Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Barcelona

 (0:1/4

Paris Saint Germain

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL11/04/24Paris Saint Germain*2-3Barcelona0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL11/03/21Paris Saint Germain*1-1Barcelona0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA CL17/02/21Barcelona*1-4Paris Saint Germain0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL09/03/17Barcelona*6-1Paris Saint Germain0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL15/02/17Paris Saint Germain4-0Barcelona*1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL22/04/15Barcelona*2-0Paris Saint Germain0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL16/04/15Paris Saint Germain1-3Barcelona*1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL11/12/14Barcelona*3-1Paris Saint Germain0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL01/10/14Paris Saint Germain3-2Barcelona*1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL11/04/13Barcelona*1-1Paris Saint Germain0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Barcelona: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Barcelona: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Barcelona Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Barcelona ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Barcelona 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Barcelona thắng Paris Saint Germain 3-2 trên sân khách trong trận lượt đi, khiến tinh thần của các cầu thủ phấn chấn. Trận này đối đầu trên sân nhà, dự đoán có hy vọng lớn Barcelona sẽ một lần nữa thắng Paris Saint Germain với thực lực mạnh mẽ và kinh nghiệm tốt.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Barcelona - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D114/04/24Cadiz0-1Barcelona*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL11/04/24Paris Saint Germain*2-3BarcelonaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D131/03/24Barcelona*1-0Las Palmas T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D118/03/24 Atletico de Madrid*0-3BarcelonaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL13/03/24Barcelona*3-1NapoliT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D109/03/24Barcelona*1-0MallorcaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D104/03/24Athletic Bilbao*0-0BarcelonaH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D124/02/24Barcelona*4-0GetafeT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL22/02/24Napoli*1-1BarcelonaH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D118/02/24Celta Vigo1-2Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D112/02/24Barcelona*3-3Granada CFH0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
SPA D104/02/24Alaves1-3Barcelona* T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D101/02/24Barcelona*1-0Osasuna T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D128/01/24Barcelona*3-5VillarrealB0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA CUP25/01/24Athletic Bilbao*2-2BarcelonaH0:0HòaTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA D122/01/24Real Betis2-4Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA CUP19/01/24Unionistas de Salamanca1-3Barcelona*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SPA SC15/01/24Real Madrid(T)*4-1Barcelona B0:1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
SPA SC12/01/24Barcelona(T)*2-0OsasunaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP08/01/24Barbastro2-3Barcelona*T3:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 5 1 1 1 0 1 8 3 0
70.00% 20.00% 10.00% 71.43% 14.29% 14.29% 50.00% 0.00% 50.00% 72.73% 27.27% 0.00%
Barcelona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 255 585 507 74 680 741
Barcelona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 624 297 291 123 86 176 339 344 562
43.91% 20.90% 20.48% 8.66% 6.05% 12.39% 23.86% 24.21% 39.55%
Sân nhà 350 136 102 37 20 53 125 149 318
54.26% 21.09% 15.81% 5.74% 3.10% 8.22% 19.38% 23.10% 49.30%
Sân trung lập 43 13 24 14 9 13 25 22 43
41.75% 12.62% 23.30% 13.59% 8.74% 12.62% 24.27% 21.36% 41.75%
Sân khách 231 148 165 72 57 110 189 173 201
34.32% 21.99% 24.52% 10.70% 8.47% 16.34% 28.08% 25.71% 29.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barcelona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 558 65 587 20 0 26 20 18 22
46.12% 5.37% 48.51% 43.48% 0.00% 56.52% 33.33% 30.00% 36.67%
Sân nhà 284 30 274 1 0 2 1 1 3
48.30% 5.10% 46.60% 33.33% 0.00% 66.67% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân trung lập 42 2 45 3 0 6 1 1 1
47.19% 2.25% 50.56% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 232 33 268 16 0 18 18 16 18
43.53% 6.19% 50.28% 47.06% 0.00% 52.94% 34.62% 30.77% 34.62%
Barcelona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D121/04/2024 19:00:00Real MadridVSBarcelona
SPA D127/04/2024 12:00:00BarcelonaVSValencia
SPA D104/05/2024 16:30:00GironaVSBarcelona
SPA D112/05/2024 15:30:00BarcelonaVSReal Sociedad
SPA D115/05/2024 15:30:00AlmeriaVSBarcelona
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL11/04/24Paris Saint Germain*2-3BarcelonaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D107/04/24Paris Saint Germain*1-1Clermont FootH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC04/04/24Paris Saint Germain*1-0Stade Rennes FCT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D101/04/24Marseille0-2Paris Saint Germain* T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRAC14/03/24Paris Saint Germain*3-1NiceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D110/03/24Paris Saint Germain*2-2Stade ReimsH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL06/03/24Real Sociedad*1-2Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/24Paris Saint Germain*2-0Real SociedadT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Paris Saint Germain*3-1Stade Brestois T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC08/01/24Revel(T)0-9Paris Saint Germain*T5:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseT0:2HòaDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 6 4 1 1 0 0 7 1 0
70.00% 25.00% 5.00% 54.55% 36.36% 9.09% 100.00% 0.00% 0.00% 87.50% 12.50% 0.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 538 386 46 623 653
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 461 285 287 151 92 215 356 318 387
36.13% 22.34% 22.49% 11.83% 7.21% 16.85% 27.90% 24.92% 30.33%
Sân nhà 254 122 118 46 29 74 131 157 207
44.64% 21.44% 20.74% 8.08% 5.10% 13.01% 23.02% 27.59% 36.38%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 165 131 142 94 59 125 198 126 142
27.92% 22.17% 24.03% 15.91% 9.98% 21.15% 33.50% 21.32% 24.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 440 54 446 88 2 70 31 27 22
46.81% 5.74% 47.45% 55.00% 1.25% 43.75% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 239 24 237 8 0 5 7 7 2
47.80% 4.80% 47.40% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 160 25 175 72 2 56 17 18 19
44.44% 6.94% 48.61% 55.38% 1.54% 43.08% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D121/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLyonnais
FRA D124/04/2024 17:00:00FC LorientVSParis Saint Germain
FRA D127/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLe Havre
FRA D104/05/2024 15:00:00NiceVSParis Saint Germain
FRA D111/05/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSToulouse
Barcelona Formation: 433 Paris Saint Germain Formation: 442

Đội hình Barcelona:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
1 Marc-Andre ter Stegen 26 Ander Astralaga 13 Inaki Pena 99 Gianluigi Donnarumma 1 Keylor Navas Gamboa 80 Arnau Tenas Urena 16 Sergio Rico Gonzalez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
27 Lamine Yamal Nasraoui Ebana
9 Robert Lewandowski
11 Raphael Dias Belloli, Raphinha
19 Vitor Hugo Roque Ferreira
14 Joao Felix Sequeira
20 Sergi Roberto
21 Frenkie de Jong
22 Ilkay Gundogan
32 Fermin Lopez Marin
8 Pedro Golzalez Lopez,Pedri
7 Ferran Torres Garcia
18 Oriol Romeu Vidal
6 Pablo Martin Paez Gavira
23 Jules Kounde
4 Ronald Federico Araujo da Silva
33 Pau Cubarsi Paredes
2 Joao Pedro Cavaco Cancelo
15 Andreas Christensen
5 Inigo Martinez Berridi
17 Marcos Alonso
3 Alejandro Balde Martinez
11 Marco Asensio Willemsen
7 Kylian Mbappe Lottin
9 Goncalo Matias Ramos
23 Randal Kolo Muani
29 Bradley Barcola
19 Lee Kang In
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
8 Fabian Ruiz Pena
10 Ousmane Dembele
28 Carlos Soler Barragan
4 Manuel Ugarte
15 Danilo Luis Hello Pereira
33 Warren Zaire-Emery
5 Marcos Aoas Correa
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
35 Lucas Lopes Beraldo
25 Nuno Mendes
37 Milan Skriniar
97 Layvin Kurzawa
3 Presnel Kimpembe
26 Nordi Mukiele Mulere
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
3Servette4404004100.00%Chi tiết
4FC Porto884701687.50%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Atletico de Madrid996612466.67%Chi tiết
11FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
12Borussia Dortmund993612466.67%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
14Young Boys882503262.50%Chi tiết
15Breidablik652302160.00%Chi tiết
16Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
17Real Madrid998513255.56%Chi tiết
18Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
19RC Lens662312150.00%Chi tiết
20Lazio883413150.00%Chi tiết
21FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
22Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
23Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
24Urartu221101050.00%Chi tiết
25Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27BK Hacken444202050.00%Chi tiết
28Union Berlin661303050.00%Chi tiết
29Larne FC220110150.00%Chi tiết
30Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
31Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
32Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
33Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
34Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
35Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
36Ballkani220101050.00%Chi tiết
37Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
38Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
39FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
40Manchester City998423144.44%Chi tiết
41Barcelona997414044.44%Chi tiết
42Paris Saint Germain997405-144.44%Chi tiết
43Arsenal998414044.44%Chi tiết
44Bayern Munich998405-144.44%Chi tiết
45PSV Eindhoven12128525041.67%Chi tiết
46Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
47Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
48Inter Milan885323037.50%Chi tiết
49Napoli886314-137.50%Chi tiết
50RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
51Newcastle663213-133.33%Chi tiết
52Celtic661204-233.33%Chi tiết
53Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
54AC Milan662222033.33%Chi tiết
55Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
56Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
57AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
58BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
59Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
60HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
61Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
62Qarabag443103-225.00%Chi tiết
63FC Astana441103-225.00%Chi tiết
64Sevilla662105-416.67%Chi tiết
65Molde665114-316.67%Chi tiết
66Manchester United663114-316.67%Chi tiết
67SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
68Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
69Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
70Genk222002-20.00%Chi tiết
71Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
72Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
73The New Saints220002-20.00%Chi tiết
74Marseille222002-20.00%Chi tiết
75Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
76Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
77SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
78Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 188 85.46%
 Hòa 32 14.55%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Shamrock Rovers, Marseille, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/04/2024 10:31:32

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
16/04/2024 10:31:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.