|
|
|
Dartford | | |
| | Thành lập: | 1888 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Dartford | Sân nhà: | Princes Park | Sức chứa: | 4,100 | Địa chỉ: | Darenth Road, Grassbanks DA1 1RT Dartford, Kent | Website: | http://www.dartfordfc.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 31.05(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 4thắng kèo(21.05%), 0hòa(0.00%), 15thua kèo(78.95%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
3 |
14 |
1 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
8 |
15.00% |
15.00% |
70.00% |
11.11% |
22.22% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
9.09% |
72.73% |
Dartford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
188 |
373 |
265 |
21 |
440 |
407 |
Dartford - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
191 |
170 |
199 |
163 |
124 |
201 |
252 |
216 |
178 |
22.55% |
20.07% |
23.49% |
19.24% |
14.64% |
23.73% |
29.75% |
25.50% |
21.02% |
Sân nhà |
112 |
85 |
111 |
91 |
45 |
91 |
135 |
109 |
109 |
25.23% |
19.14% |
25.00% |
20.50% |
10.14% |
20.50% |
30.41% |
24.55% |
24.55% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
79 |
85 |
88 |
71 |
79 |
110 |
116 |
107 |
69 |
19.65% |
21.14% |
21.89% |
17.66% |
19.65% |
27.36% |
28.86% |
26.62% |
17.16% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dartford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
171 |
6 |
159 |
142 |
5 |
111 |
35 |
23 |
28 |
50.89% |
1.79% |
47.32% |
55.04% |
1.94% |
43.02% |
40.70% |
26.74% |
32.56% |
Sân nhà |
114 |
6 |
102 |
57 |
2 |
39 |
15 |
10 |
12 |
51.35% |
2.70% |
45.95% |
58.16% |
2.04% |
39.80% |
40.54% |
27.03% |
32.43% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
57 |
0 |
57 |
85 |
3 |
72 |
20 |
13 |
16 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
53.13% |
1.88% |
45.00% |
40.82% |
26.53% |
32.65% |
Dartford - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|