Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Paris Saint Germain

[1]
 (0:1/2

Barcelona

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL11/03/21Paris Saint Germain*1-1Barcelona0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA CL17/02/21Barcelona*1-4Paris Saint Germain0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL09/03/17Barcelona*6-1Paris Saint Germain0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL15/02/17Paris Saint Germain4-0Barcelona*1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL22/04/15Barcelona*2-0Paris Saint Germain0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL16/04/15Paris Saint Germain1-3Barcelona*1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL11/12/14Barcelona*3-1Paris Saint Germain0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL01/10/14Paris Saint Germain3-2Barcelona*1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL11/04/13Barcelona*1-1Paris Saint Germain0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL03/04/13Paris Saint Germain2-2Barcelona*1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Barcelona
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 3 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Paris Saint Germain giành vế đi tiếp sau 2 lượt trận tại vòng 1/8, và đội bóng thắng 3 và hòa 1 để sở hữu thành tích bất bại trong 4 trận trên sân nhà tạị mùa này, trong đó có 3 lần giữ sạch lưới đối thủ. Paris Saint Germain có phong độ xuất sắc trên sân nhà, vậy đáng tin cậy giành chiến thắng ở trận lượt đi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/04/24Paris Saint Germain*1-1Clermont FootH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC04/04/24Paris Saint Germain*1-0Stade Rennes FCT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D101/04/24Marseille0-2Paris Saint Germain* T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRAC14/03/24Paris Saint Germain*3-1NiceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D110/03/24Paris Saint Germain*2-2Stade ReimsH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL06/03/24Real Sociedad*1-2Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/24Paris Saint Germain*2-0Real SociedadT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Paris Saint Germain*3-1Stade Brestois T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC08/01/24Revel(T)0-9Paris Saint Germain*T5:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseT0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 5hòa(25.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 5 0 7 4 0 1 0 0 7 1 0
75.00% 25.00% 0.00% 63.64% 36.36% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 87.50% 12.50% 0.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 538 385 46 622 653
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 461 285 287 150 92 215 356 317 387
36.16% 22.35% 22.51% 11.76% 7.22% 16.86% 27.92% 24.86% 30.35%
Sân nhà 254 122 118 45 29 74 131 156 207
44.72% 21.48% 20.77% 7.92% 5.11% 13.03% 23.06% 27.46% 36.44%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 165 131 142 94 59 125 198 126 142
27.92% 22.17% 24.03% 15.91% 9.98% 21.15% 33.50% 21.32% 24.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 440 54 445 88 2 70 31 27 22
46.86% 5.75% 47.39% 55.00% 1.25% 43.75% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 239 24 236 8 0 5 7 7 2
47.90% 4.81% 47.29% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 160 25 175 72 2 56 17 18 19
44.44% 6.94% 48.61% 55.38% 1.54% 43.08% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL16/04/2024 19:00:00BarcelonaVSParis Saint Germain
FRA D121/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLyonnais
FRA D124/04/2024 17:00:00FC LorientVSParis Saint Germain
FRA D127/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLe Havre
FRA D104/05/2024 15:00:00NiceVSParis Saint Germain
Barcelona - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D131/03/24Barcelona*1-0Las Palmas T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D118/03/24 Atletico de Madrid*0-3BarcelonaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL13/03/24Barcelona*3-1NapoliT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D109/03/24Barcelona*1-0MallorcaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D104/03/24Athletic Bilbao*0-0BarcelonaH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D124/02/24Barcelona*4-0GetafeT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL22/02/24Napoli*1-1BarcelonaH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D118/02/24Celta Vigo1-2Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D112/02/24Barcelona*3-3Granada CFH0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
SPA D104/02/24Alaves1-3Barcelona* T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D101/02/24Barcelona*1-0Osasuna T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D128/01/24Barcelona*3-5VillarrealB0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA CUP25/01/24Athletic Bilbao*2-2BarcelonaH0:0HòaTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA D122/01/24Real Betis2-4Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA CUP19/01/24Unionistas de Salamanca1-3Barcelona*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SPA SC15/01/24Real Madrid(T)*4-1Barcelona B0:1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
SPA SC12/01/24Barcelona(T)*2-0OsasunaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP08/01/24Barbastro2-3Barcelona*T3:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D105/01/24 Las Palmas1-2Barcelona*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF22/12/23Barcelona(T)*2-3Club AmericaB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 5 1 1 1 0 2 7 3 0
65.00% 20.00% 15.00% 71.43% 14.29% 14.29% 33.33% 0.00% 66.67% 70.00% 30.00% 0.00%
Barcelona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 585 506 74 678 741
Barcelona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 624 295 291 123 86 176 338 344 561
43.97% 20.79% 20.51% 8.67% 6.06% 12.40% 23.82% 24.24% 39.53%
Sân nhà 350 136 102 37 20 53 125 149 318
54.26% 21.09% 15.81% 5.74% 3.10% 8.22% 19.38% 23.10% 49.30%
Sân trung lập 43 13 24 14 9 13 25 22 43
41.75% 12.62% 23.30% 13.59% 8.74% 12.62% 24.27% 21.36% 41.75%
Sân khách 231 146 165 72 57 110 188 173 200
34.43% 21.76% 24.59% 10.73% 8.49% 16.39% 28.02% 25.78% 29.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barcelona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 557 65 587 19 0 26 20 18 22
46.07% 5.38% 48.55% 42.22% 0.00% 57.78% 33.33% 30.00% 36.67%
Sân nhà 284 30 274 1 0 2 1 1 3
48.30% 5.10% 46.60% 33.33% 0.00% 66.67% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân trung lập 42 2 45 3 0 6 1 1 1
47.19% 2.25% 50.56% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 231 33 268 15 0 18 18 16 18
43.42% 6.20% 50.38% 45.45% 0.00% 54.55% 34.62% 30.77% 34.62%
Barcelona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D113/04/2024 19:00:00CadizVSBarcelona
UEFA CL16/04/2024 19:00:00BarcelonaVSParis Saint Germain
SPA D121/04/2024 19:00:00Real MadridVSBarcelona
SPA D127/04/2024 12:00:00BarcelonaVSValencia
SPA D105/05/2024 15:30:00GironaVSBarcelona
Paris Saint Germain Formation: 433 Barcelona Formation: 433

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Barcelona:

Thủ môn Thủ môn
99 Gianluigi Donnarumma 80 Arnau Tenas Urena 30 Alexandre Letellier 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 1 Marc-Andre ter Stegen 13 Inaki Pena
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Ousmane Dembele
9 Goncalo Matias Ramos
7 Kylian Mbappe Lottin
29 Bradley Barcola
23 Randal Kolo Muani
11 Marco Asensio Willemsen
19 Lee Kang In
4 Manuel Ugarte
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
38 Ethan Mbappe
8 Fabian Ruiz Pena
28 Carlos Soler Barragan
33 Warren Zaire-Emery
5 Marcos Aoas Correa
37 Milan Skriniar
25 Nuno Mendes
35 Lucas Lopes Beraldo
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
15 Danilo Luis Hello Pereira
2 Achraf Hakimi
97 Layvin Kurzawa
3 Presnel Kimpembe
26 Nordi Mukiele Mulere
27 Lamine Yamal Nasraoui Ebana
9 Robert Lewandowski
11 Raphael Dias Belloli, Raphinha
7 Ferran Torres Garcia
19 Vitor Hugo Roque Ferreira
14 Joao Felix Sequeira
18 Oriol Romeu Vidal
22 Ilkay Gundogan
16 Fermin Lopez Marin
20 Sergi Roberto
15 Andreas Christensen
8 Pedro Golzalez Lopez,Pedri
6 Pablo Martin Paez Gavira
21 Frenkie de Jong
23 Jules Kounde
33 Pau Cubarsi Paredes
4 Ronald Federico Araujo da Silva
2 Joao Pedro Cavaco Cancelo
5 Inigo Martinez Berridi
17 Marcos Alonso
3 Alejandro Balde Martinez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Porto884701687.50%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Borussia Dortmund883611575.00%Chi tiết
7Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
11NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
12FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
13Atletico de Madrid885512362.50%Chi tiết
14Young Boys882503262.50%Chi tiết
15Breidablik652302160.00%Chi tiết
16Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
17Real Madrid998513255.56%Chi tiết
18Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
19Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
20Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
21Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
22RC Lens662312150.00%Chi tiết
23Lazio883413150.00%Chi tiết
24FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
25Larne FC220110150.00%Chi tiết
26Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
27Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
28Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
29BK Hacken444202050.00%Chi tiết
30Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
31Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
32Urartu221101050.00%Chi tiết
33Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
34Union Berlin661303050.00%Chi tiết
35Paris Saint Germain886404050.00%Chi tiết
36Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
37Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
38FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
39Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
40Ballkani220101050.00%Chi tiết
41Arsenal998414044.44%Chi tiết
42Bayern Munich998405-144.44%Chi tiết
43Manchester City998423144.44%Chi tiết
44PSV Eindhoven12128525041.67%Chi tiết
45Barcelona887314-137.50%Chi tiết
46Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
47RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
48Napoli886314-137.50%Chi tiết
49Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
50Inter Milan885323037.50%Chi tiết
51Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
52Newcastle663213-133.33%Chi tiết
53Celtic661204-233.33%Chi tiết
54Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
55AC Milan662222033.33%Chi tiết
56Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
57AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
58BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
59FC Astana441103-225.00%Chi tiết
60Qarabag443103-225.00%Chi tiết
61Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
62HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
63Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 186 85.32%
 Hòa 32 14.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/04/2024 08:50:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
10/04/2024 08:49:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.