Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Torquay United

Thành lập: 1899
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Torquay
Sân nhà: Plainmoor
Sức chứa: 6200
Địa chỉ: Plainmoor, Torquay, Devon, TQ1 3PS
Website: http://torquayunited.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.64(bình quân)
Torquay United - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG CS20/04/24Torquay United*5-0Havant & Waterlooville FCT0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG CS17/04/24Taunton Town1-2Torquay UnitedT  Trênl0-2Trên
ENG CS13/04/24Bath City*1-0Torquay UnitedB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG CS09/04/24Truro City*1-2Torquay UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG CS06/04/24Welling United*1-0Torquay United B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG CS01/04/24Torquay United*3-3Weston Super MareH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG CS29/03/24Yeovil Town*3-0Torquay UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG CS23/03/24Torquay United*1-0Hampton & RichmondT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG CS16/03/24Tonbridge Angels*4-1Torquay UnitedB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG CS13/03/24Torquay United0-3Taunton TownB  Trênl0-2Trên
ENG CS09/03/24Torquay United*4-1DartfordT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG CS02/03/24Weymouth1-1Torquay United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG CS24/02/24Torquay United*2-2AveleyH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG CS21/02/24Farnborough FC*0-0Torquay UnitedH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG CS17/02/24 Braintree Town*1-0Torquay United B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG CS10/02/24Torquay United3-4Slough Town*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG CS07/02/24Maidstone United*3-2Torquay UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG CS03/02/24Torquay United*0-4St Albans CityB0:1/2Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG CS27/01/24Worthing*4-2Torquay United B0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG CS24/01/24Chippenham Town1-1Torquay United* H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(72.22%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 2 3 0 0 0 2 3 7
25.00% 25.00% 50.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 25.00% 58.33%
Torquay United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 291 481 300 29 557 544
Torquay United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 213 275 234 174 294 355 267 185
18.62% 19.35% 24.98% 21.25% 15.80% 26.70% 32.24% 24.25% 16.80%
Sân nhà 117 119 147 107 77 134 189 135 109
20.63% 20.99% 25.93% 18.87% 13.58% 23.63% 33.33% 23.81% 19.22%
Sân trung lập 2 0 0 2 0 2 0 1 1
50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 86 94 128 125 97 158 166 131 75
16.23% 17.74% 24.15% 23.58% 18.30% 29.81% 31.32% 24.72% 14.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Torquay United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 206 12 239 227 11 193 43 38 57
45.08% 2.63% 52.30% 52.67% 2.55% 44.78% 31.16% 27.54% 41.30%
Sân nhà 146 10 174 65 1 50 21 25 33
44.24% 3.03% 52.73% 56.03% 0.86% 43.10% 26.58% 31.65% 41.77%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 2 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 60 2 64 162 10 143 20 13 23
47.62% 1.59% 50.79% 51.43% 3.17% 45.40% 35.71% 23.21% 41.07%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Aaron Jarvis
24Lewis Brooks
28Thomas Hughes
Tiền vệ
4Tom Lapslie
7Ryan Hanson
8Asa Hall
14Brett McGavin
20Alexander George Heal Moyse
25Jack Winsor
Dillon De Silva
Hậu vệ
2Dylan Crowe
3Daniel John Martin
6Ross Marshall
15Ben Wyatt
21Dean Moxey
23Ollie Tomlinson
Thủ môn
1Mark Halstead
22Rhys Lovett
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.