Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Wolves

 (3/4:0

Liverpool

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC08/01/23Liverpool*2-2Wolves0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR22/05/22Liverpool*3-1Wolves0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/12/21Wolves0-1Liverpool*1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR16/03/21Wolves0-1Liverpool*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR07/12/20Liverpool*4-0Wolves0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR24/01/20Wolves1-2Liverpool*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/12/19Liverpool*1-0Wolves0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR12/05/19Liverpool*2-0Wolves0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC08/01/19Wolves2-1Liverpool*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/12/18Wolves0-2Liverpool*1:0Thắng kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Wolves: 1thắng(10.00%), 1hòa(10.00%), 8bại(80.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wolves: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wolves Liverpool
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wolves 1 Thắng 1 Hòa 8 Bại
Cho dù Liverpool thể hiện phong độ rất tệ trên sân khách trong mùa giải này, nhưng họ sở hữu thành tích bất bại với 7 thắng 1 hòa trong 8 trận chạm trán với Wolves gần nhất. Trận này Liverpool đáng để đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wolves - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/01/23Wolves*1-0West Ham UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC12/01/23Nottingham Forest*1-1WolvesH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG FAC08/01/23Liverpool*2-2WolvesH0:2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/01/23Aston Villa*1-1WolvesH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR31/12/22Wolves0-1Manchester United*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR26/12/22Everton*1-2WolvesT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LC21/12/22Wolves*2-0GillinghamT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF14/12/22Cadiz(T)3-4Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
INT CF09/12/22Empoli(T)1-1Wolves*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/11/22Wolves0-2Arsenal*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC10/11/22Wolves*1-0Leeds UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/11/22 Wolves2-3Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR29/10/22Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/10/22Wolves*0-4Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR19/10/22Crystal Palace*2-1WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR15/10/22Wolves*1-0Nottingham ForestT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR08/10/22Chelsea FC*3-0WolvesB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/10/22West Ham United*2-0WolvesB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/09/22 Wolves0-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR03/09/22Wolves*1-0SouthamptonT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 0 5 1 1 0 1 4 3
35.00% 25.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 297 534 282 15 544 584
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 211 252 305 194 166 292 378 283 175
18.71% 22.34% 27.04% 17.20% 14.72% 25.89% 33.51% 25.09% 15.51%
Sân nhà 115 126 141 80 70 127 165 156 84
21.62% 23.68% 26.50% 15.04% 13.16% 23.87% 31.02% 29.32% 15.79%
Sân trung lập 3 7 7 3 0 5 6 4 5
15.00% 35.00% 35.00% 15.00% 0.00% 25.00% 30.00% 20.00% 25.00%
Sân khách 93 119 157 111 96 160 207 123 86
16.15% 20.66% 27.26% 19.27% 16.67% 27.78% 35.94% 21.35% 14.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 238 11 272 191 9 150 63 47 53
45.68% 2.11% 52.21% 54.57% 2.57% 42.86% 38.65% 28.83% 32.52%
Sân nhà 154 10 189 38 3 37 19 15 25
43.63% 2.83% 53.54% 48.72% 3.85% 47.44% 32.20% 25.42% 42.37%
Sân trung lập 4 1 7 5 0 1 1 0 0
33.33% 8.33% 58.33% 83.33% 0.00% 16.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 80 0 76 148 6 112 43 32 28
51.28% 0.00% 48.72% 55.64% 2.26% 42.11% 41.75% 31.07% 27.18%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR22/01/2023 14:00:00Manchester CityVSWolves
ENG PR04/02/2023 15:00:00WolvesVSLiverpool
ENG PR11/02/2023 15:00:00SouthamptonVSWolves
ENG PR18/02/2023 15:00:00WolvesVSAFC Bournemouth
ENG PR24/02/2023 20:00:00FulhamVSWolves
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/01/23Brighton & Hove Albion3-0Liverpool*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC08/01/23Liverpool*2-2WolvesH0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/01/23Brentford3-1Liverpool*B1:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR31/12/22Liverpool*2-1Leicester CityT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/22Aston Villa1-3Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC23/12/22Manchester City*3-2LiverpoolB0:1HòaTrênl1-1Trên
INT CF16/12/22Liverpool(T)*4-1AC MilanT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF11/12/22Liverpool(T)*1-3LyonnaisB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR12/11/22Liverpool*3-1SouthamptonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG LC10/11/22Liverpool*0-0Derby CountyH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-2]
ENG PR07/11/22Tottenham Hotspur1-2Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL02/11/22Liverpool*2-0NapoliT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/10/22Liverpool*1-2Leeds UnitedB0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL27/10/22Ajax Amsterdam0-3Liverpool*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR22/10/22Nottingham Forest1-0Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/10/22Liverpool*1-0West Ham UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR16/10/22Liverpool1-0Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL13/10/22Glasgow Rangers1-7Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR09/10/22Arsenal*3-2LiverpoolB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL05/10/22Liverpool*2-0Glasgow RangersT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 6 2 1 1 0 1 4 0 5
55.00% 10.00% 35.00% 66.67% 22.22% 11.11% 50.00% 0.00% 50.00% 44.44% 0.00% 55.56%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 323 580 360 47 639 671
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 430 290 310 168 112 263 359 321 367
32.82% 22.14% 23.66% 12.82% 8.55% 20.08% 27.40% 24.50% 28.02%
Sân nhà 231 138 144 51 22 85 157 157 187
39.42% 23.55% 24.57% 8.70% 3.75% 14.51% 26.79% 26.79% 31.91%
Sân trung lập 26 14 22 17 7 16 25 24 21
30.23% 16.28% 25.58% 19.77% 8.14% 18.60% 29.07% 27.91% 24.42%
Sân khách 173 138 144 100 83 162 177 140 159
27.12% 21.63% 22.57% 15.67% 13.01% 25.39% 27.74% 21.94% 24.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 420 47 508 76 1 58 23 31 29
43.08% 4.82% 52.10% 56.30% 0.74% 42.96% 27.71% 37.35% 34.94%
Sân nhà 205 30 249 15 0 7 8 12 5
42.36% 6.20% 51.45% 68.18% 0.00% 31.82% 32.00% 48.00% 20.00%
Sân trung lập 26 2 35 9 0 4 3 2 4
41.27% 3.17% 55.56% 69.23% 0.00% 30.77% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân khách 189 15 224 52 1 47 12 17 20
44.16% 3.50% 52.34% 52.00% 1.00% 47.00% 24.49% 34.69% 40.82%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR21/01/2023 12:30:00LiverpoolVSChelsea FC
ENG PR04/02/2023 15:00:00WolvesVSLiverpool
ENG PR13/02/2023 20:00:00LiverpoolVSEverton
ENG PR18/02/2023 17:30:00NewcastleVSLiverpool
UEFA CL21/02/2023 20:00:00LiverpoolVSReal Madrid
Wolves Formation: 433 Liverpool Formation: 433

Đội hình Wolves:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Pedro Malheiro de Sa 13 Matija Sarkic 1 Alisson Ramses Becker 13 Adrian San Miguel del Castillo 62 Caoimhin Kelleher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Hwang Hee Chan
10 Daniel Castelo Podence
12 Matheus Cunha
9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
29 Diego Da Silva Costa
7 Pedro Lomba Neto
18 Sasa Kalajdzic
20 Francisco Jorge Tomas Oliveira,Chiquinho
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
8 Ruben Neves
27 Matheus Luiz Nunes
5 Mario Lemina
37 Adama Traore Diarra
17 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
25 Connor Patrick Ronan
14 Yerson Mosquera
6 Boubacar Traore
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
23 Max Kilman
4 Nathan Michael Collins
64 Hugo Bueno
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
3 Rayan Ait Nouri
24 Toti Gomes
15 Alex Oxlade-Chamberlain
11 Mohamed Salah Ghaly
18 Cody Mathes Gakpo
28 Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
20 Diogo Jota
23 Luis Fernando Diaz Marulanda
27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
14 Jordan Henderson
6 Thiago Alcantara do Nascimento
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
7 James Milner
8 Naby Deco Keita
17 Curtis Jones
19 Harvey Elliott
29 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
66 Trent Alexander-Arnold
5 Ibrahima Konate
2 Joseph Gomez
21 Konstantinos Tsimikas
47 Nathaniel Phillips
22 Calvin Ramsay
4 Virgil van Dijk
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester United1111001100.00%Chi tiết
2Manchester City1111001100.00%Chi tiết
3Reading1111001100.00%Chi tiết
4Wolves1101001100.00%Chi tiết
5Cardiff City1101001100.00%Chi tiết
6Walsall3313003100.00%Chi tiết
7Blackpool1101001100.00%Chi tiết
8Grimsby Town3313003100.00%Chi tiết
9Fulham1111001100.00%Chi tiết
10Chesterfield4313003100.00%Chi tiết
11Blackburn Rovers1101001100.00%Chi tiết
12Arsenal1111001100.00%Chi tiết
13Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
14Burnley1101001100.00%Chi tiết
15Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
16Chester FC5101001100.00%Chi tiết
17Stevenage FC3323003100.00%Chi tiết
18Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
19Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
20Banbury United3111001100.00%Chi tiết
21Fleetwood Town3323003100.00%Chi tiết
22AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
23Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
24Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
25Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
26Ipswich3333003100.00%Chi tiết
27Southampton1101001100.00%Chi tiết
28Sunderland1111001100.00%Chi tiết
29West Ham United1111001100.00%Chi tiết
30Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
31Sheffield United1101001100.00%Chi tiết
32Stoke City1111001100.00%Chi tiết
33Preston North End1111001100.00%Chi tiết
34Stockport County443301275.00%Chi tiết
35AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
36Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
37Boreham Wood443310375.00%Chi tiết
38Weymouth541301275.00%Chi tiết
39Wrexham543301275.00%Chi tiết
40Derby County444301275.00%Chi tiết
41Oxford United332201166.67%Chi tiết
42Barnsley331201166.67%Chi tiết
43Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
44Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
45King's Lynn631201166.67%Chi tiết
46Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
47Sheffield Wed332210266.67%Chi tiết
48Gillingham553311260.00%Chi tiết
49Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
50Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
51Carlisle221101050.00%Chi tiết
52Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
53Exeter City220101050.00%Chi tiết
54Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
55Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
56Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
57Hereford420101050.00%Chi tiết
58Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
59Salford City220101050.00%Chi tiết
60Taunton Town520101050.00%Chi tiết
61Buxton FC521101050.00%Chi tiết
62Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
63Eastleigh220101050.00%Chi tiết
64Newport County221101050.00%Chi tiết
65Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
66Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
67Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
68Woking221101050.00%Chi tiết
69Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
70AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
71Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
72Torquay United430111033.33%Chi tiết
73Barnet432111033.33%Chi tiết
74Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
75Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
76Accrington Stanley332120133.33%Chi tiết
77Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
78York City21001000.00%Chi tiết
79Morecambe110001-10.00%Chi tiết
80Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
81Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
82Swansea City11001000.00%Chi tiết
83Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
84Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
85Bristol City11101000.00%Chi tiết
86Colchester United110001-10.00%Chi tiết
87Swindon110001-10.00%Chi tiết
88Leeds United111001-10.00%Chi tiết
89Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
90Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
91Port Vale111001-10.00%Chi tiết
92AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
93Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
94Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
95Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
96Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
97Everton110001-10.00%Chi tiết
98Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
99Hull City110001-10.00%Chi tiết
100Millwall111001-10.00%Chi tiết
101Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
102Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
103Newcastle111001-10.00%Chi tiết
104Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
105Rochdale110001-10.00%Chi tiết
106Liverpool111001-10.00%Chi tiết
107Leicester City111001-10.00%Chi tiết
108Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
109Coventry111001-10.00%Chi tiết
110Brentford110001-10.00%Chi tiết
111Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
112Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
113Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
114Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
115Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
116Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
117Luton Town111001-10.00%Chi tiết
118Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
119Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
120Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
121Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
122Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
123West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
124Southend United110001-10.00%Chi tiết
125Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
126Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
127South Shields510001-10.00%Chi tiết
128Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
129Oxford City510001-10.00%Chi tiết
130Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
131Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
132Worthing211001-10.00%Chi tiết
133Needham Market510001-10.00%Chi tiết
134East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
135Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
136Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
137Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
138Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
139Chorley311001-10.00%Chi tiết
140Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
141Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
142Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
143Gateshead320011-10.00%Chi tiết
144Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
145St Albans City211001-10.00%Chi tiết
146Sutton United111001-10.00%Chi tiết
147Redditch United31001000.00%Chi tiết
148Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
149Altrincham21101000.00%Chi tiết
150Barrow110001-10.00%Chi tiết
151Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
152Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
153Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
154Welling United310001-10.00%Chi tiết
155Bromley111001-10.00%Chi tiết
156Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
157Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
158Braintree Town31101000.00%Chi tiết
159Norwich City111001-10.00%Chi tiết
160Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
161Watford110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 117 80.69%
 Hòa 28 19.31%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester United, Manchester City, Reading, Wolves, Cardiff City, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Fulham, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Arsenal, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield United, West Ham United, Wigan Athletic, Stoke City, Preston North End, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Liverpool, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Bristol City, Colchester United, Swindon, Leeds United, Kidderminste 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Bristol City, Swansea City, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/01/2023 08:43:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/01/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Cập nhật: GMT+0800
17/01/2023 08:43:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.