Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Walsall

 (1 1/2:0

Leicester City

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF31/07/14Walsall2-3Leicester City*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG D104/02/09Walsall1-4Leicester City*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D122/10/08Leicester City*2-2Walsall0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D108/02/03Walsall1-4Leicester City Trênl 
ENG D109/11/02Leicester City2-0Walsall Dướic 

Cộng 5 trận đấu, Walsall: 0thắng(0.00%), 1hòa(20.00%), 4bại(80.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Walsall: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 4trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Walsall Leicester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Walsall 0 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Sự khoảng cách giữa thực lực của hai đội rất rộng, trận này đáng lưu ý Leicester City sẽ giành chiến thắng trước đối thủ một cách nhẹ nhàng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Walsall - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D214/01/23Tranmere Rovers*1-1Walsall H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC08/01/23Stockport County*1-2WalsallT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D201/01/23Walsall*2-1Mansfield TownT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D230/12/22Walsall0-2Stockport County*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D226/12/22Swindon*1-2WalsallT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D203/12/22Doncaster Rovers*0-2WalsallT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC26/11/22Walsall*2-1CarlisleT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D219/11/22Walsall*2-1Crawley Town T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D212/11/22Carlisle*0-0WalsallH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC05/11/22Wycombe Wanderers*0-2WalsallT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D229/10/22Walsall*1-0RochdaleT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D226/10/22Walsall*3-1Harrogate TownT0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG D222/10/22Sutton United*1-1Walsall H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG JPT19/10/22Walsall*0-2Milton Keynes DonsB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D215/10/22Mansfield Town*2-1WalsallB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D208/10/22Walsall*3-1AFC WimbledonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D205/10/22Walsall*1-0Northampton TownT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D201/10/22Stockport County*1-1WalsallH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D224/09/22Walsall*0-1Tranmere RoversB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG JPT21/09/22Cheltenham Town*2-1WalsallB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 7 0 3 0 0 0 4 4 2
55.00% 20.00% 25.00% 70.00% 0.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Walsall - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 317 581 254 16 587 581
Walsall - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 148 234 336 256 194 335 461 242 130
12.67% 20.03% 28.77% 21.92% 16.61% 28.68% 39.47% 20.72% 11.13%
Sân nhà 92 129 149 115 98 153 219 130 81
15.78% 22.13% 25.56% 19.73% 16.81% 26.24% 37.56% 22.30% 13.89%
Sân trung lập 0 0 0 0 2 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 56 105 187 141 94 180 242 112 49
9.61% 18.01% 32.08% 24.19% 16.12% 30.87% 41.51% 19.21% 8.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Walsall - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 159 5 216 259 9 215 63 53 72
41.84% 1.32% 56.84% 53.62% 1.86% 44.51% 33.51% 28.19% 38.30%
Sân nhà 128 4 174 56 1 59 35 24 49
41.83% 1.31% 56.86% 48.28% 0.86% 50.86% 32.41% 22.22% 45.37%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 1 42 203 8 154 28 29 23
41.89% 1.35% 56.76% 55.62% 2.19% 42.19% 35.00% 36.25% 28.75%
Walsall - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D231/01/2023 19:45:00Salford CityVSWalsall
ENG D204/02/2023 15:00:00Northampton TownVSWalsall
ENG D211/02/2023 15:00:00WalsallVSLeyton Orient
ENG D214/02/2023 19:45:00Colchester UnitedVSWalsall
ENG D218/02/2023 15:00:00WalsallVSNewport County
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/01/23Leicester City2-2Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/01/23Nottingham Forest*2-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC11/01/23Newcastle*2-0Leicester CityB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC07/01/23Gillingham0-1Leicester City*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/01/23Leicester City*0-1FulhamB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/12/22Liverpool*2-1Leicester CityB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR26/12/22Leicester City0-3Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG LC21/12/22Milton Keynes Dons0-3Leicester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF10/12/22Leicester City0-0ES Troyes ACH  Dướic0-0Dưới
ENG PR12/11/22West Ham United*0-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LC09/11/22Leicester City*3-0Newport CountyT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/22Everton*0-2Leicester CityT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR29/10/22Leicester City0-1Manchester City*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/10/22Wolves*0-4Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR21/10/22Leicester City*2-0Leeds UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR15/10/22Leicester City*0-0Crystal PalaceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/22AFC Bournemouth2-1Leicester City*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/10/22Leicester City*4-0Nottingham ForestT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR18/09/22Tottenham Hotspur*6-2Leicester CityB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG PR04/09/22Brighton & Hove Albion*5-2Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 3 3 3 0 0 0 5 0 6
40.00% 15.00% 45.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 0.00% 54.55%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 543 298 27 555 591
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 244 232 311 211 148 264 379 302 201
21.29% 20.24% 27.14% 18.41% 12.91% 23.04% 33.07% 26.35% 17.54%
Sân nhà 144 107 148 80 57 121 167 144 104
26.87% 19.96% 27.61% 14.93% 10.63% 22.57% 31.16% 26.87% 19.40%
Sân trung lập 2 4 5 4 2 5 9 1 2
11.76% 23.53% 29.41% 23.53% 11.76% 29.41% 52.94% 5.88% 11.76%
Sân khách 98 121 158 127 89 138 203 157 95
16.53% 20.40% 26.64% 21.42% 15.01% 23.27% 34.23% 26.48% 16.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 282 11 282 174 9 143 54 52 50
49.04% 1.91% 49.04% 53.37% 2.76% 43.87% 34.62% 33.33% 32.05%
Sân nhà 173 9 186 44 1 37 20 14 11
47.01% 2.45% 50.54% 53.66% 1.22% 45.12% 44.44% 31.11% 24.44%
Sân trung lập 3 0 4 3 1 4 0 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 106 2 92 127 7 102 34 37 38
53.00% 1.00% 46.00% 53.81% 2.97% 43.22% 31.19% 33.94% 34.86%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/02/2023 15:00:00Aston VillaVSLeicester City
ENG PR11/02/2023 15:00:00Leicester CityVSTottenham Hotspur
ENG PR19/02/2023 14:00:00Manchester UnitedVSLeicester City
ENG PR25/02/2023 15:00:00Leicester CityVSArsenal
ENG PR04/03/2023 17:30:00SouthamptonVSLeicester City
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester United1111001100.00%Chi tiết
2Reading1111001100.00%Chi tiết
3Walsall3313003100.00%Chi tiết
4Blackpool1101001100.00%Chi tiết
5Grimsby Town3313003100.00%Chi tiết
6Fulham1111001100.00%Chi tiết
7Blackburn Rovers1101001100.00%Chi tiết
8Birmingham1111001100.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
10Burnley1101001100.00%Chi tiết
11Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
12Chester FC5101001100.00%Chi tiết
13Stevenage FC3323003100.00%Chi tiết
14Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
15Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
16Banbury United3111001100.00%Chi tiết
17Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
18Fleetwood Town3323003100.00%Chi tiết
19AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
20Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
21Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
22Ipswich3333003100.00%Chi tiết
23Southampton1101001100.00%Chi tiết
24Sunderland1111001100.00%Chi tiết
25Sheffield United1101001100.00%Chi tiết
26West Ham United1111001100.00%Chi tiết
27Stoke City1111001100.00%Chi tiết
28Preston North End1111001100.00%Chi tiết
29Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
30Weymouth541301275.00%Chi tiết
31AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
32Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
33Wrexham543301275.00%Chi tiết
34Derby County444301275.00%Chi tiết
35Chesterfield541301275.00%Chi tiết
36Stockport County443301275.00%Chi tiết
37Oxford United332201166.67%Chi tiết
38Barnsley331201166.67%Chi tiết
39Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
40King's Lynn631201166.67%Chi tiết
41Sheffield Wed332210266.67%Chi tiết
42Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
43Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
44Gillingham553311260.00%Chi tiết
45Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
46Liverpool222101050.00%Chi tiết
47Wolves220101050.00%Chi tiết
48Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
49Cardiff City220101050.00%Chi tiết
50Manchester City222110150.00%Chi tiết
51Arsenal221110150.00%Chi tiết
52Luton Town221101050.00%Chi tiết
53Carlisle221101050.00%Chi tiết
54Exeter City220101050.00%Chi tiết
55Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
56Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
57Bristol City221110150.00%Chi tiết
58Leeds United222101050.00%Chi tiết
59Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
60Woking221101050.00%Chi tiết
61Newport County221101050.00%Chi tiết
62Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
63Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
64Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
65Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
66Eastleigh220101050.00%Chi tiết
67West Bromwich(WBA)222101050.00%Chi tiết
68Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
69Salford City220101050.00%Chi tiết
70Hereford420101050.00%Chi tiết
71Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
72Taunton Town520101050.00%Chi tiết
73Buxton FC521101050.00%Chi tiết
74Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
75Torquay United430111033.33%Chi tiết
76Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
77AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
78Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
79Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
80Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
81Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
82Barnet432111033.33%Chi tiết
83Accrington Stanley443121025.00%Chi tiết
84Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
85Swansea City221011-10.00%Chi tiết
86Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
87Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
88Morecambe110001-10.00%Chi tiết
89Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
90Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
91Colchester United110001-10.00%Chi tiết
92Swindon110001-10.00%Chi tiết
93Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
94Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
95Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
96Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
97Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
98Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
99Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
100Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
101Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
102Port Vale111001-10.00%Chi tiết
103AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
104Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
105Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
106Rochdale110001-10.00%Chi tiết
107Millwall111001-10.00%Chi tiết
108Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
109Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
110Newcastle111001-10.00%Chi tiết
111Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
112Leicester City111001-10.00%Chi tiết
113Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
114Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
115Coventry111001-10.00%Chi tiết
116Hull City110001-10.00%Chi tiết
117Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
118Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
119Everton110001-10.00%Chi tiết
120Brentford110001-10.00%Chi tiết
121Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
122Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
123Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
124Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
125Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
126Altrincham21101000.00%Chi tiết
127Barrow110001-10.00%Chi tiết
128Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
129Welling United310001-10.00%Chi tiết
130York City21001000.00%Chi tiết
131Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
132Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
133St Albans City211001-10.00%Chi tiết
134Sutton United111001-10.00%Chi tiết
135Redditch United31001000.00%Chi tiết
136Bromley111001-10.00%Chi tiết
137Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
138Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
139Braintree Town31101000.00%Chi tiết
140Oxford City510001-10.00%Chi tiết
141Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
142Chorley311001-10.00%Chi tiết
143Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
144Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
145Worthing211001-10.00%Chi tiết
146Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
147Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
148Gateshead320011-10.00%Chi tiết
149South Shields510001-10.00%Chi tiết
150Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
151Needham Market510001-10.00%Chi tiết
152East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
153Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
154Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
155Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
156Southend United110001-10.00%Chi tiết
157Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
158Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
159Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
160Watford110001-10.00%Chi tiết
161Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
162Norwich City111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 124 80.52%
 Hòa 30 19.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester United, Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield United, West Ham United, Stoke City, Preston North End, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Swansea City 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Arsenal, Bristol City, Accrington Stanley, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/01/2023 09:40:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/01/2023 12:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
28/01/2023 09:40:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.