Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
4 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Weymouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
186 |
435 |
304 |
30 |
494 |
461 |
Weymouth - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
187 |
180 |
210 |
173 |
205 |
250 |
290 |
226 |
189 |
19.58% |
18.85% |
21.99% |
18.12% |
21.47% |
26.18% |
30.37% |
23.66% |
19.79% |
Sân nhà |
105 |
104 |
109 |
80 |
81 |
108 |
139 |
128 |
104 |
21.92% |
21.71% |
22.76% |
16.70% |
16.91% |
22.55% |
29.02% |
26.72% |
21.71% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
82 |
76 |
101 |
93 |
124 |
142 |
151 |
98 |
85 |
17.23% |
15.97% |
21.22% |
19.54% |
26.05% |
29.83% |
31.72% |
20.59% |
17.86% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Weymouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
65 |
2 |
73 |
113 |
6 |
126 |
15 |
15 |
25 |
46.43% |
1.43% |
52.14% |
46.12% |
2.45% |
51.43% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
Sân nhà |
47 |
2 |
51 |
40 |
1 |
50 |
7 |
11 |
16 |
47.00% |
2.00% |
51.00% |
43.96% |
1.10% |
54.95% |
20.59% |
32.35% |
47.06% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
18 |
0 |
22 |
73 |
5 |
76 |
8 |
4 |
9 |
45.00% |
0.00% |
55.00% |
47.40% |
3.25% |
49.35% |
38.10% |
19.05% |
42.86% |
Weymouth - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|