|
|
|
Highlands Park | | |
| | Thành lập: | 1959-11 | Quốc tịch: | Nam Phi | Thành phố: | Johannesburg | Sân nhà: | Balfour Park Stadium | Sức chứa: | 13,500 | Địa chỉ: | Johannesburg |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 10hòa(50.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 3hòa(15.79%), 5thua kèo(26.32%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
10 |
4 |
5 |
3 |
2 |
1 |
5 |
0 |
0 |
2 |
2 |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
16.67% |
83.33% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Highlands Park - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
63 |
106 |
34 |
2 |
96 |
109 |
Highlands Park - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
39 |
39 |
69 |
36 |
22 |
57 |
75 |
49 |
24 |
19.02% |
19.02% |
33.66% |
17.56% |
10.73% |
27.80% |
36.59% |
23.90% |
11.71% |
Sân nhà |
27 |
26 |
29 |
13 |
5 |
22 |
31 |
33 |
14 |
27.00% |
26.00% |
29.00% |
13.00% |
5.00% |
22.00% |
31.00% |
33.00% |
14.00% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
7 |
2 |
1 |
3 |
6 |
2 |
0 |
0.00% |
9.09% |
63.64% |
18.18% |
9.09% |
27.27% |
54.55% |
18.18% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
12 |
33 |
21 |
16 |
32 |
38 |
14 |
10 |
12.77% |
12.77% |
35.11% |
22.34% |
17.02% |
34.04% |
40.43% |
14.89% |
10.64% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Highlands Park - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
22 |
0 |
19 |
28 |
1 |
23 |
6 |
17 |
7 |
53.66% |
0.00% |
46.34% |
53.85% |
1.92% |
44.23% |
20.00% |
56.67% |
23.33% |
Sân nhà |
19 |
0 |
12 |
6 |
0 |
4 |
4 |
6 |
3 |
61.29% |
0.00% |
38.71% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
30.77% |
46.15% |
23.08% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
3 |
0 |
3 |
1 |
3 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
6 |
19 |
1 |
16 |
1 |
8 |
4 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
52.78% |
2.78% |
44.44% |
7.69% |
61.54% |
30.77% |
Highlands Park - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|