Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Wrexham

[1]
 (1/2:0

Sheffield United

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC22/09/04Wrexham2-3Sheffield United*1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Wrexham: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Wrexham: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wrexham Sheffield United
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Sheffield United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wrexham 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Sheffield United nhỉnh hơn về thực lực tổng thể so với Wrexham. Trận này đáng lưu ý Sheffield United sẽ giành chiến thắng thuận lợi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wrexham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf25/01/23Gateshead0-3Wrexham*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf21/01/23Maidstone United2-3Wrexham*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAT14/01/23Altrincham*2-2WrexhamH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
ENG Conf11/01/23Wrexham*2-1BromleyT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC08/01/23 Coventry*3-4WrexhamT0:3/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG Conf02/01/23Solihull Moors1-2Wrexham*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf26/12/22Wrexham*5-0Solihull Moors T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAT22/12/22Wrexham*3-1Scunthorpe UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf10/12/22Eastleigh0-2Wrexham*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG Conf03/12/22York City1-1Wrexham*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC26/11/22Wrexham*4-1Farnborough FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf19/11/22Wrexham*2-0Aldershot TownT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG Conf12/11/22Wealdstone FC0-0Wrexham*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf10/11/22Scunthorpe United1-3Wrexham*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG FAC06/11/22Wrexham*3-0Oldham Athletic AFCT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf02/11/22Wrexham*1-0Maidenhead UnitedT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf29/10/22Wrexham*4-0AltrinchamT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf26/10/22Wrexham*3-1Halifax TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG Conf22/10/22Boreham Wood1-1Wrexham*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC19/10/22Wrexham3-2Blyth SpartansT  Trênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 4hòa(20.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 13thắng kèo(68.42%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 4 0 10 0 0 0 0 0 6 4 0
80.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00%
Wrexham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 481 264 23 510 548
Wrexham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 203 282 200 144 283 348 251 176
21.64% 19.19% 26.65% 18.90% 13.61% 26.75% 32.89% 23.72% 16.64%
Sân nhà 141 112 141 83 48 125 161 135 104
26.86% 21.33% 26.86% 15.81% 9.14% 23.81% 30.67% 25.71% 19.81%
Sân trung lập 1 0 2 3 1 3 2 1 1
14.29% 0.00% 28.57% 42.86% 14.29% 42.86% 28.57% 14.29% 14.29%
Sân khách 87 91 139 114 95 155 185 115 71
16.54% 17.30% 26.43% 21.67% 18.06% 29.47% 35.17% 21.86% 13.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wrexham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 266 15 267 138 5 132 40 49 58
48.54% 2.74% 48.72% 50.18% 1.82% 48.00% 27.21% 33.33% 39.46%
Sân nhà 182 12 177 27 1 22 17 25 23
49.06% 3.23% 47.71% 54.00% 2.00% 44.00% 26.15% 38.46% 35.38%
Sân trung lập 1 0 2 0 1 0 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 83 3 88 111 3 110 23 23 34
47.70% 1.72% 50.57% 49.55% 1.34% 49.11% 28.75% 28.75% 42.50%
Wrexham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG Conf04/02/2023 17:20:00AltrinchamVSWrexham
ENG Conf07/02/2023 19:45:00WrexhamVSYeovil Town
ENG Conf11/02/2023 15:00:00WrexhamVSWealdstone FC
ENG Conf14/02/2023 19:45:00WrexhamVSWoking
ENG Conf18/02/2023 15:00:00Aldershot TownVSWrexham
Sheffield United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH21/01/23Sheffield United*1-0Hull City T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH14/01/23Sheffield United*3-1Stoke CityT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC07/01/23Millwall*0-2Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH03/01/23Queens Park Rangers1-1Sheffield United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH30/12/22Blackpool1-2Sheffield United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH26/12/22 Sheffield United*3-1CoventryT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH20/12/22Wigan Athletic1-2Sheffield United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH10/12/22Sheffield United*1-0Huddersfield TownT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LCH12/11/22Cardiff City*0-1Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/11/22Sheffield United*0-1Rotherham UnitedB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH05/11/22Sheffield United*5-2BurnleyT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH02/11/22 Bristol City0-1Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/10/22West Bromwich(WBA)*0-2Sheffield UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH22/10/22Sheffield United*2-2Norwich CityH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH20/10/22Coventry*1-0Sheffield UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/10/22 Sheffield United*3-3Blackpool H0:3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG LCH08/10/22Stoke City3-1Sheffield United*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH05/10/22Sheffield United*0-1Queens Park RangersB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/10/22Sheffield United*1-1BirminghamH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH17/09/22Preston North End0-2Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 5 3 2 0 0 0 7 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 346 539 272 16 622 551
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 231 301 291 211 139 292 400 276 205
19.69% 25.66% 24.81% 17.99% 11.85% 24.89% 34.10% 23.53% 17.48%
Sân nhà 129 155 139 94 43 112 191 149 108
23.04% 27.68% 24.82% 16.79% 7.68% 20.00% 34.11% 26.61% 19.29%
Sân trung lập 0 3 1 1 1 2 3 0 1
0.00% 50.00% 16.67% 16.67% 16.67% 33.33% 50.00% 0.00% 16.67%
Sân khách 102 143 151 116 95 178 206 127 96
16.80% 23.56% 24.88% 19.11% 15.65% 29.32% 33.94% 20.92% 15.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 326 24 309 144 4 114 45 49 63
49.47% 3.64% 46.89% 54.96% 1.53% 43.51% 28.66% 31.21% 40.13%
Sân nhà 198 21 204 36 1 19 10 13 17
46.81% 4.96% 48.23% 64.29% 1.79% 33.93% 25.00% 32.50% 42.50%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 1 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 127 3 105 106 3 94 35 35 45
54.04% 1.28% 44.68% 52.22% 1.48% 46.31% 30.43% 30.43% 39.13%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH04/02/2023 12:30:00Rotherham UnitedVSSheffield United
ENG LCH11/02/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSSwansea City
ENG LCH15/02/2023 20:00:00Sheffield UnitedVSMiddlesbrough
ENG LCH18/02/2023 12:30:00MillwallVSSheffield United
ENG LCH25/02/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSWatford
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sunderland2212002100.00%Chi tiết
2West Ham United1111001100.00%Chi tiết
3Sheffield United1101001100.00%Chi tiết
4Stoke City1111001100.00%Chi tiết
5Reading2212002100.00%Chi tiết
6Walsall4414004100.00%Chi tiết
7Blackpool2202002100.00%Chi tiết
8Grimsby Town4414004100.00%Chi tiết
9Birmingham2212002100.00%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
11Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
12Chester FC5101001100.00%Chi tiết
13Stevenage FC3323003100.00%Chi tiết
14Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
15Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
16Banbury United3111001100.00%Chi tiết
17Fleetwood Town4424004100.00%Chi tiết
18AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
19Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
20Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
21Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
22Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
23Weymouth541301275.00%Chi tiết
24AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
25Wrexham543301275.00%Chi tiết
26Derby County444301275.00%Chi tiết
27Chesterfield541301275.00%Chi tiết
28Stockport County443301275.00%Chi tiết
29Ipswich444310375.00%Chi tiết
30Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
31Oxford United332201166.67%Chi tiết
32Barnsley331201166.67%Chi tiết
33Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
34King's Lynn631201166.67%Chi tiết
35Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
36Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
37Bristol City331210266.67%Chi tiết
38Leeds United333201166.67%Chi tiết
39Gillingham553311260.00%Chi tiết
40Liverpool222101050.00%Chi tiết
41Wolves220101050.00%Chi tiết
42Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
43Cardiff City220101050.00%Chi tiết
44Tottenham Hotspur222101050.00%Chi tiết
45Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
46Manchester United222101050.00%Chi tiết
47Manchester City222110150.00%Chi tiết
48Southampton221101050.00%Chi tiết
49Sheffield Wed443211150.00%Chi tiết
50Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
51Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
52Preston North End221101050.00%Chi tiết
53Burnley220110150.00%Chi tiết
54Arsenal221110150.00%Chi tiết
55Fulham222101050.00%Chi tiết
56Blackburn Rovers221101050.00%Chi tiết
57Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
58Carlisle221101050.00%Chi tiết
59Exeter City220101050.00%Chi tiết
60Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
61Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
62Woking221101050.00%Chi tiết
63Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
64Newport County221101050.00%Chi tiết
65Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
66Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
67Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
68Eastleigh220101050.00%Chi tiết
69Salford City220101050.00%Chi tiết
70Taunton Town520101050.00%Chi tiết
71Buxton FC521101050.00%Chi tiết
72Hereford420101050.00%Chi tiết
73Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
74AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
75Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
76Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
77Barnet432111033.33%Chi tiết
78Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
79Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
80Luton Town332102-133.33%Chi tiết
81Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
82West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
83Torquay United430111033.33%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
88Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
89Colchester United110001-10.00%Chi tiết
90Swindon110001-10.00%Chi tiết
91Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
92Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
93Morecambe110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95York City21001000.00%Chi tiết
96Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
97Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
98Welling United310001-10.00%Chi tiết
99Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
100Altrincham21101000.00%Chi tiết
101Barrow110001-10.00%Chi tiết
102Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
103Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
104Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
105Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
106St Albans City211001-10.00%Chi tiết
107Sutton United111001-10.00%Chi tiết
108Redditch United31001000.00%Chi tiết
109Bromley111001-10.00%Chi tiết
110Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
111Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
112Braintree Town31101000.00%Chi tiết
113Oxford City510001-10.00%Chi tiết
114Needham Market510001-10.00%Chi tiết
115East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
116Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
117Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
118Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
119Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
120Gateshead320011-10.00%Chi tiết
121Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
122Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
123Worthing211001-10.00%Chi tiết
124Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
125Southend United110001-10.00%Chi tiết
126Norwich City111001-10.00%Chi tiết
127Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
128Newcastle111001-10.00%Chi tiết
129Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
130Rochdale110001-10.00%Chi tiết
131Watford110001-10.00%Chi tiết
132Millwall111001-10.00%Chi tiết
133Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
134Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
135Leicester City222002-20.00%Chi tiết
136Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
137Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
138Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
139Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
140Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
141Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
142Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
143Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
144Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
145Port Vale111001-10.00%Chi tiết
146AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
147Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
148Brentford110001-10.00%Chi tiết
149Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
150Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
151Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
152Everton110001-10.00%Chi tiết
153Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
154Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
155Coventry111001-10.00%Chi tiết
156Hull City110001-10.00%Chi tiết
157Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
158Chorley311001-10.00%Chi tiết
159Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
160Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
161South Shields510001-10.00%Chi tiết
162Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 134 80.72%
 Hòa 32 19.28%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sunderland, Sheffield United, West Ham United, Stoke City, Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Birmingham, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderm 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Burnley, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/01/2023 11:04:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/01/2023 16:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Cập nhật: GMT+0800
29/01/2023 11:04:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.