chi tiết
57Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
58Bath City320101050.00%Chi tiết
59Welling United421110150.00%Chi tiết
60Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
61Bromley221101050.00%Chi tiết
62Brentford221101050.00%Chi tiết
63Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
64Barnsley222101050.00%Chi tiết
65Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
66Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
67Luton Town442202050.00%Chi tiết
68Sheffield United221101050.00%Chi tiết
69West Bromwich(WBA)221101050.00%Chi tiết
70Ipswich Town222101050.00%Chi tiết
71Southampton443202050.00%Chi tiết
72Newcastle443202050.00%Chi tiết
73Manchester United443211150.00%Chi tiết
74Reading222101050.00%Chi tiết
75Worthing421101050.00%Chi tiết
76Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
77Needham Market620101050.00%Chi tiết
78Marine720101050.00%Chi tiết
79AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
80Sheppey United620101050.00%Chi tiết
81Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
82Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
83AFC Bournemouth333102-133.33%Chi tiết
84Chester FC531102-133.33%Chi tiết
85Woking333102-133.33%Chi tiết
86Braintree Town532111033.33%Chi tiết
87Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
88Horsham930102-133.33%Chi tiết
89Chesham United630111033.33%Chi tiết
90Norwich City332102-133.33%Chi tiết
91Stockport County333102-133.33%Chi tiết
92Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
93Watford331102-133.33%Chi tiết
94Everton332111033.33%Chi tiết
95Birmingham331111033.33%Chi tiết
96Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
97Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
98Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
99Walsall443103-225.00%Chi tiết
100Barnet554113-220.00%Chi tiết
101Carlisle110001-10.00%Chi tiết
102Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
103Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
104Crawley Town11001000.00%Chi tiết
105Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
106Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
107Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
108Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
109Notts County222011-10.00%Chi tiết
110Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
111Swindon111001-10.00%Chi tiết
112Colchester United110001-10.00%Chi tiết
113Exeter City111001-10.00%Chi tiết
114Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
115Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
116Hastings United31101000.00%Chi tiết
117Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
118Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
119Workington210001-10.00%Chi tiết
120Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
121Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
122Weymouth211001-10.00%Chi tiết
123Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
124Leek Town410001-10.00%Chi tiết
125Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
126Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
127Lewes410001-10.00%Chi tiết
128Altrincham111001-10.00%Chi tiết
129Hull City221011-10.00%Chi tiết
130Fulham221002-20.00%Chi tiết
131Derby County222002-20.00%Chi tiết
132Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
133Arsenal111001-10.00%Chi tiết
134Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
135Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
136Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
137Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
138Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
139Preston North End110001-10.00%Chi tiết
140Torquay United311001-10.00%Chi tiết
141Crystal Palace221011-10.00%Chi tiết
142Stoke City110001-10.00%Chi tiết
143Tottenham Hotspur221002-20.00%Chi tiết
144Southend United111001-10.00%Chi tiết
145Sunderland110001-10.00%Chi tiết
146Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
147West Ham United222002-20.00%Chi tiết
148Nottingham Forest554005-50.00%Chi tiết
149Millwall111001-10.00%Chi tiết
150Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
151Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
152Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
153Rochdale111001-10.00%Chi tiết
154Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
155Chorley311001-10.00%Chi tiết
156Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
157Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
158Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
159Gateshead211001-10.00%Chi tiết
160Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
161Ashton United510001-10.00%Chi tiết
162Oxford City221011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 176 88.00%
 Hòa 24 12.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester City, Rotherham United, Blackpool, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Bristol City, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Milton Keynes Dons, West Ham United, Torquay United, Crystal Palace, Stoke City, Tottenham Hotspur, Preston North End, Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln City, Carlisle, Farn 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 14:05:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 16:15:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Macau Cable TV Channel 3
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 14:05:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.