Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dinamo Vranje

Thành lập: 1947-1-24
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Vranje
Sân nhà: Yumco Stadium
Sức chứa: 2205
Địa chỉ: Vranje
Website: http://https://www.fkdinamovranje.rs/
Tuổi cả cầu thủ: 22.68(bình quân)
Dinamo Vranje - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER CUP27/10/21Radnicki Nis1-0Dinamo Vranje B  Dướil0-0Dưới
SER CUP08/09/21Zemun0-1Dinamo VranjeT  Dướil0-1Trên
SER D219/05/21Dinamo Vranje2-3FK LoznicaB  Trênl1-1Trên
SER D215/05/21FK Radnicki Sremska Mitrovica3-0Dinamo VranjeB  Trênl 
SER D209/05/21Dinamo Vranje1-0ZemunT  Dướil1-0Trên
SER D205/05/21Sloga Kraljevo2-0Dinamo VranjeB  Dướic1-0Trên
SER D201/05/21Dinamo Vranje0-1Borac CacakB  Dướil0-0Dưới
SER D224/04/21FK Dubocica Leskovac1-2Dinamo VranjeT  Trênl0-1Trên
SER D218/04/21Dinamo Vranje2-0FK ZarkovoT  Dướic0-0Dưới
SER D212/04/21Zeleznicar Pancevo2-0Dinamo VranjeB  Dướic0-0Dưới
SER D207/04/21Dinamo Vranje2-1Radnicki 1923 KragujevacT  Trênl1-0Trên
SER D203/04/21Jagodina1-1Dinamo VranjeH  Dướic1-0Trên
SER D229/03/21 Dinamo Vranje*0-2Kabel Novi SadB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D225/03/21FK Buducnost Dobanovci*0-1Dinamo VranjeT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D220/03/21Dinamo Vranje3-2Radnicki PirotT  Trênl0-1Trên
SER D212/03/21FK Trajal Krusevac(T)*0-0Dinamo VranjeH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D207/03/21Dinamo Vranje1-3IMT Novi BeogradB  Trênc1-1Trên
SER D228/02/21Kolubara1-0Dinamo VranjeB  Dướil1-0Trên
SER D221/02/21Dinamo Vranje0-0Graficar BeogradH  Dướic0-0Dưới
INT CF01/02/21NK Orijent Rijeka3-1Dinamo VranjeB  Trênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 3 trận mở kèo: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 4 1 4 0 1 0 3 1 6
35.00% 15.00% 50.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Dinamo Vranje - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 85 118 59 3 136 129
Dinamo Vranje - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 31 55 49 49 81 109 86 44 26
11.70% 20.75% 18.49% 18.49% 30.57% 41.13% 32.45% 16.60% 9.81%
Sân nhà 22 40 20 19 21 32 44 30 16
18.03% 32.79% 16.39% 15.57% 17.21% 26.23% 36.07% 24.59% 13.11%
Sân trung lập 0 0 2 0 0 1 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 15 27 30 60 76 41 14 10
6.38% 10.64% 19.15% 21.28% 42.55% 53.90% 29.08% 9.93% 7.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dinamo Vranje - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 2 7 9 1 22 3 1 2
50.00% 11.11% 38.89% 28.13% 3.13% 68.75% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân nhà 7 1 6 2 0 5 2 0 0
50.00% 7.14% 42.86% 28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 1 1 6 1 17 1 1 2
50.00% 25.00% 25.00% 25.00% 4.17% 70.83% 25.00% 25.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Enes Dolovac
18Vasilije Spasic
23Milos Antic
33Vojislav Balabanovic
Tiền vệ
6Bozidar Veskovac
27Vukasin Ilic
30Tigran Goranovic
Medin Ahmeti
Hậu vệ
2Nebojsa Cirkovic
26Nikola Simic
Thủ môn
1Miroslav Orlic
21Milos Ivanovic
31Endrit Ymeri
Marc Phillipp Wessner
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.