Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Liverpool

[E1]
 (0:2

St. Gilloise

[E3]

Tips tham khảo
Liverpool St. Gilloise
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Liverpool ngược dòng giành chiến thắng với 3-1 trong để lọt lưới 1 bàn đầu tiên ở trận đầu tiên tại vòng bảng. Trận này được đá trên sân nhà, vậy Liverpool sẽ trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR01/10/23Tottenham Hotspur2-1Liverpool* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC28/09/23Liverpool*3-1Leicester CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR24/09/23Liverpool*3-1West Ham UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23LASK Linz1-3Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR16/09/23Wolves1-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/09/23Liverpool*3-0Aston VillaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR27/08/23Newcastle*1-2Liverpool T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR19/08/23 Liverpool*3-1AFC BournemouthT0:2HòaTrênc2-1Trên
ENG PR13/08/23Chelsea FC1-1Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF08/08/23Liverpool(T)*3-1SV Darmstadt 98T0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
INT CF02/08/23Liverpool(T)*3-4Bayern MunichB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
INT CF30/07/23Liverpool(T)4-0Leicester CityT  Trênc3-0Trên
INT CF24/07/23Greuther Furth4-4Liverpool*H2 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF20/07/23Karlsruher SC2-4LiverpoolT  Trênc1-1Trên
ENG PR28/05/23Southampton4-4Liverpool*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG PR20/05/23Liverpool*1-1Aston VillaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/05/23Leicester City0-3Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR07/05/23Liverpool*1-0BrentfordT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR04/05/23Liverpool*1-0FulhamT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR30/04/23Liverpool*4-3Tottenham HotspurT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 20trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 7 1 0 2 0 1 5 3 1
70.00% 20.00% 10.00% 87.50% 12.50% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 55.56% 33.33% 11.11%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 331 592 371 54 658 690
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 445 297 318 173 115 269 367 328 384
33.01% 22.03% 23.59% 12.83% 8.53% 19.96% 27.23% 24.33% 28.49%
Sân nhà 238 142 147 51 23 86 160 161 194
39.60% 23.63% 24.46% 8.49% 3.83% 14.31% 26.62% 26.79% 32.28%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 179 141 149 104 85 167 182 143 166
27.20% 21.43% 22.64% 15.81% 12.92% 25.38% 27.66% 21.73% 25.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 432 48 523 79 1 60 23 32 31
43.07% 4.79% 52.14% 56.43% 0.71% 42.86% 26.74% 37.21% 36.05%
Sân nhà 211 31 256 15 0 7 8 13 5
42.37% 6.22% 51.41% 68.18% 0.00% 31.82% 30.77% 50.00% 19.23%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 195 15 231 55 1 49 12 17 21
44.22% 3.40% 52.38% 52.38% 0.95% 46.67% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR08/10/2023 13:00:00Brighton & Hove AlbionVSLiverpool
ENG PR21/10/2023 11:30:00LiverpoolVSEverton
UEFA EL26/10/2023 19:00:00LiverpoolVSToulouse
ENG PR29/10/2023 14:00:00LiverpoolVSNottingham Forest
ENG LC01/11/2023 19:45:00AFC BournemouthVSLiverpool
St. Gilloise - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D101/10/23St. Gilloise*3-1Sporting CharleroiT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
BEL D129/09/23RWD Molenbeek2-3St. Gilloise*T1:0HòaTrênl2-2Trên
BEL D124/09/23 Cercle Brugge*0-2St. GilloiseT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL22/09/23St. Gilloise(T)*1-1Toulouse H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D117/09/23St. Gilloise*0-2GenkB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D103/09/23St. Gilloise*2-2Royal Antwerp FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL01/09/23 FC Lugano0-1St. Gilloise*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL25/08/23St. Gilloise(T)*2-0FC LuganoT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL D120/08/23KV Mechelen4-0St. Gilloise*B3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
BEL D113/08/23St. Gilloise*5-1Oud Heverlee LeuvenT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
BEL D105/08/23 Standard Liege0-1St. Gilloise*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BEL D129/07/23St. Gilloise*2-0AnderlechtT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/07/23St. Gilloise*1-0Valenciennes UST0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INT CF22/07/23KV Oostende0-1St. Gilloise*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
INT CF15/07/23Feyenoord Rotterdam0-0St. GilloiseH  Dướic0-0Dưới
INT CF13/07/23St. Gilloise4-0Royal FC LiegeT  Trênc2-0Trên
4x30phút
INT CF09/07/23AS Monaco1-1St. GilloiseH  Dướic0-1Trên
BEL D105/06/23St. Gilloise*1-3Club BruggeB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
BEL D128/05/23Royal Antwerp FC*1-1St. Gilloise H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D122/05/23Genk*1-1St. GilloiseH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 11thắng kèo(64.71%), 1hòa(5.88%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 1 2 1 1 0 5 4 1
55.00% 30.00% 15.00% 62.50% 12.50% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 10.00%
St. Gilloise - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 163 383 224 17 362 425
St. Gilloise - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 197 143 187 128 132 185 250 185 167
25.03% 18.17% 23.76% 16.26% 16.77% 23.51% 31.77% 23.51% 21.22%
Sân nhà 111 77 83 56 51 67 109 109 93
29.37% 20.37% 21.96% 14.81% 13.49% 17.72% 28.84% 28.84% 24.60%
Sân trung lập 3 1 6 1 2 4 3 4 2
23.08% 7.69% 46.15% 7.69% 15.38% 30.77% 23.08% 30.77% 15.38%
Sân khách 83 65 98 71 79 114 138 72 72
20.96% 16.41% 24.75% 17.93% 19.95% 28.79% 34.85% 18.18% 18.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
St. Gilloise - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 103 8 113 97 2 72 30 17 20
45.98% 3.57% 50.45% 56.73% 1.17% 42.11% 44.78% 25.37% 29.85%
Sân nhà 60 6 81 18 0 14 22 9 11
40.82% 4.08% 55.10% 56.25% 0.00% 43.75% 52.38% 21.43% 26.19%
Sân trung lập 3 0 3 5 0 2 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 71.43% 0.00% 28.57% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 40 2 29 74 2 56 8 8 9
56.34% 2.82% 40.85% 56.06% 1.52% 42.42% 32.00% 32.00% 36.00%
St. Gilloise - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D108/10/2023 17:15:00St.-Truidense VVVSSt. Gilloise
BEL D120/10/2023 18:45:00St. GilloiseVSKAS Eupen
UEFA EL26/10/2023 19:00:00St. GilloiseVSLASK Linz
BEL D129/10/2023 15:00:00WesterloVSSt. Gilloise
BEL Cup01/11/2023 14:00:00St. GilloiseVSRFC Meux
Liverpool Formation: 433 St. Gilloise Formation: 343

Đội hình Liverpool:

Đội hình St. Gilloise:

Thủ môn Thủ môn
62 Caoimhin Kelleher 56 Viteslav Jaros 1 Alisson Ramses Becker 49 Anthony Moris 14 Joachim Imbrechts 34 Maxime Wenssens
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
50 Ben Gannon Doak
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
18 Cody Mathes Gakpo
20 Diogo Jota
11 Mohamed Salah Ghaly
19 Harvey Elliott
38 Ryan Jiro Gravenberch
3 Wataru Endo
17 Curtis Jones
10 Alexis Mac Allister
8 Dominik Szoboszlai
6 Thiago Alcantara do Nascimento
43 Stefan Bajcetic
4 Virgil van Dijk
5 Ibrahima Konate
21 Konstantinos Tsimikas
32 Joel Matip
78 Jarell Quansah
2 Joseph Gomez
26 Andrew Robertson
8 Lazare Amani
29 Gustaf Nilsson
23 Cameron Puertas
13 Kevin Jose Rodriguez Cortez
17 Casper Terho
47 Mohamed Amoura
11 Henok Teklab
21 Alessio Castro Montes
24 Charles Vanhoutte
27 Noah Sadiki
10 Loic Lapoussin
35 Nathan Huygevelde
4 Matias Rasmussen
5 Kevin Mac Allister
16 Christian Burgess
48 Fedde Leysen
26 Ross Sykes
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1SC Freiburg1101001100.00%Chi tiết
2Atalanta1111001100.00%Chi tiết
3AEK Athens1101001100.00%Chi tiết
4KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
5Backa Topola1101001100.00%Chi tiết
6Toulouse1101001100.00%Chi tiết
7Sporting Clube de Portugal1111001100.00%Chi tiết
8Panathinaikos1111001100.00%Chi tiết
9Liverpool1111001100.00%Chi tiết
10Bayer Leverkusen1111001100.00%Chi tiết
11Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
12Glasgow Rangers1111001100.00%Chi tiết
13Olympiakos Piraeus554401380.00%Chi tiết
14St. Gilloise333201166.67%Chi tiết
15Hacken554302160.00%Chi tiết
16Qarabag554302160.00%Chi tiết
17Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19Aberdeen220101050.00%Chi tiết
20Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
21Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
22BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
27Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
28Slavia Praha555212040.00%Chi tiết
29LASK Linz331111033.33%Chi tiết
30Aris Limassol331111033.33%Chi tiết
31Ajax Amsterdam333111033.33%Chi tiết
32Sparta Prague332111033.33%Chi tiết
33Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
34Sheriff Tiraspol554113-220.00%Chi tiết
35Servette110001-10.00%Chi tiết
36VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
37Villarreal110001-10.00%Chi tiết
38West Ham United111001-10.00%Chi tiết
39Rakow Czestochowa110001-10.00%Chi tiết
40Real Betis110001-10.00%Chi tiết
41Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
42Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
43FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
44Maccabi Haifa110001-10.00%Chi tiết
45Sturm Graz110001-10.00%Chi tiết
46Genk221002-20.00%Chi tiết
47Molde110001-10.00%Chi tiết
48Marseille11001000.00%Chi tiết
49AS Roma11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 45 81.81%
 Hòa 10 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất SC Freiburg, Atalanta, AEK Athens, KI Klaksvik, Backa Topola, Toulouse, Sporting Clube de Portugal, Panathinaikos, Liverpool, Bayer Leverkusen, Stade Rennes FC, Glasgow Rangers, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Real Betis, Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, VMFD Zalgiris, Villarreal, West Ham United, Servette, Molde, Marseille, AS Roma, Genk, Maccabi Haifa, Sturm Graz, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Marseille, AS Roma, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/10/2023 09:07:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
05/10/2023 09:07:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.