|
|
|
Farnborough FC | | |
| | Thành lập: | 1967 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Farnborough Town | Sân nhà: | Aimita Stadium | Sức chứa: | 4,000 | Địa chỉ: | John Roberts Ground, Cherrywood Road, Farnborough, Hampshire, England, GU14 8UD | Website: | http://www.farnboroughfc.co.uk |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
3 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
Farnborough FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
165 |
344 |
255 |
45 |
420 |
389 |
Farnborough FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
158 |
170 |
162 |
136 |
183 |
197 |
249 |
204 |
159 |
19.53% |
21.01% |
20.02% |
16.81% |
22.62% |
24.35% |
30.78% |
25.22% |
19.65% |
Sân nhà |
95 |
100 |
75 |
76 |
74 |
98 |
117 |
111 |
94 |
22.62% |
23.81% |
17.86% |
18.10% |
17.62% |
23.33% |
27.86% |
26.43% |
22.38% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
63 |
70 |
87 |
60 |
109 |
99 |
132 |
93 |
65 |
16.20% |
17.99% |
22.37% |
15.42% |
28.02% |
25.45% |
33.93% |
23.91% |
16.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Farnborough FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
78 |
3 |
89 |
98 |
5 |
96 |
14 |
8 |
23 |
45.88% |
1.76% |
52.35% |
49.25% |
2.51% |
48.24% |
31.11% |
17.78% |
51.11% |
Sân nhà |
58 |
3 |
65 |
32 |
3 |
37 |
6 |
4 |
10 |
46.03% |
2.38% |
51.59% |
44.44% |
4.17% |
51.39% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
20 |
0 |
24 |
66 |
2 |
59 |
8 |
4 |
13 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
51.97% |
1.57% |
46.46% |
32.00% |
16.00% |
52.00% |
Farnborough FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|