Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Manchester City

[2]
 (0:3/4

Arsenal

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR01/01/22 Arsenal1-2Manchester City*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/08/21Manchester City*5-0Arsenal 0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR22/02/21Arsenal0-1Manchester City*1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG LC23/12/20Arsenal1-4Manchester City*1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR18/10/20Manchester City*1-0Arsenal0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG FAC19/07/20Arsenal(T)2-0Manchester City*1 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR18/06/20Manchester City*3-0Arsenal 0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR16/12/19Arsenal0-3Manchester City*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG PR04/02/19Manchester City*3-1Arsenal0:2HòaTrênc2-1Trên
ENG PR12/08/18Arsenal0-2Manchester City*3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester City: 9thắng(90.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester City: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Arsenal
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 9 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Manchester City thắng đậm trước Chelsea 4-0 ở vòng trước trong giải Cúp FA, còn Arsenal cũng đại thắng đối thủ với 3-0. Bởi cả hai đều thể hiện phong độ rất tốt trong giải đấu này, có lẽ họ sẽ khó để phân định được thắng thua trong 90 phút ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/01/23Manchester City*3-0WolvesT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/01/23Manchester City*4-2Tottenham HotspurT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR14/01/23Manchester United2-1Manchester City*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC12/01/23Southampton2-0Manchester City*B1 3/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG FAC09/01/23Manchester City*4-0Chelsea FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR06/01/23Chelsea FC0-1Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR31/12/22Manchester City*1-1EvertonH0:2 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/12/22Leeds United1-3Manchester City*T2:0HòaTrênc0-1Trên
ENG LC23/12/22Manchester City*3-2LiverpoolT0:1HòaTrênl1-1Trên
INT CF17/12/22Manchester City*2-0GironaT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR12/11/22Manchester City*1-2BrentfordB0:2 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC10/11/22Manchester City*2-0Chelsea FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR05/11/22 Manchester City*2-1FulhamT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL03/11/22Manchester City*3-1SevillaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR29/10/22Leicester City0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL26/10/22Borussia Dortmund0-0Manchester City*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/10/22Manchester City*3-1Brighton & Hove AlbionT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG PR16/10/22Liverpool1-0Manchester City*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL12/10/22FC Copenhague0-0Manchester City* H2 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/22Manchester City*4-0SouthamptonT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 10 1 1 0 0 0 3 2 3
65.00% 15.00% 20.00% 83.33% 8.33% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 508 387 46 617 592
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 446 243 222 182 116 232 308 275 394
36.89% 20.10% 18.36% 15.05% 9.59% 19.19% 25.48% 22.75% 32.59%
Sân nhà 245 125 83 60 33 80 121 123 222
44.87% 22.89% 15.20% 10.99% 6.04% 14.65% 22.16% 22.53% 40.66%
Sân trung lập 23 14 15 11 11 15 23 18 18
31.08% 18.92% 20.27% 14.86% 14.86% 20.27% 31.08% 24.32% 24.32%
Sân khách 178 104 124 111 72 137 164 134 154
30.22% 17.66% 21.05% 18.85% 12.22% 23.26% 27.84% 22.75% 26.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 402 45 444 81 14 75 20 21 33
45.12% 5.05% 49.83% 47.65% 8.24% 44.12% 27.03% 28.38% 44.59%
Sân nhà 216 30 216 18 3 14 3 4 7
46.75% 6.49% 46.75% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 24 1 34 6 0 6 2 0 1
40.68% 1.69% 57.63% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 162 14 194 57 11 55 15 17 25
43.78% 3.78% 52.43% 46.34% 8.94% 44.72% 26.32% 29.82% 43.86%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR05/02/2023 16:30:00Tottenham HotspurVSManchester City
ENG PR12/02/2023 16:30:00Manchester CityVSAston Villa
ENG PR15/02/2023 19:30:00ArsenalVSManchester City
ENG PR18/02/2023 15:00:00Nottingham ForestVSManchester City
UEFA CL22/02/2023 20:00:00RB LeipzigVSManchester City
Arsenal - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/01/23Arsenal*3-2Manchester UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR16/01/23Tottenham Hotspur0-2Arsenal*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG FAC10/01/23Oxford United0-3Arsenal*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR04/01/23Arsenal*0-0NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR01/01/23Brighton & Hove Albion2-4Arsenal*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR27/12/22Arsenal*3-1West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF18/12/22Arsenal*0-2JuventusB0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF13/12/22Arsenal*2-1AC MilanT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF08/12/22Arsenal(T)3-0Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR13/11/22Wolves0-2Arsenal*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LC10/11/22Arsenal*1-3Brighton & Hove AlbionB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR06/11/22Chelsea FC*0-1ArsenalT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL04/11/22Arsenal*1-0ZurichT0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR30/10/22Arsenal*5-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL28/10/22PSV Eindhoven2-0Arsenal*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/10/22Southampton1-1Arsenal*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL21/10/22Arsenal*1-0PSV EindhovenT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR16/10/22Leeds United0-1Arsenal*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA EL14/10/22Bodo Glimt0-1Arsenal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR09/10/22Arsenal*3-2LiverpoolT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 7 1 2 1 0 0 7 1 1
75.00% 10.00% 15.00% 70.00% 10.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 77.78% 11.11% 11.11%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 617 378 45 630 672
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 464 284 284 155 115 209 371 330 392
35.64% 21.81% 21.81% 11.90% 8.83% 16.05% 28.49% 25.35% 30.11%
Sân nhà 262 148 118 48 38 77 152 176 209
42.67% 24.10% 19.22% 7.82% 6.19% 12.54% 24.76% 28.66% 34.04%
Sân trung lập 24 12 17 6 4 6 20 15 22
38.10% 19.05% 26.98% 9.52% 6.35% 9.52% 31.75% 23.81% 34.92%
Sân khách 178 124 149 101 73 126 199 139 161
28.48% 19.84% 23.84% 16.16% 11.68% 20.16% 31.84% 22.24% 25.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 460 55 426 85 3 84 24 24 29
48.88% 5.84% 45.27% 49.42% 1.74% 48.84% 31.17% 31.17% 37.66%
Sân nhà 248 33 224 13 0 15 9 8 9
49.11% 6.53% 44.36% 46.43% 0.00% 53.57% 34.62% 30.77% 34.62%
Sân trung lập 20 1 14 14 0 7 2 1 2
57.14% 2.86% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 192 21 188 58 3 62 13 15 18
47.88% 5.24% 46.88% 47.15% 2.44% 50.41% 28.26% 32.61% 39.13%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/02/2023 12:30:00EvertonVSArsenal
ENG PR11/02/2023 15:00:00ArsenalVSBrentford
ENG PR15/02/2023 19:30:00ArsenalVSManchester City
ENG PR18/02/2023 12:30:00Aston VillaVSArsenal
ENG PR25/02/2023 15:00:00Leicester CityVSArsenal
Manchester City Formation: 433 Arsenal Formation: 433

Đội hình Manchester City:

Đội hình Arsenal:

Thủ môn Thủ môn
18 Stefan Ortega Moreno 33 Scott Carson 31 Ederson Santana de Moraes 30 Matt Turner 1 Aaron Ramsdale
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
26 Riyad Mahrez
19 Julian Alvarez
80 Cole Palmer
10 Jack Grealish
9 Erling Haaland
8 Ilkay Gundogan
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
17 Kevin De Bruyne
4 Kalvin Mark Phillips
47 Phil Foden
Maximo Perrone
2 Kyle Walker
14 Aymeric Laporte
25 Manuel Akanji
21 Sergio Gomez Martin
5 John Stones
7 Joao Pedro Cavaco Cancelo
6 Nathan Ake
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
Rico Lewis
14 Edward Nketiah
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
7 Bukayo Saka
19 Leandro Trossard
27 Marcus Vinicius Oliveira Alencar,Marquinhos
9 Gabriel Fernando de Jesus
24 Reiss Nelson
5 Thomas Teye Partey
23 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
21 Fabio Daniel Ferreira Vieira
34 Granit Xhaka
8 Martin Odegaard
10 Emile Smith Rowe
25 Mohamed El-Nenny
16 Rob Holding
3 Kieran Tierney
18 Takehiro Tomiyasu
6 Gabriel dos Santos Magalhaes
17 Cedric Ricardo Alves Soares
35 Oleksandr Zinchenko
4 Ben White
12 William Alain Andre Gabriel Saliba
15 Jakub Kiwior
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich3333003100.00%Chi tiết
2Southampton1101001100.00%Chi tiết
3Sunderland1111001100.00%Chi tiết
4West Ham United1111001100.00%Chi tiết
5Sheffield United1101001100.00%Chi tiết
6Preston North End1111001100.00%Chi tiết
7Stoke City1111001100.00%Chi tiết
8Manchester United1111001100.00%Chi tiết
9Manchester City1111001100.00%Chi tiết
10Reading1111001100.00%Chi tiết
11Walsall3313003100.00%Chi tiết
12Blackpool1101001100.00%Chi tiết
13Grimsby Town3313003100.00%Chi tiết
14Fulham1111001100.00%Chi tiết
15Blackburn Rovers1101001100.00%Chi tiết
16Birmingham1111001100.00%Chi tiết
17Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
18Arsenal1111001100.00%Chi tiết
19Burnley1101001100.00%Chi tiết
20Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
21Chester FC5101001100.00%Chi tiết
22Stevenage FC3323003100.00%Chi tiết
23Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
24Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
25Banbury United3111001100.00%Chi tiết
26Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
27Fleetwood Town3323003100.00%Chi tiết
28AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
29Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
30Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
31Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
32Weymouth541301275.00%Chi tiết
33Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
34Wrexham543301275.00%Chi tiết
35Derby County444301275.00%Chi tiết
36Chesterfield541301275.00%Chi tiết
37Stockport County443301275.00%Chi tiết
38AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
39Sheffield Wed332210266.67%Chi tiết
40Oxford United332201166.67%Chi tiết
41Barnsley331201166.67%Chi tiết
42Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
43King's Lynn631201166.67%Chi tiết
44Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
45Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
46Gillingham553311260.00%Chi tiết
47Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
48Liverpool222101050.00%Chi tiết
49Wolves220101050.00%Chi tiết
50Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
51Cardiff City220101050.00%Chi tiết
52Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
53West Bromwich(WBA)222101050.00%Chi tiết
54Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
55Luton Town221101050.00%Chi tiết
56Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
57Woking221101050.00%Chi tiết
58Newport County221101050.00%Chi tiết
59Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
60Carlisle221101050.00%Chi tiết
61Exeter City220101050.00%Chi tiết
62Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
63Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
64Bristol City221110150.00%Chi tiết
65Leeds United222101050.00%Chi tiết
66Taunton Town520101050.00%Chi tiết
67Buxton FC521101050.00%Chi tiết
68Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
69Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
70Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
71Eastleigh220101050.00%Chi tiết
72Salford City220101050.00%Chi tiết
73Hereford420101050.00%Chi tiết
74Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
75AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
76Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
77Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
78Barnet432111033.33%Chi tiết
79Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
80Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
81Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
82Torquay United430111033.33%Chi tiết
83Accrington Stanley443121025.00%Chi tiết
84Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
85Swansea City221011-10.00%Chi tiết
86Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
87Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
88Morecambe110001-10.00%Chi tiết
89Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
90Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
91Colchester United110001-10.00%Chi tiết
92Swindon110001-10.00%Chi tiết
93Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
94Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
95Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
96Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
97Altrincham21101000.00%Chi tiết
98Barrow110001-10.00%Chi tiết
99Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
100Welling United310001-10.00%Chi tiết
101York City21001000.00%Chi tiết
102Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
103Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
104St Albans City211001-10.00%Chi tiết
105Sutton United111001-10.00%Chi tiết
106Redditch United31001000.00%Chi tiết
107Bromley111001-10.00%Chi tiết
108Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
109Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
110Braintree Town31101000.00%Chi tiết
111Oxford City510001-10.00%Chi tiết
112Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
113Chorley311001-10.00%Chi tiết
114Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
115Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
116Worthing211001-10.00%Chi tiết
117Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
118Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
119Gateshead320011-10.00%Chi tiết
120Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
121Southend United110001-10.00%Chi tiết
122Norwich City111001-10.00%Chi tiết
123Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
124Newcastle111001-10.00%Chi tiết
125Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
126Leicester City111001-10.00%Chi tiết
127Millwall111001-10.00%Chi tiết
128Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
129Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
130Watford110001-10.00%Chi tiết
131Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
132Rochdale110001-10.00%Chi tiết
133Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
134Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
135Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
136Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
137Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
138Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
139Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
140Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
141Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
142Port Vale111001-10.00%Chi tiết
143AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
144Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
145Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
146Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
147Coventry111001-10.00%Chi tiết
148Hull City110001-10.00%Chi tiết
149Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
150Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
151Everton110001-10.00%Chi tiết
152Brentford110001-10.00%Chi tiết
153Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
154South Shields510001-10.00%Chi tiết
155Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
156Needham Market510001-10.00%Chi tiết
157East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
158Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
159Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
160Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
161Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
162Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 124 81.58%
 Hòa 28 18.42%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield United, West Ham United, Stoke City, Preston North End, Manchester United, Manchester City, Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Brighton & Hove Albion, Arsenal, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester Unit 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Bristol City, Accrington Stanley, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/01/2023 10:22:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/01/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
27/01/2023 10:21:55
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.