|
|
|
Volyn Lutsk | | |
| | Thành lập: | 1960 | Quốc tịch: | Ukraine | Thành phố: | Lutsk | Sân nhà: | Avanhard Stadium | Sức chứa: | 12,080 | Địa chỉ: | 7-A, Peremogy Av. Avangard satdium UA - 43005 LUTSK | Website: | http://www.fcvolyn.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 22.11(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 9thắng kèo(64.29%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(35.71%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
5 |
4 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
Volyn Lutsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
159 |
257 |
139 |
13 |
283 |
285 |
Volyn Lutsk - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
96 |
104 |
138 |
118 |
112 |
184 |
188 |
116 |
80 |
16.90% |
18.31% |
24.30% |
20.77% |
19.72% |
32.39% |
33.10% |
20.42% |
14.08% |
Sân nhà |
49 |
59 |
67 |
45 |
39 |
78 |
80 |
55 |
46 |
18.92% |
22.78% |
25.87% |
17.37% |
15.06% |
30.12% |
30.89% |
21.24% |
17.76% |
Sân trung lập |
8 |
7 |
8 |
7 |
7 |
8 |
14 |
7 |
8 |
21.62% |
18.92% |
21.62% |
18.92% |
18.92% |
21.62% |
37.84% |
18.92% |
21.62% |
Sân khách |
39 |
38 |
63 |
66 |
66 |
98 |
94 |
54 |
26 |
14.34% |
13.97% |
23.16% |
24.26% |
24.26% |
36.03% |
34.56% |
19.85% |
9.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Volyn Lutsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
61 |
3 |
62 |
90 |
3 |
91 |
15 |
17 |
12 |
48.41% |
2.38% |
49.21% |
48.91% |
1.63% |
49.46% |
34.09% |
38.64% |
27.27% |
Sân nhà |
40 |
2 |
42 |
28 |
1 |
24 |
9 |
12 |
9 |
47.62% |
2.38% |
50.00% |
52.83% |
1.89% |
45.28% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
5 |
7 |
0 |
8 |
3 |
0 |
1 |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
Sân khách |
15 |
0 |
15 |
55 |
2 |
59 |
3 |
5 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
47.41% |
1.72% |
50.86% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
|
|
|
|