Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

St Albans City

Thành lập: 1908-4
Quốc tịch: Anh
Thành phố: St Albans
Sân nhà: Clarence Park
Sức chứa: 5,007
Địa chỉ: York Road, St Albans, Hertfordshire.AL1 4PL
Website: http://www.sacfc.co.uk
St Albans City - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG CS20/04/24Tonbridge Angels2-2St Albans City*H0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG CS17/04/24St Albans City*1-0Hampton & RichmondT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG CS13/04/24St Albans City2-4Worthing*B1/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
ENG CS06/04/24St Albans City*0-1Chippenham TownB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG CS01/04/24Slough Town*2-2St Albans CityH0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG CS29/03/24St Albans City*0-1Braintree TownB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG CS23/03/24Aveley2-1St Albans City*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG CS16/03/24St Albans City*1-2Truro CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG CS13/03/24Weston Super Mare*0-2St Albans CityT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG CS09/03/24 Maidstone United*1-2St Albans CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG CS28/02/24Weymouth*3-3St Albans CityH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG CS24/02/24St Albans City*1-1Welling UnitedH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG CS21/02/24Dover Athletic0-1St Albans City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG CS17/02/24Bath City*3-1St Albans CityB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG CS10/02/24St Albans City6-0Taunton TownT  Trênc3-0Trên
ENG CS07/02/24Hampton & Richmond*0-0St Albans CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG CS03/02/24Torquay United*0-4St Albans CityT0:1/2Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG CS27/01/24St Albans City1-1Yeovil Town*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG CS24/01/24St Albans City*4-1Havant & Waterlooville FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG CS13/01/24Eastbourne Borough1-2St Albans City*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 3 2 4 0 0 0 5 4 2
40.00% 30.00% 30.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 36.36% 18.18%
St Albans City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 403 284 33 465 443
St Albans City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 169 201 181 177 225 291 218 174
19.82% 18.61% 22.14% 19.93% 19.49% 24.78% 32.05% 24.01% 19.16%
Sân nhà 97 94 97 89 84 103 144 121 93
21.04% 20.39% 21.04% 19.31% 18.22% 22.34% 31.24% 26.25% 20.17%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 83 75 104 92 93 122 147 97 81
18.57% 16.78% 23.27% 20.58% 20.81% 27.29% 32.89% 21.70% 18.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
St Albans City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 89 2 116 143 6 145 42 24 32
43.00% 0.97% 56.04% 48.64% 2.04% 49.32% 42.86% 24.49% 32.65%
Sân nhà 64 1 82 44 2 52 27 10 22
43.54% 0.68% 55.78% 44.90% 2.04% 53.06% 45.76% 16.95% 37.29%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 25 1 34 99 4 93 15 14 10
41.67% 1.67% 56.67% 50.51% 2.04% 47.45% 38.46% 35.90% 25.64%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Shaun Jeffers
11Zane Banton
16Mitchell Weiss
20Johnny Goddard
Jamie Cureton
Mark Nwokeji
Elliott Bailey
John Frendo
Louie Theophanous
Sam Merson
Tiền vệ
4Kyran Wiltshire
5Bayley Brown
8Liam Sole
14David Noble
15Huw Dawson
Richard Graham
Chris Henry
Hậu vệ
3Thomas Bender
12Dave Diedhiou
18Callum Adebiyi
Chris Watters
James Kaloczi
David Keenleyside
Darren Locke
Thủ môn
1Michael Johnson
Paul Bastock
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.