Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Brighton & Hove Albion

[6]
 (0:0

Liverpool

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/01/23Brighton & Hove Albion3-0Liverpool*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR01/10/22Liverpool*3-3Brighton & Hove Albion0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR12/03/22Brighton & Hove Albion0-2Liverpool*1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR30/10/21Liverpool*2-2Brighton & Hove Albion0:1 3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR04/02/21Liverpool*0-1Brighton & Hove Albion0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/11/20Brighton & Hove Albion1-1Liverpool*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/07/20Brighton & Hove Albion1-3Liverpool*1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR30/11/19 Liverpool*2-1Brighton & Hove Albion0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR12/01/19Brighton & Hove Albion0-1Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR26/08/18Liverpool*1-0Brighton & Hove Albion0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Brighton & Hove Albion: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Brighton & Hove Albion: 8thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brighton & Hove Albion Liverpool
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Brighton & Hove Albion ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brighton & Hove Albion 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Brighton & Hove Albion đã giành được 3 thắng 1 hòa trong 4 trận đấu gần nhất trên mọi đấu trường, trái lại, Liverpool chỉ thắng 1/5 trận đã qua trên mọi đấu trường. Hơn nữa, Brighton & Hove Albion đã giành chiến thắng ở trận đối đầu Liverpool vào giữa tháng này. Vì vậy, e rằng Liverpool phải nhận thất bại trong trận này vì thể hiện phong độ khá tệ trên sân khách trong mùa này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/01/23Leicester City2-2Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/01/23Brighton & Hove Albion3-0Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC07/01/23Middlesbrough1-5Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR04/01/23Everton1-4Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/01/23Brighton & Hove Albion2-4Arsenal*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR26/12/22Southampton1-3Brighton & Hove Albion*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC22/12/22Charlton Athletic0-0Brighton & Hove Albion*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
INT CF08/12/22Aston Villa*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR13/11/22Brighton & Hove Albion*1-2Aston VillaB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC10/11/22Arsenal*1-3Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/11/22 Wolves2-3Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR29/10/22Brighton & Hove Albion4-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR22/10/22Manchester City*3-1Brighton & Hove AlbionB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG PR19/10/22Brighton & Hove Albion*0-0Nottingham ForestH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/10/22Brentford2-0Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR09/10/22Brighton & Hove Albion*0-1Tottenham HotspurB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR01/10/22Liverpool*3-3Brighton & Hove AlbionH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR04/09/22Brighton & Hove Albion*5-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR31/08/22Fulham2-1Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/08/22Brighton & Hove Albion*1-0Leeds UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 1 3 0 0 0 5 4 3
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 33.33% 25.00%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 511 244 12 507 569
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 184 207 316 195 174 318 372 236 150
17.10% 19.24% 29.37% 18.12% 16.17% 29.55% 34.57% 21.93% 13.94%
Sân nhà 101 106 144 93 69 132 173 124 84
19.69% 20.66% 28.07% 18.13% 13.45% 25.73% 33.72% 24.17% 16.37%
Sân trung lập 4 1 3 2 3 5 3 2 3
30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 23.08% 38.46% 23.08% 15.38% 23.08%
Sân khách 79 100 169 100 102 181 196 110 63
14.36% 18.18% 30.73% 18.18% 18.55% 32.91% 35.64% 20.00% 11.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 197 8 228 216 7 160 61 54 64
45.50% 1.85% 52.66% 56.40% 1.83% 41.78% 34.08% 30.17% 35.75%
Sân nhà 135 8 172 49 3 46 22 16 30
42.86% 2.54% 54.60% 50.00% 3.06% 46.94% 32.35% 23.53% 44.12%
Sân trung lập 4 0 3 4 0 2 0 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 58 0 53 163 4 112 39 38 34
52.25% 0.00% 47.75% 58.42% 1.43% 40.14% 35.14% 34.23% 30.63%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/02/2023 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSAFC Bournemouth
ENG PR11/02/2023 15:00:00Crystal PalaceVSBrighton & Hove Albion
ENG PR18/02/2023 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSFulham
ENG PR25/02/2023 12:30:00NewcastleVSBrighton & Hove Albion
ENG PR04/03/2023 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSWest Ham United
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/01/23Liverpool*0-0Chelsea FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC18/01/23Wolves0-1Liverpool*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/01/23Brighton & Hove Albion3-0Liverpool*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC08/01/23Liverpool*2-2WolvesH0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/01/23Brentford3-1Liverpool*B1:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR31/12/22Liverpool*2-1Leicester CityT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/22Aston Villa1-3Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC23/12/22Manchester City*3-2LiverpoolB0:1HòaTrênl1-1Trên
INT CF16/12/22Liverpool(T)*4-1AC MilanT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF11/12/22Liverpool(T)*1-3LyonnaisB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR12/11/22Liverpool*3-1SouthamptonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG LC10/11/22Liverpool*0-0Derby CountyH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-2]
ENG PR07/11/22Tottenham Hotspur1-2Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL02/11/22Liverpool*2-0NapoliT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/10/22Liverpool*1-2Leeds UnitedB0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL27/10/22Ajax Amsterdam0-3Liverpool*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR22/10/22Nottingham Forest1-0Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/10/22Liverpool*1-0West Ham UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR16/10/22Liverpool1-0Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL13/10/22Glasgow Rangers1-7Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 5 3 1 1 0 1 5 0 4
55.00% 15.00% 30.00% 55.56% 33.33% 11.11% 50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 325 580 360 47 640 672
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 430 291 311 168 112 264 360 321 367
32.77% 22.18% 23.70% 12.80% 8.54% 20.12% 27.44% 24.47% 27.97%
Sân nhà 231 138 145 51 22 86 157 157 187
39.35% 23.51% 24.70% 8.69% 3.75% 14.65% 26.75% 26.75% 31.86%
Sân trung lập 26 14 22 17 7 16 25 24 21
30.23% 16.28% 25.58% 19.77% 8.14% 18.60% 29.07% 27.91% 24.42%
Sân khách 173 139 144 100 83 162 178 140 159
27.07% 21.75% 22.54% 15.65% 12.99% 25.35% 27.86% 21.91% 24.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 421 47 509 76 1 58 23 31 29
43.09% 4.81% 52.10% 56.30% 0.74% 42.96% 27.71% 37.35% 34.94%
Sân nhà 205 30 250 15 0 7 8 12 5
42.27% 6.19% 51.55% 68.18% 0.00% 31.82% 32.00% 48.00% 20.00%
Sân trung lập 26 2 35 9 0 4 3 2 4
41.27% 3.17% 55.56% 69.23% 0.00% 30.77% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân khách 190 15 224 52 1 47 12 17 20
44.29% 3.50% 52.21% 52.00% 1.00% 47.00% 24.49% 34.69% 40.82%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/02/2023 15:00:00WolvesVSLiverpool
ENG PR13/02/2023 20:00:00LiverpoolVSEverton
ENG PR18/02/2023 17:30:00NewcastleVSLiverpool
UEFA CL21/02/2023 20:00:00LiverpoolVSReal Madrid
ENG PR25/02/2023 19:45:00Crystal PalaceVSLiverpool
Brighton & Hove Albion Formation: 451 Liverpool Formation: 433

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
1 Robert Lynch Sanchez 23 Jason Steele 1 Alisson Ramses Becker 13 Adrian San Miguel del Castillo 62 Caoimhin Kelleher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Danny Welbeck
21 Deniz Undav
20 Julio Cesar Enciso
28 Evan Ferguson
60 Jeremy Sarmiento
14 Adam Lallana
7 Solomon March
10 Alexis Mac Allister
22 Kaoru Mitoma
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
27 Billy Gilmour
2 Tariq Lamptey
Facundo Valentin Buonanotte
15 Jakub Moder
13 Pascal Gross
5 Lewis Dunk
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
29 Jan Paul Van Hecke
4 Adam Webster
34 Joel Veltman
6 Levi Colwill
11 Mohamed Salah Ghaly
18 Cody Mathes Gakpo
19 Harvey Elliott
15 Alex Oxlade-Chamberlain
27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
28 Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
20 Diogo Jota
23 Luis Fernando Diaz Marulanda
6 Thiago Alcantara do Nascimento
8 Naby Deco Keita
43 Stefan Bajcetic
14 Jordan Henderson
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
17 Curtis Jones
29 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
7 James Milner
26 Andrew Robertson
2 Joseph Gomez
5 Ibrahima Konate
32 Joel Matip
21 Konstantinos Tsimikas
66 Trent Alexander-Arnold
47 Nathaniel Phillips
22 Calvin Ramsay
4 Virgil van Dijk
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2212002100.00%Chi tiết
2Walsall4414004100.00%Chi tiết
3Blackpool2202002100.00%Chi tiết
4Grimsby Town4414004100.00%Chi tiết
5Birmingham2212002100.00%Chi tiết
6Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
7Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
8Chester FC5101001100.00%Chi tiết
9Stevenage FC3323003100.00%Chi tiết
10Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
11Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
12Banbury United3111001100.00%Chi tiết
13Fleetwood Town4424004100.00%Chi tiết
14AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
15Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
16Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
17Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
18Sunderland2212002100.00%Chi tiết
19Sheffield United1101001100.00%Chi tiết
20West Ham United1111001100.00%Chi tiết
21Stoke City1111001100.00%Chi tiết
22Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
23Weymouth541301275.00%Chi tiết
24Ipswich444310375.00%Chi tiết
25Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
26AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
27Wrexham543301275.00%Chi tiết
28Derby County444301275.00%Chi tiết
29Chesterfield541301275.00%Chi tiết
30Stockport County443301275.00%Chi tiết
31Oxford United332201166.67%Chi tiết
32Barnsley331201166.67%Chi tiết
33Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
34Bristol City331210266.67%Chi tiết
35Leeds United333201166.67%Chi tiết
36Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
37King's Lynn631201166.67%Chi tiết
38Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
39Gillingham553311260.00%Chi tiết
40Fulham222101050.00%Chi tiết
41Blackburn Rovers221101050.00%Chi tiết
42Burnley220110150.00%Chi tiết
43Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
44Manchester United222101050.00%Chi tiết
45Manchester City222110150.00%Chi tiết
46Liverpool222101050.00%Chi tiết
47Wolves220101050.00%Chi tiết
48Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
49Cardiff City220101050.00%Chi tiết
50Exeter City220101050.00%Chi tiết
51Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
52Carlisle221101050.00%Chi tiết
53Arsenal221110150.00%Chi tiết
54Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
55Hereford420101050.00%Chi tiết
56Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
57Woking221101050.00%Chi tiết
58Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
59Newport County221101050.00%Chi tiết
60Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
61Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
62Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
63Eastleigh220101050.00%Chi tiết
64Salford City220101050.00%Chi tiết
65Taunton Town520101050.00%Chi tiết
66Buxton FC521101050.00%Chi tiết
67Southampton221101050.00%Chi tiết
68Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
69Sheffield Wed443211150.00%Chi tiết
70Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
71Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
72Tottenham Hotspur222101050.00%Chi tiết
73Preston North End221101050.00%Chi tiết
74Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
75West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
76Torquay United430111033.33%Chi tiết
77AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
78Luton Town332102-133.33%Chi tiết
79Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
80Barnet432111033.33%Chi tiết
81Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
82Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
83Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
88Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
89Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
90Colchester United110001-10.00%Chi tiết
91Swindon110001-10.00%Chi tiết
92Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
93Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
94Morecambe110001-10.00%Chi tiết
95Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
96Port Vale111001-10.00%Chi tiết
97AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
98Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
99Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
100Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
101Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
102Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
103Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
104Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
105Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
106Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
107Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
108Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
109Coventry111001-10.00%Chi tiết
110Brentford110001-10.00%Chi tiết
111Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
112Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
113Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
114Everton110001-10.00%Chi tiết
115Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
116Leicester City222002-20.00%Chi tiết
117Hull City110001-10.00%Chi tiết
118Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
119Rochdale110001-10.00%Chi tiết
120Millwall111001-10.00%Chi tiết
121Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
122Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
123Newcastle111001-10.00%Chi tiết
124Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
125Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
126Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
127St Albans City211001-10.00%Chi tiết
128Sutton United111001-10.00%Chi tiết
129Redditch United31001000.00%Chi tiết
130Bromley111001-10.00%Chi tiết
131Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
132Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
133Braintree Town31101000.00%Chi tiết
134Welling United310001-10.00%Chi tiết
135Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
136Altrincham21101000.00%Chi tiết
137Barrow110001-10.00%Chi tiết
138Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
139Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
140Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
141York City21001000.00%Chi tiết
142Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
143Southend United110001-10.00%Chi tiết
144Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
145Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
146Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
147Chorley311001-10.00%Chi tiết
148South Shields510001-10.00%Chi tiết
149Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
150Oxford City510001-10.00%Chi tiết
151Needham Market510001-10.00%Chi tiết
152East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
153Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
154Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
155Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
156Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
157Gateshead320011-10.00%Chi tiết
158Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
159Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
160Worthing211001-10.00%Chi tiết
161Norwich City111001-10.00%Chi tiết
162Watford110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 134 80.72%
 Hòa 32 19.28%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Birmingham, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, Sunderland, Sheffield United, West Ham United, Stoke City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Swansea City 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Burnley, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/01/2023 10:42:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/01/2023 13:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
29/01/2023 10:41:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.