Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Sheffield Wed

[2]
 (0:1 1/4

Fleetwood Town

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D121/01/23Sheffield Wed*1-0Fleetwood Town0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D126/12/22 Fleetwood Town1-2Sheffield Wed*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D127/04/22Fleetwood Town2-3Sheffield Wed*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG D118/08/21Sheffield Wed*1-0Fleetwood Town0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 4 trận đấu, Sheffield Wed: 4thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Sheffield Wed: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 0trận chẵn, 4trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield Wed Fleetwood Town
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Sheffield Wed ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield Wed 4 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Sheffield Wed đều giành chiến thắng trong 4 lần đối đầu Fleetwood Town đã qua, vì vậy, đội bóng giành chiến thắng trên sân nhà trong trận này là điều tất nhiên.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield Wed - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D121/01/23Sheffield Wed*1-0Fleetwood TownT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D114/01/23Wycombe Wanderers0-1Sheffield Wed*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FAC08/01/23Sheffield Wed2-1Newcastle*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D102/01/23Sheffield Wed*5-0Cambridge UnitedT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D130/12/22Sheffield Wed*2-0Port ValeT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D126/12/22 Fleetwood Town1-2Sheffield Wed*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D117/12/22Sheffield Wed*0-0Oxford UnitedH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D110/12/22Exeter City1-1Sheffield Wed*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D103/12/22Derby County0-0Sheffield Wed*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC26/11/22Sheffield Wed*2-1Mansfield TownT0:1HòaTrênl0-1Trên
ENG D119/11/22Sheffield Wed*1-0Shrewsbury TownT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D112/11/22Accrington Stanley0-1Sheffield Wed*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG LC10/11/22Southampton*1-1Sheffield WedH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
ENG FAC05/11/22Sheffield Wed*2-0MorecambeT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D129/10/22Sheffield Wed*4-2Burton Albion FCT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D127/10/22Sheffield Wed*1-1Bristol RoversH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D122/10/22Lincoln City1-1Sheffield Wed*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG JPT19/10/22Sheffield Wed*2-0Leicester City(U21)T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D115/10/22Cambridge United0-2Sheffield Wed*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D108/10/22Sheffield Wed*3-0Cheltenham TownT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 6 0 10 2 0 0 0 0 4 4 0
70.00% 30.00% 0.00% 83.33% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sheffield Wed - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 565 276 11 561 585
Sheffield Wed - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 220 316 217 192 314 407 267 158
17.54% 19.20% 27.57% 18.94% 16.75% 27.40% 35.51% 23.30% 13.79%
Sân nhà 115 123 146 92 73 130 195 131 93
20.95% 22.40% 26.59% 16.76% 13.30% 23.68% 35.52% 23.86% 16.94%
Sân trung lập 5 2 8 3 3 6 7 5 3
23.81% 9.52% 38.10% 14.29% 14.29% 28.57% 33.33% 23.81% 14.29%
Sân khách 81 95 162 122 116 178 205 131 62
14.06% 16.49% 28.13% 21.18% 20.14% 30.90% 35.59% 22.74% 10.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield Wed - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 9 222 210 6 173 66 58 63
48.09% 2.02% 49.89% 53.98% 1.54% 44.47% 35.29% 31.02% 33.69%
Sân nhà 153 7 157 44 1 38 34 27 28
48.26% 2.21% 49.53% 53.01% 1.20% 45.78% 38.20% 30.34% 31.46%
Sân trung lập 4 0 2 5 0 4 1 2 1
66.67% 0.00% 33.33% 55.56% 0.00% 44.44% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 57 2 63 161 5 131 31 29 34
46.72% 1.64% 51.64% 54.21% 1.68% 44.11% 32.98% 30.85% 36.17%
Sheffield Wed - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D104/02/2023 15:00:00Sheffield WedVSPlymouth Argyle
ENG D111/02/2023 15:00:00IpswichVSSheffield Wed
ENG D114/02/2023 19:45:00Sheffield WedVSMorecambe
ENG D118/02/2023 15:00:00Sheffield WedVSMilton Keynes Dons
ENG D125/02/2023 15:00:00Charlton AthleticVSSheffield Wed
Fleetwood Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D125/01/23Fleetwood Town0-2Portsmouth* B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D121/01/23Sheffield Wed*1-0Fleetwood TownB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D114/01/23Fleetwood Town1-2Oxford United*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC07/01/23Fleetwood Town2-1Queens Park Rangers*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D101/01/23 Shrewsbury Town*0-3Fleetwood TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D130/12/22Barnsley*2-1Fleetwood TownB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG D126/12/22 Fleetwood Town1-2Sheffield Wed*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D110/12/22Milton Keynes Dons*1-2Fleetwood TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D103/12/22Ipswich*1-1Fleetwood Town H0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC27/11/22Ebbsfleet United0-1Fleetwood Town*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D119/11/22Fleetwood Town1-2Bolton Wanderers*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D112/11/22Bristol Rovers*2-2Fleetwood TownH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC05/11/22Fleetwood Town*3-1Oxford CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D102/11/22Oxford United*1-1Fleetwood TownH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D129/10/22Fleetwood Town*3-0Accrington StanleyT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D126/10/22Fleetwood Town*1-1Forest Green RoversH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D122/10/22Exeter City*2-1Fleetwood TownB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG JPT19/10/22Fleetwood Town*2-2Manchester United U21H0:0HòaTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-4]
ENG D115/10/22Fleetwood Town*0-1Shrewsbury TownB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D108/10/22Portsmouth*1-1Fleetwood TownH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 2 5 0 0 0 3 4 3
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Fleetwood Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 426 240 20 457 467
Fleetwood Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 195 237 167 132 231 294 244 155
20.89% 21.10% 25.65% 18.07% 14.29% 25.00% 31.82% 26.41% 16.77%
Sân nhà 109 100 137 60 57 102 137 135 89
23.54% 21.60% 29.59% 12.96% 12.31% 22.03% 29.59% 29.16% 19.22%
Sân trung lập 0 3 0 4 1 3 5 0 0
0.00% 37.50% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50% 62.50% 0.00% 0.00%
Sân khách 84 92 100 103 74 126 152 109 66
18.54% 20.31% 22.08% 22.74% 16.34% 27.81% 33.55% 24.06% 14.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fleetwood Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 164 16 173 118 4 134 59 54 44
46.46% 4.53% 49.01% 46.09% 1.56% 52.34% 37.58% 34.39% 28.03%
Sân nhà 112 10 126 28 1 37 23 33 20
45.16% 4.03% 50.81% 42.42% 1.52% 56.06% 30.26% 43.42% 26.32%
Sân trung lập 1 2 0 0 0 5 0 0 0
33.33% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 51 4 47 90 3 92 36 21 24
50.00% 3.92% 46.08% 48.65% 1.62% 49.73% 44.44% 25.93% 29.63%
Fleetwood Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D104/02/2023 15:00:00Fleetwood TownVSBurton Albion FC
ENG D111/02/2023 15:00:00Charlton AthleticVSFleetwood Town
ENG D114/02/2023 19:45:00Fleetwood TownVSPeterborough United
ENG D118/02/2023 15:00:00Plymouth ArgyleVSFleetwood Town
ENG D121/02/2023 19:45:00Fleetwood TownVSCambridge United
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich3333003100.00%Chi tiết
2Southampton1101001100.00%Chi tiết
3Sunderland1111001100.00%Chi tiết
4West Ham United1111001100.00%Chi tiết
5Sheffield United1101001100.00%Chi tiết
6Preston North End1111001100.00%Chi tiết
7Stoke City1111001100.00%Chi tiết
8Manchester United1111001100.00%Chi tiết
9Reading1111001100.00%Chi tiết
10Walsall3313003100.00%Chi tiết
11Blackpool1101001100.00%Chi tiết
12Grimsby Town3313003100.00%Chi tiết
13Fulham1111001100.00%Chi tiết
14Blackburn Rovers1101001100.00%Chi tiết
15Birmingham1111001100.00%Chi tiết
16Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
17Burnley1101001100.00%Chi tiết
18Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
19Chester FC5101001100.00%Chi tiết
20Stevenage FC3323003100.00%Chi tiết
21Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
22Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
23Banbury United3111001100.00%Chi tiết
24Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
25Fleetwood Town3323003100.00%Chi tiết
26AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
27Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
28Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
29Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
30Weymouth541301275.00%Chi tiết
31Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
32Wrexham543301275.00%Chi tiết
33Derby County444301275.00%Chi tiết
34Chesterfield541301275.00%Chi tiết
35Stockport County443301275.00%Chi tiết
36AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
37Sheffield Wed332210266.67%Chi tiết
38Oxford United332201166.67%Chi tiết
39Barnsley331201166.67%Chi tiết
40Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
41King's Lynn631201166.67%Chi tiết
42Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
43Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
44Gillingham553311260.00%Chi tiết
45Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
46Liverpool222101050.00%Chi tiết
47Wolves220101050.00%Chi tiết
48Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
49Cardiff City220101050.00%Chi tiết
50Manchester City222110150.00%Chi tiết
51Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
52West Bromwich(WBA)222101050.00%Chi tiết
53Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
54Arsenal221110150.00%Chi tiết
55Luton Town221101050.00%Chi tiết
56Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
57Woking221101050.00%Chi tiết
58Newport County221101050.00%Chi tiết
59Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
60Carlisle221101050.00%Chi tiết
61Exeter City220101050.00%Chi tiết
62Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
63Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
64Bristol City221110150.00%Chi tiết
65Leeds United222101050.00%Chi tiết
66Taunton Town520101050.00%Chi tiết
67Buxton FC521101050.00%Chi tiết
68Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
69Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
70Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
71Eastleigh220101050.00%Chi tiết
72Salford City220101050.00%Chi tiết
73Hereford420101050.00%Chi tiết
74Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
75AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
76Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
77Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
78Barnet432111033.33%Chi tiết
79Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
80Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
81Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
82Torquay United430111033.33%Chi tiết
83Accrington Stanley443121025.00%Chi tiết
84Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
85Swansea City221011-10.00%Chi tiết
86Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
87Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
88Morecambe110001-10.00%Chi tiết
89Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
90Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
91Colchester United110001-10.00%Chi tiết
92Swindon110001-10.00%Chi tiết
93Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
94Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
95Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
96Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
97Altrincham21101000.00%Chi tiết
98Barrow110001-10.00%Chi tiết
99Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
100Welling United310001-10.00%Chi tiết
101York City21001000.00%Chi tiết
102Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
103Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
104St Albans City211001-10.00%Chi tiết
105Sutton United111001-10.00%Chi tiết
106Redditch United31001000.00%Chi tiết
107Bromley111001-10.00%Chi tiết
108Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
109Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
110Braintree Town31101000.00%Chi tiết
111Oxford City510001-10.00%Chi tiết
112Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
113Chorley311001-10.00%Chi tiết
114Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
115Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
116Worthing211001-10.00%Chi tiết
117Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
118Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
119Gateshead320011-10.00%Chi tiết
120Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
121Southend United110001-10.00%Chi tiết
122Norwich City111001-10.00%Chi tiết
123Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
124Newcastle111001-10.00%Chi tiết
125Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
126Rochdale110001-10.00%Chi tiết
127Millwall111001-10.00%Chi tiết
128Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
129Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
130Watford110001-10.00%Chi tiết
131Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
132Leicester City111001-10.00%Chi tiết
133Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
134Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
135Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
136Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
137Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
138Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
139Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
140Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
141Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
142Port Vale111001-10.00%Chi tiết
143AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
144Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
145Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
146Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
147Coventry111001-10.00%Chi tiết
148Hull City110001-10.00%Chi tiết
149Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
150Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
151Everton110001-10.00%Chi tiết
152Brentford110001-10.00%Chi tiết
153Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
154South Shields510001-10.00%Chi tiết
155Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
156Needham Market510001-10.00%Chi tiết
157East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
158Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
159Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
160Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
161Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
162Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 124 80.52%
 Hòa 30 19.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield United, West Ham United, Stoke City, Preston North End, Manchester United, Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester Unit 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Arsenal, Bristol City, Accrington Stanley, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/01/2023 10:36:42

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/01/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Cập nhật: GMT+0800
28/01/2023 10:36:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.