Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Luton Town

[7]
 (0:1 1/4

Grimsby Town

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D227/01/18Grimsby Town0-1Luton Town* 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D223/12/17Luton Town*2-0Grimsby Town0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D204/02/17Grimsby Town1-1Luton Town*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D210/09/16Luton Town*1-2Grimsby Town0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf26/03/14Grimsby Town1-2Luton Town*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf08/09/13Luton Town*0-0Grimsby Town0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf13/04/13Luton Town*1-1Grimsby Town0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAT30/01/13Grimsby Town*3-0Luton Town0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf22/09/12Grimsby Town4-1Luton Town*0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG Conf24/03/12Luton Town*1-1Grimsby Town0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Luton Town: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Luton Town: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Luton Town Grimsby Town
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Luton Town ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Luton Town 2 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Luton Town đã thắng liền 2 trận trên mọi đấu trường, vì vậy, đội bóng có khả năng chiến thắng lớn hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Luton Town - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH21/01/23Wigan Athletic*0-2Luton TownT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG FAC18/01/23Wigan Athletic*1-2Luton TownT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH14/01/23Luton Town2-3West Bromwich(WBA)*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC08/01/23Luton Town*1-1Wigan AthleticH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH01/01/23Huddersfield Town1-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH30/12/22Queens Park Rangers*0-3Luton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH27/12/22 Luton Town*2-1Norwich CityT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH10/12/22Middlesbrough*2-1Luton Town B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH12/11/22Luton Town*1-1Rotherham UnitedH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH09/11/22Stoke City*2-0Luton TownB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LCH05/11/22Blackpool*0-1Luton TownT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH02/11/22Luton Town*0-0ReadingH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH29/10/22Luton Town*1-1SunderlandH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH23/10/22Watford*4-0Luton Town B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH19/10/22 Norwich City*0-1Luton TownT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/10/22Luton Town*3-1Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH08/10/22West Bromwich(WBA)*0-0Luton TownH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/10/22Luton Town*3-3Huddersfield Town H0:3/4Thua kèoTrênc3-2Trên
ENG LCH01/10/22Hull City0-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH17/09/22Luton Town*2-0Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 3 5 1 0 0 0 7 1 3
50.00% 30.00% 20.00% 33.33% 55.56% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 9.09% 27.27%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 518 289 29 565 556
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 263 236 288 195 139 271 359 258 233
23.46% 21.05% 25.69% 17.40% 12.40% 24.17% 32.02% 23.02% 20.79%
Sân nhà 168 111 140 89 44 95 175 130 152
30.43% 20.11% 25.36% 16.12% 7.97% 17.21% 31.70% 23.55% 27.54%
Sân trung lập 1 1 2 1 3 3 3 2 0
12.50% 12.50% 25.00% 12.50% 37.50% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00%
Sân khách 94 124 146 105 92 173 181 126 81
16.76% 22.10% 26.02% 18.72% 16.40% 30.84% 32.26% 22.46% 14.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 291 8 292 147 5 132 60 38 51
49.24% 1.35% 49.41% 51.76% 1.76% 46.48% 40.27% 25.50% 34.23%
Sân nhà 190 7 175 44 1 29 28 18 26
51.08% 1.88% 47.04% 59.46% 1.35% 39.19% 38.89% 25.00% 36.11%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 101 1 116 101 4 102 31 19 24
46.33% 0.46% 53.21% 48.79% 1.93% 49.28% 41.89% 25.68% 32.43%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH31/01/2023 19:45:00Luton TownVSCardiff City
ENG LCH04/02/2023 15:00:00Luton TownVSStoke City
ENG LCH11/02/2023 15:00:00CoventryVSLuton Town
ENG LCH15/02/2023 19:45:00Preston North EndVSLuton Town
ENG LCH18/02/2023 15:00:00Luton TownVSBurnley
Grimsby Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D214/01/23Swindon*5-0Grimsby Town B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC08/01/23Grimsby Town*1-0Burton Albion FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D201/01/23Grimsby Town1-0Stockport County*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D230/12/22Grimsby Town*1-4Salford CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-4Trên
ENG D226/12/22Harrogate Town3-2Grimsby Town*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D210/12/22Grimsby Town*2-1Tranmere RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D203/12/22AFC Wimbledon*1-0Grimsby TownB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC26/11/22Cambridge United*1-2Grimsby TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG JPT23/11/22Grimsby Town*0-1Accrington StanleyB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D219/11/22Grimsby Town1-1Stevenage FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D212/11/22Grimsby Town*1-3Doncaster RoversB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG JPT09/11/22Grimsby Town1-1Manchester City U21*H0:0HòaDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG FAC05/11/22Grimsby Town5-1Plymouth Argyle*T1/2:0Thắng kèoTrênc4-1Trên
ENG D229/10/22Hartlepool United FC2-1Grimsby Town*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D226/10/22Barrow*1-0Grimsby TownB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D222/10/22Grimsby Town*0-0Bradford City AFCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D215/10/22 Stockport County*1-3Grimsby TownT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D208/10/22Grimsby Town*3-0Crawley TownT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D201/10/22Salford City*1-1Grimsby TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG D228/09/22Grimsby Town*1-2CarlisleB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 3 4 0 0 0 2 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 41.67% 25.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Grimsby Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 319 527 265 27 586 552
Grimsby Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 196 218 293 232 199 343 402 227 166
17.22% 19.16% 25.75% 20.39% 17.49% 30.14% 35.33% 19.95% 14.59%
Sân nhà 119 108 154 113 76 162 199 110 99
20.88% 18.95% 27.02% 19.82% 13.33% 28.42% 34.91% 19.30% 17.37%
Sân trung lập 1 1 3 2 1 3 3 0 2
12.50% 12.50% 37.50% 25.00% 12.50% 37.50% 37.50% 0.00% 25.00%
Sân khách 76 109 136 117 122 178 200 117 65
13.57% 19.46% 24.29% 20.89% 21.79% 31.79% 35.71% 20.89% 11.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grimsby Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 9 234 222 8 191 58 49 58
42.55% 2.13% 55.32% 52.73% 1.90% 45.37% 35.15% 29.70% 35.15%
Sân nhà 125 7 164 70 2 52 30 26 35
42.23% 2.36% 55.41% 56.45% 1.61% 41.94% 32.97% 28.57% 38.46%
Sân trung lập 1 0 2 2 0 1 0 2 0
33.33% 0.00% 66.67% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 54 2 68 150 6 138 28 21 23
43.55% 1.61% 54.84% 51.02% 2.04% 46.94% 38.89% 29.17% 31.94%
Grimsby Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D204/02/2023 15:00:00Crewe AlexandraVSGrimsby Town
ENG D207/02/2023 19:45:00Grimsby TownVSHarrogate Town
ENG D211/02/2023 15:00:00Grimsby TownVSColchester United
ENG D214/02/2023 19:45:00GillinghamVSGrimsby Town
ENG D218/02/2023 14:00:00Northampton TownVSGrimsby Town
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester United1111001100.00%Chi tiết
2Reading1111001100.00%Chi tiết
3Walsall3313003100.00%Chi tiết
4Blackpool1101001100.00%Chi tiết
5Grimsby Town3313003100.00%Chi tiết
6Fulham1111001100.00%Chi tiết
7Blackburn Rovers1101001100.00%Chi tiết
8Birmingham1111001100.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
10Burnley1101001100.00%Chi tiết
11Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
12Chester FC5101001100.00%Chi tiết
13Stevenage FC3323003100.00%Chi tiết
14Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
15Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
16Banbury United3111001100.00%Chi tiết
17Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
18Fleetwood Town3323003100.00%Chi tiết
19AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
20Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
21Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
22Ipswich3333003100.00%Chi tiết
23Southampton1101001100.00%Chi tiết
24Sunderland1111001100.00%Chi tiết
25Sheffield United1101001100.00%Chi tiết
26West Ham United1111001100.00%Chi tiết
27Stoke City1111001100.00%Chi tiết
28Preston North End1111001100.00%Chi tiết
29Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
30Weymouth541301275.00%Chi tiết
31AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
32Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
33Wrexham543301275.00%Chi tiết
34Derby County444301275.00%Chi tiết
35Chesterfield541301275.00%Chi tiết
36Stockport County443301275.00%Chi tiết
37Oxford United332201166.67%Chi tiết
38Barnsley331201166.67%Chi tiết
39Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
40King's Lynn631201166.67%Chi tiết
41Sheffield Wed332210266.67%Chi tiết
42Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
43Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
44Gillingham553311260.00%Chi tiết
45Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
46Liverpool222101050.00%Chi tiết
47Wolves220101050.00%Chi tiết
48Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
49Cardiff City220101050.00%Chi tiết
50Manchester City222110150.00%Chi tiết
51Arsenal221110150.00%Chi tiết
52Luton Town221101050.00%Chi tiết
53Carlisle221101050.00%Chi tiết
54Exeter City220101050.00%Chi tiết
55Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
56Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
57Bristol City221110150.00%Chi tiết
58Leeds United222101050.00%Chi tiết
59Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
60Woking221101050.00%Chi tiết
61Newport County221101050.00%Chi tiết
62Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
63Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
64Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
65Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
66Eastleigh220101050.00%Chi tiết
67West Bromwich(WBA)222101050.00%Chi tiết
68Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
69Salford City220101050.00%Chi tiết
70Hereford420101050.00%Chi tiết
71Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
72Taunton Town520101050.00%Chi tiết
73Buxton FC521101050.00%Chi tiết
74Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
75Torquay United430111033.33%Chi tiết
76Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
77AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
78Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
79Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
80Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
81Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
82Barnet432111033.33%Chi tiết
83Accrington Stanley443121025.00%Chi tiết
84Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
85Swansea City221011-10.00%Chi tiết
86Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
87Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
88Morecambe110001-10.00%Chi tiết
89Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
90Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
91Colchester United110001-10.00%Chi tiết
92Swindon110001-10.00%Chi tiết
93Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
94Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
95Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
96Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
97Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
98Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
99Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
100Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
101Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
102Port Vale111001-10.00%Chi tiết
103AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
104Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
105Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
106Rochdale110001-10.00%Chi tiết
107Millwall111001-10.00%Chi tiết
108Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
109Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
110Newcastle111001-10.00%Chi tiết
111Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
112Leicester City111001-10.00%Chi tiết
113Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
114Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
115Coventry111001-10.00%Chi tiết
116Hull City110001-10.00%Chi tiết
117Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
118Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
119Everton110001-10.00%Chi tiết
120Brentford110001-10.00%Chi tiết
121Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
122Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
123Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
124Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
125Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
126Altrincham21101000.00%Chi tiết
127Barrow110001-10.00%Chi tiết
128Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
129Welling United310001-10.00%Chi tiết
130York City21001000.00%Chi tiết
131Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
132Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
133St Albans City211001-10.00%Chi tiết
134Sutton United111001-10.00%Chi tiết
135Redditch United31001000.00%Chi tiết
136Bromley111001-10.00%Chi tiết
137Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
138Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
139Braintree Town31101000.00%Chi tiết
140Oxford City510001-10.00%Chi tiết
141Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
142Chorley311001-10.00%Chi tiết
143Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
144Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
145Worthing211001-10.00%Chi tiết
146Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
147Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
148Gateshead320011-10.00%Chi tiết
149South Shields510001-10.00%Chi tiết
150Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
151Needham Market510001-10.00%Chi tiết
152East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
153Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
154Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
155Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
156Southend United110001-10.00%Chi tiết
157Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
158Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
159Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
160Watford110001-10.00%Chi tiết
161Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
162Norwich City111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 124 80.52%
 Hòa 30 19.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester United, Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield United, West Ham United, Stoke City, Preston North End, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Swansea City 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Arsenal, Bristol City, Accrington Stanley, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/01/2023 10:39:29

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/01/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
28/01/2023 10:39:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.