Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Maccabi Haifa

[F4]
 (3/4:0

Stade Rennes FC

[F1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi Haifa0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Maccabi Haifa: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Maccabi Haifa: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Maccabi Haifa Stade Rennes FC
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Stade Rennes FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Maccabi Haifa 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Maccabi Haifa thiếu sức mạnh để tranh thắng ở giải đấu này khi ho thua cả 3 lượt trận, đứng bét bảng F với 1 trận hòa và 2 thất bại. Vì đó, Maccabi Haifa chắc chắn không phải là cái tên có thể tin tưởng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Maccabi Haifa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D126/11/23Maccabi Haifa2-1Hapoel Petah TikvaT  Trênl2-0Trên
UEFA EL10/11/23Maccabi Haifa(T)1-2Villarreal*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL06/10/23Maccabi Haifa*0-0PanathinaikosH0:0HòaDướic0-0Dưới
ISR D102/10/23Maccabi Netanya2-3Maccabi Haifa*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ISR D128/09/23Maccabi Haifa*1-1Bnei Sakhnin FCH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ISR D118/09/23Maccabi Petah Tikva FC3-2Maccabi Haifa*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ISR D104/09/23Hapoel Jerusalem FC1-2Maccabi Haifa*T1:0HòaTrênl1-2Trên
UEFA CL30/08/23Young Boys*3-0Maccabi HaifaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Maccabi Haifa*0-0Young BoysH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR LATTC20/08/23Maccabi Petah Tikva FC0-2Maccabi HaifaT  Dướic0-0Dưới
UEFA CL16/08/23Maccabi Haifa*3-1Slovan BratislavaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL10/08/23Slovan Bratislava*1-2Maccabi HaifaT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL03/08/23Maccabi Haifa*2-1Sheriff TiraspolT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[4-1]
UEFA CL27/07/23Sheriff Tiraspol1-0Maccabi Haifa*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ISR SC23/07/23Maccabi Haifa*3-1Beitar JerusalemT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL19/07/23Maccabi Haifa*2-1Hamrun SpartansT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL12/07/23Hamrun Spartans(T)0-4Maccabi Haifa*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF05/07/23Maccabi Haifa*0-1St.PoltenB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF02/07/23Slavia Praha(T)2-1Maccabi Haifa*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 5thắng kèo(27.78%), 2hòa(11.11%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 3 1 1 0 2 4 0 4
50.00% 15.00% 35.00% 55.56% 33.33% 11.11% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 484 260 13 499 516
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 289 218 244 148 116 235 309 234 237
28.47% 21.48% 24.04% 14.58% 11.43% 23.15% 30.44% 23.05% 23.35%
Sân nhà 173 115 102 39 42 82 128 114 147
36.73% 24.42% 21.66% 8.28% 8.92% 17.41% 27.18% 24.20% 31.21%
Sân trung lập 13 22 26 23 10 28 36 19 11
13.83% 23.40% 27.66% 24.47% 10.64% 29.79% 38.30% 20.21% 11.70%
Sân khách 103 81 116 86 64 125 145 101 79
22.89% 18.00% 25.78% 19.11% 14.22% 27.78% 32.22% 22.44% 17.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maccabi Haifa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 275 24 297 60 5 69 21 21 23
46.14% 4.03% 49.83% 44.78% 3.73% 51.49% 32.31% 32.31% 35.38%
Sân nhà 154 14 140 16 1 10 6 7 5
50.00% 4.55% 45.45% 59.26% 3.70% 37.04% 33.33% 38.89% 27.78%
Sân trung lập 19 3 24 13 0 17 3 5 4
41.30% 6.52% 52.17% 43.33% 0.00% 56.67% 25.00% 41.67% 33.33%
Sân khách 102 7 133 31 4 42 12 9 14
42.15% 2.89% 54.96% 40.26% 5.19% 54.55% 34.29% 25.71% 40.00%
Maccabi Haifa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D103/12/2023 18:30:00Maccabi HaifaVSHapoel Beer Sheva
UEFA EL06/12/2023 20:00:00VillarrealVSMaccabi Haifa
ISR D110/12/2023 18:30:00Maccabi HaifaVSBeitar Jerusalem
UEFA EL14/12/2023 17:45:00PanathinaikosVSMaccabi Haifa
ISR D102/01/2024 18:00:00Hapoel Petah TikvaVSMaccabi Haifa
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/11/23Stade Rennes FC*3-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/11/23 Stade Rennes FC*0-1LyonnaisB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23 Stade Rennes FC*3-1PanathinaikosT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/10/23Stade Rennes FC*1-1StrasbourgH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Panathinaikos*1-2Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL06/10/23Villarreal*1-0Stade Rennes FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D116/09/23Stade Rennes FC*2-2Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/09/23Stade Brestois0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/08/23Stade Rennes FC*2-2Le Havre H0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D121/08/23RC Lens*1-1Stade Rennes FCH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF05/08/23Wolves*3-1Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF03/08/23Nottingham Forest(T)0-5Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF29/07/23Stade Rennes FC*3-1West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 3 2 1 0 0 1 3 4
40.00% 30.00% 30.00% 54.55% 27.27% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 12.50% 37.50% 50.00%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 302 518 257 13 516 574
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 220 216 291 204 159 293 391 238 168
20.18% 19.82% 26.70% 18.72% 14.59% 26.88% 35.87% 21.83% 15.41%
Sân nhà 130 122 140 68 48 97 185 129 97
25.59% 24.02% 27.56% 13.39% 9.45% 19.09% 36.42% 25.39% 19.09%
Sân trung lập 17 18 17 21 8 13 36 15 17
20.99% 22.22% 20.99% 25.93% 9.88% 16.05% 44.44% 18.52% 20.99%
Sân khách 73 76 134 115 103 183 170 94 54
14.57% 15.17% 26.75% 22.95% 20.56% 36.53% 33.93% 18.76% 10.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 255 16 252 180 5 147 47 45 61
48.76% 3.06% 48.18% 54.22% 1.51% 44.28% 30.72% 29.41% 39.87%
Sân nhà 189 15 169 33 0 19 12 15 19
50.67% 4.02% 45.31% 63.46% 0.00% 36.54% 26.09% 32.61% 41.30%
Sân trung lập 21 0 32 8 0 4 7 1 2
39.62% 0.00% 60.38% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 45 1 51 139 5 124 28 29 40
46.39% 1.03% 52.58% 51.87% 1.87% 46.27% 28.87% 29.90% 41.24%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D103/12/2023 19:45:00MarseilleVSStade Rennes FC
FRA D109/12/2023 15:59:00Stade Rennes FCVSAS Monaco
UEFA EL14/12/2023 17:45:00Stade Rennes FCVSVillarreal
FRA D117/12/2023 14:00:00ToulouseVSStade Rennes FC
FRA D120/12/2023 20:00:00Clermont FootVSStade Rennes FC
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse441301275.00%Chi tiết
3Marseille441310375.00%Chi tiết
4Stade Rennes FC442301275.00%Chi tiết
5Glasgow Rangers443301275.00%Chi tiết
6Sturm Graz440301275.00%Chi tiết
7SC Freiburg443301275.00%Chi tiết
8Real Betis443301275.00%Chi tiết
9Villarreal332201166.67%Chi tiết
10Olympiakos Piraeus886512362.50%Chi tiết
11Qarabag884503262.50%Chi tiết
12Slavia Praha887413150.00%Chi tiết
13HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
14Molde441211150.00%Chi tiết
15NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
16Brighton & Hove Albion444202050.00%Chi tiết
17BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
18Atalanta443202050.00%Chi tiết
19Aberdeen220101050.00%Chi tiết
20Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
21AS Roma443211150.00%Chi tiết
22Liverpool444211150.00%Chi tiết
23Bayer Leverkusen444211150.00%Chi tiết
24Rakow Czestochowa441202050.00%Chi tiết
25Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
26Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
27Backa Topola440202050.00%Chi tiết
28Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
29Breidablik220101050.00%Chi tiết
30Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
31FC Astana220101050.00%Chi tiết
32Hacken886305-237.50%Chi tiết
33St. Gilloise665222033.33%Chi tiết
34Aris Limassol661213-133.33%Chi tiết
35Ajax Amsterdam663213-133.33%Chi tiết
36LASK Linz661222033.33%Chi tiết
37AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
38Panathinaikos442112-125.00%Chi tiết
39West Ham United442112-125.00%Chi tiết
40Sporting Clube de Portugal444103-225.00%Chi tiết
41Servette441112-125.00%Chi tiết
42Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
43Sparta Prague663114-316.67%Chi tiết
44Sheriff Tiraspol885125-412.50%Chi tiết
45VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
46Genk221002-20.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Maccabi Haifa331012-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 86 79.63%
 Hòa 22 20.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, Maccabi Haifa, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/11/2023 08:52:38

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1SC Freiburg43011259 
2West Ham United4301749 
3Olympiakos Piraeus4112674 
4Backa Topola40134131 
Bảng B
1Marseille42201068 
2Brighton & Hove Albion4211857 
3AEK Athens4112584 
4Ajax Amsterdam4022482 
Bảng C
1Real Betis4301739 
2Glasgow Rangers4211437 
3Sparta Prague4112564 
4Aris Limassol4103593 
Bảng D
1Atalanta43107310 
2Sporting Clube de Portugal4211657 
3Sturm Graz4112454 
4Rakow Czestochowa4013261 
Bảng E
1Liverpool43011259 
2Toulouse4211687 
3St. Gilloise4112374 
4LASK Linz4103563 
Bảng F
1Stade Rennes FC4301839 
2Villarreal3201336 
3Panathinaikos4112454 
4Maccabi Haifa3012151 
Bảng G
1Slavia Praha43011029 
2AS Roma4301839 
3Servette4112384 
4Sheriff Tiraspol40133111 
Bảng H
1Bayer Leverkusen440012212 
2Molde4202956 
3Qarabag4202366 
4Hacken40042130 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 97 74.62%
 Các trận chưa diễn ra 33 25.38%
 Tổng số bàn thắng 188 Trung bình 2.98 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất SC Freiburg,Liverpool,Bayer Leverkusen 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Haifa 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Slavia Praha,Bayer Leverkusen 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Backa Topola,Hacken 13 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 30/11/2023 08:52:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/11/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Cập nhật: GMT+0800
30/11/2023 08:52:30
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.