Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Ipswich

[3]
 (1/4:0

Burnley

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH02/01/16Burnley*0-0Ipswich0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH19/08/15Ipswich*2-0Burnley0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH26/04/14Burnley*1-0Ipswich0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH19/10/13Ipswich*0-1Burnley0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH04/05/13Burnley*2-0Ipswich0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH10/11/12Ipswich*2-1Burnley0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH22/03/12 Ipswich*1-0Burnley0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH30/11/11Burnley*4-0Ipswich0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH02/04/11Burnley*1-2Ipswich0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH14/08/10Ipswich*1-1Burnley 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Ipswich: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Ipswich: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ipswich Burnley
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Burnley ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ipswich 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Burnley thể hiện phong độ khá tốt gần đây dù phải thi đấu nhiều mặt trận. Trận này đối đầu Ipswich thể hiện phong độ khá tốt, Burnley giành chiến thắng trong trận này là điều tất nhiên.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ipswich - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D125/01/23Ipswich*4-0MorecambeT0:2Thắng kèoTrênc4-0Trên
ENG D121/01/23Oxford United2-1Ipswich*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D114/01/23Ipswich*1-1Plymouth ArgyleH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC07/01/23Ipswich*4-1Rotherham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D102/01/23 Lincoln City1-1Ipswich*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D130/12/22Portsmouth2-2Ipswich*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG D126/12/22Ipswich*3-0Oxford UnitedT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D117/12/22Wycombe Wanderers1-0Ipswich*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D110/12/22Ipswich*2-1Peterborough UnitedT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG D103/12/22Ipswich*1-1Fleetwood Town H0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC28/11/22Ipswich*4-0Buxton FCT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG JPT23/11/22Ipswich*0-2PortsmouthB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D119/11/22Exeter City0-2Ipswich*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D112/11/22Ipswich*1-1Cheltenham TownH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG FAC08/11/22Bracknell Town0-3Ipswich*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D129/10/22Charlton Athletic4-4Ipswich*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D126/10/22Port Vale2-3Ipswich*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG D122/10/22Ipswich*1-0Derby CountyT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG JPT19/10/22Cambridge United1-0Ipswich* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D115/10/22Ipswich*0-1Lincoln CityB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 3 2 0 0 0 3 3 3
45.00% 30.00% 25.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Ipswich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 269 588 280 27 559 605
Ipswich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 229 317 207 198 304 408 263 189
18.30% 19.67% 27.23% 17.78% 17.01% 26.12% 35.05% 22.59% 16.24%
Sân nhà 129 122 145 86 72 128 178 138 110
23.29% 22.02% 26.17% 15.52% 13.00% 23.10% 32.13% 24.91% 19.86%
Sân trung lập 0 1 0 2 0 0 1 1 1
0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 84 106 172 119 126 176 229 124 78
13.84% 17.46% 28.34% 19.60% 20.76% 29.00% 37.73% 20.43% 12.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ipswich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 236 10 255 196 4 188 52 52 68
47.11% 2.00% 50.90% 50.52% 1.03% 48.45% 30.23% 30.23% 39.53%
Sân nhà 169 8 173 37 0 41 29 20 32
48.29% 2.29% 49.43% 47.44% 0.00% 52.56% 35.80% 24.69% 39.51%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 66 2 82 158 4 146 23 32 36
44.00% 1.33% 54.67% 51.30% 1.30% 47.40% 25.27% 35.16% 39.56%
Ipswich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D104/02/2023 15:00:00Cambridge UnitedVSIpswich
ENG D111/02/2023 15:00:00IpswichVSSheffield Wed
ENG D114/02/2023 19:45:00Bristol RoversVSIpswich
ENG D118/02/2023 15:00:00IpswichVSForest Green Rovers
ENG D125/02/2023 15:00:00Milton Keynes DonsVSIpswich
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH21/01/23Burnley*2-1West Bromwich(WBA)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH14/01/23Burnley*1-0CoventryT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC07/01/23AFC Bournemouth*2-4BurnleyT0:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG LCH02/01/23Swansea City1-2Burnley*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH31/12/22Stoke City0-1Burnley*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH28/12/22Burnley*3-0BirminghamT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LC22/12/22Manchester United*2-0BurnleyB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH17/12/22 Burnley*3-1MiddlesbroughT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH11/12/22Queens Park Rangers0-3Burnley*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH13/11/22Burnley*3-0Blackburn RoversT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC09/11/22Burnley*3-1Crawley TownT0:2HòaTrênc1-1Trên
ENG LCH05/11/22Sheffield United*5-2BurnleyB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH03/11/22Burnley*3-2Rotherham United T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/10/22Burnley*2-1ReadingT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH26/10/22Burnley*1-0Norwich CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH22/10/22Sunderland2-4Burnley*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH20/10/22Birmingham1-1Burnley*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH15/10/22Burnley*4-0Swansea City T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH08/10/22Coventry0-1Burnley*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH06/10/22Burnley*1-1Stoke CityH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 2hòa(10.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 2 2 10 1 0 0 0 0 6 1 2
80.00% 10.00% 10.00% 90.91% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 520 266 20 531 574
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 226 295 195 196 312 386 237 170
17.47% 20.45% 26.70% 17.65% 17.74% 28.24% 34.93% 21.45% 15.38%
Sân nhà 116 118 142 82 69 115 203 118 91
22.01% 22.39% 26.94% 15.56% 13.09% 21.82% 38.52% 22.39% 17.27%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 2 1 0
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 77 106 153 112 127 197 181 118 79
13.39% 18.43% 26.61% 19.48% 22.09% 34.26% 31.48% 20.52% 13.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 5 183 253 12 211 62 45 39
51.79% 1.28% 46.92% 53.15% 2.52% 44.33% 42.47% 30.82% 26.71%
Sân nhà 139 4 140 65 6 44 36 29 22
49.12% 1.41% 49.47% 56.52% 5.22% 38.26% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 62 1 43 188 6 166 25 16 17
58.49% 0.94% 40.57% 52.22% 1.67% 46.11% 43.10% 27.59% 29.31%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH04/02/2023 12:30:00Norwich CityVSBurnley
ENG LCH11/02/2023 15:00:00BurnleyVSPreston North End
ENG LCH14/02/2023 20:00:00BurnleyVSWatford
ENG LCH18/02/2023 15:00:00Luton TownVSBurnley
ENG LCH21/02/2023 19:45:00MillwallVSBurnley
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester United1111001100.00%Chi tiết
2Reading1111001100.00%Chi tiết
3Walsall3313003100.00%Chi tiết
4Blackpool1101001100.00%Chi tiết
5Grimsby Town3313003100.00%Chi tiết
6Fulham1111001100.00%Chi tiết
7Blackburn Rovers1101001100.00%Chi tiết
8Birmingham1111001100.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
10Burnley1101001100.00%Chi tiết
11Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
12Chester FC5101001100.00%Chi tiết
13Stevenage FC3323003100.00%Chi tiết
14Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
15Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
16Banbury United3111001100.00%Chi tiết
17Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
18Fleetwood Town3323003100.00%Chi tiết
19AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
20Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
21Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
22Ipswich3333003100.00%Chi tiết
23Southampton1101001100.00%Chi tiết
24Sunderland1111001100.00%Chi tiết
25Sheffield United1101001100.00%Chi tiết
26West Ham United1111001100.00%Chi tiết
27Stoke City1111001100.00%Chi tiết
28Preston North End1111001100.00%Chi tiết
29Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
30Weymouth541301275.00%Chi tiết
31AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
32Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
33Wrexham543301275.00%Chi tiết
34Derby County444301275.00%Chi tiết
35Chesterfield541301275.00%Chi tiết
36Stockport County443301275.00%Chi tiết
37Oxford United332201166.67%Chi tiết
38Barnsley331201166.67%Chi tiết
39Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
40King's Lynn631201166.67%Chi tiết
41Sheffield Wed332210266.67%Chi tiết
42Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
43Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
44Gillingham553311260.00%Chi tiết
45Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
46Liverpool222101050.00%Chi tiết
47Wolves220101050.00%Chi tiết
48Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
49Cardiff City220101050.00%Chi tiết
50Manchester City222110150.00%Chi tiết
51Arsenal221110150.00%Chi tiết
52Luton Town221101050.00%Chi tiết
53Carlisle221101050.00%Chi tiết
54Exeter City220101050.00%Chi tiết
55Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
56Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
57Bristol City221110150.00%Chi tiết
58Leeds United222101050.00%Chi tiết
59Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
60Woking221101050.00%Chi tiết
61Newport County221101050.00%Chi tiết
62Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
63Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
64Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
65Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
66Eastleigh220101050.00%Chi tiết
67West Bromwich(WBA)222101050.00%Chi tiết
68Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
69Salford City220101050.00%Chi tiết
70Hereford420101050.00%Chi tiết
71Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
72Taunton Town520101050.00%Chi tiết
73Buxton FC521101050.00%Chi tiết
74Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
75Torquay United430111033.33%Chi tiết
76Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
77AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
78Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
79Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
80Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
81Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
82Barnet432111033.33%Chi tiết
83Accrington Stanley443121025.00%Chi tiết
84Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
85Swansea City221011-10.00%Chi tiết
86Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
87Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
88Morecambe110001-10.00%Chi tiết
89Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
90Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
91Colchester United110001-10.00%Chi tiết
92Swindon110001-10.00%Chi tiết
93Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
94Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
95Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
96Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
97Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
98Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
99Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
100Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
101Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
102Port Vale111001-10.00%Chi tiết
103AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
104Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
105Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
106Rochdale110001-10.00%Chi tiết
107Millwall111001-10.00%Chi tiết
108Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
109Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
110Newcastle111001-10.00%Chi tiết
111Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
112Leicester City111001-10.00%Chi tiết
113Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
114Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
115Coventry111001-10.00%Chi tiết
116Hull City110001-10.00%Chi tiết
117Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
118Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
119Everton110001-10.00%Chi tiết
120Brentford110001-10.00%Chi tiết
121Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
122Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
123Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
124Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
125Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
126Altrincham21101000.00%Chi tiết
127Barrow110001-10.00%Chi tiết
128Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
129Welling United310001-10.00%Chi tiết
130York City21001000.00%Chi tiết
131Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
132Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
133St Albans City211001-10.00%Chi tiết
134Sutton United111001-10.00%Chi tiết
135Redditch United31001000.00%Chi tiết
136Bromley111001-10.00%Chi tiết
137Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
138Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
139Braintree Town31101000.00%Chi tiết
140Oxford City510001-10.00%Chi tiết
141Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
142Chorley311001-10.00%Chi tiết
143Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
144Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
145Worthing211001-10.00%Chi tiết
146Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
147Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
148Gateshead320011-10.00%Chi tiết
149South Shields510001-10.00%Chi tiết
150Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
151Needham Market510001-10.00%Chi tiết
152East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
153Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
154Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
155Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
156Southend United110001-10.00%Chi tiết
157Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
158Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
159Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
160Watford110001-10.00%Chi tiết
161Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
162Norwich City111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 124 80.52%
 Hòa 30 19.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester United, Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield United, West Ham United, Stoke City, Preston North End, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Swansea City 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Arsenal, Bristol City, Accrington Stanley, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/01/2023 10:37:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/01/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
28/01/2023 10:37:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.