Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Manchester United

 (0:3/4

West Ham United

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR31/10/22Manchester United*1-0West Ham United0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/01/22Manchester United*1-0West Ham United0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC23/09/21Manchester United*0-1West Ham United0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/09/21West Ham United1-2Manchester United*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/03/21Manchester United*1-0West Ham United0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC10/02/21Manchester United*0-0West Ham United0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/12/20West Ham United1-3Manchester United*1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/07/20Manchester United*1-1West Ham United0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/09/19West Ham United2-0Manchester United*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR14/04/19Manchester United*2-1West Ham United0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester United: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester United: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United West Ham United
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Manchester United thắng West Ham United ở trận đối đầu đầu tiên trong mùa này, đội bóng nhỉnh hơn về thành tích. Liệu trận này Man United sẽ nắm chắc phần thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC27/02/23Manchester United(T)*2-0NewcastleT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EL24/02/23Manchester United*2-1BarcelonaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/02/23Manchester United*3-0Leicester CityT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/02/23Barcelona*2-2Manchester UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR12/02/23Leeds United0-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/02/23Manchester United*2-2Leeds UnitedH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR04/02/23 Manchester United*2-1Crystal PalaceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LC02/02/23Manchester United*2-0Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC29/01/23Manchester United*3-1Reading T0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC26/01/23Nottingham Forest0-3Manchester United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/01/23Arsenal*3-2Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR19/01/23Crystal Palace1-1Manchester United*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/01/23Manchester United2-1Manchester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC11/01/23Manchester United*3-0Charlton AthleticT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC07/01/23Manchester United*3-1EvertonT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/01/23Manchester United*3-0AFC BournemouthT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR31/12/22Wolves0-1Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/12/22Manchester United*3-0Nottingham ForestT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LC22/12/22Manchester United*2-0BurnleyT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF11/12/22Real Betis*1-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 11 1 0 1 0 0 3 2 2
75.00% 15.00% 10.00% 91.67% 8.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 590 389 43 693 661
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 481 342 275 162 94 225 385 332 412
35.52% 25.26% 20.31% 11.96% 6.94% 16.62% 28.43% 24.52% 30.43%
Sân nhà 259 169 112 56 24 84 161 155 220
41.77% 27.26% 18.06% 9.03% 3.87% 13.55% 25.97% 25.00% 35.48%
Sân trung lập 31 21 24 10 7 18 28 20 27
33.33% 22.58% 25.81% 10.75% 7.53% 19.35% 30.11% 21.51% 29.03%
Sân khách 191 152 139 96 63 123 196 157 165
29.80% 23.71% 21.68% 14.98% 9.83% 19.19% 30.58% 24.49% 25.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 501 59 472 72 1 57 23 32 18
48.55% 5.72% 45.74% 55.38% 0.77% 43.85% 31.51% 43.84% 24.66%
Sân nhà 253 31 237 11 0 12 7 8 3
48.56% 5.95% 45.49% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 36 1 27 9 0 5 4 6 4
56.25% 1.56% 42.19% 64.29% 0.00% 35.71% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 212 27 208 52 1 40 12 18 11
47.43% 6.04% 46.53% 55.91% 1.08% 43.01% 29.27% 43.90% 26.83%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR05/03/2023 16:30:00LiverpoolVSManchester United
UEFA EL09/03/2023 20:00:00Manchester UnitedVSReal Betis
ENG PR12/03/2023 14:00:00Manchester UnitedVSSouthampton
UEFA EL16/03/2023 17:45:00Real BetisVSManchester United
ENG PR19/03/2023 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
West Ham United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/02/23West Ham United*4-0Nottingham ForestT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR20/02/23Tottenham Hotspur*2-0West Ham UnitedB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/02/23West Ham United1-1Chelsea FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR05/02/23Newcastle*1-1West Ham UnitedH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG FAC31/01/23Derby County0-2West Ham United*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR21/01/23West Ham United*2-0EvertonT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR14/01/23Wolves*1-0West Ham UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC08/01/23Brentford0-1West Ham United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/01/23Leeds United*2-2West Ham UnitedH0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG PR31/12/22West Ham United*0-2BrentfordB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR27/12/22Arsenal*3-1West Ham UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF17/12/22Fulham1-1West Ham United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF10/12/22Udinese1-3West Ham United*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF07/12/22Cambridge United2-4West Ham United*T2:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR12/11/22West Ham United*0-2Leicester CityB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC10/11/22West Ham United*2-2Blackburn RoversH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[9-10]
ENG PR06/11/22West Ham United*1-2Crystal PalaceB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA ECL04/11/22FC Steaua Bucuresti0-3West Ham United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR31/10/22Manchester United*1-0West Ham UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA ECL28/10/22West Ham United*1-0Silkeborg IFT0:1HòaDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 2 3 0 0 0 5 3 4
40.00% 25.00% 35.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 25.00% 33.33%
West Ham United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 502 323 15 545 571
West Ham United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 210 218 282 208 198 290 381 256 189
18.82% 19.53% 25.27% 18.64% 17.74% 25.99% 34.14% 22.94% 16.94%
Sân nhà 115 111 125 87 68 97 180 125 104
22.73% 21.94% 24.70% 17.19% 13.44% 19.17% 35.57% 24.70% 20.55%
Sân trung lập 4 6 6 11 6 11 12 6 4
12.12% 18.18% 18.18% 33.33% 18.18% 33.33% 36.36% 18.18% 12.12%
Sân khách 91 101 151 110 124 182 189 125 81
15.77% 17.50% 26.17% 19.06% 21.49% 31.54% 32.76% 21.66% 14.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
West Ham United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 219 21 240 243 10 194 35 29 41
45.63% 4.38% 50.00% 54.36% 2.24% 43.40% 33.33% 27.62% 39.05%
Sân nhà 142 15 156 57 5 56 13 11 12
45.37% 4.79% 49.84% 48.31% 4.24% 47.46% 36.11% 30.56% 33.33%
Sân trung lập 4 1 12 3 0 9 3 1 0
23.53% 5.88% 70.59% 25.00% 0.00% 75.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 73 5 72 183 5 129 19 17 29
48.67% 3.33% 48.00% 57.73% 1.58% 40.69% 29.23% 26.15% 44.62%
West Ham United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/03/2023 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSWest Ham United
UEFA ECL09/03/2023 17:45:00AEK LarnacaVSWest Ham United
ENG PR12/03/2023 14:00:00West Ham UnitedVSAston Villa
UEFA ECL16/03/2023 20:00:00West Ham UnitedVSAEK Larnaca
ENG PR19/03/2023 16:30:00Manchester CityVSWest Ham United
Manchester United Formation: 451 West Ham United Formation: 451

Đội hình Manchester United:

Đội hình West Ham United:

Thủ môn Thủ môn
1 David de Gea Quintana 22 Tom Heaton 31 Jack Butland 13 Alphonse Areola 1 Lukasz Fabianski
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Marcus Rashford
28 Facundo Pellistri Rebollo
9 Anthony Martial
18 Carlos Henrique Casimiro
17 Frederico Rodrigues Santos
27 Wout Weghorst
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
25 Jadon Sancho
15 Marcel Sabitzer
39 Scott McTominay
21 Antony Matheus dos Santos
36 Anthony David Junior Elanga
49 Alejandro Garnacho Ferreira
14 Christian Dannemann Eriksen
34 Donny van de Beek
19 Raphael Varane
23 Luke Shaw
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
6 Lisandro Martinez
4 Phil Jones
5 Harry Maguire
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
29 Aaron Wan Bissaka
12 Tyrell Malacia
33 Brandon Paul Brian Williams
18 Danny Ings
9 Michail Antonio
7 Gianluca Scamacca
22 Mohamed Said Benrahma
20 Jarrod Bowen
28 Tomas Soucek
11 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta
41 Declan Rice
10 Manuel Lanzini
33 Emerson Palmieri
8 Pablo Fornals Malla
12 Flynn Downes
14 Gnaly Maxwell Cornet
21 Angelo Obinze Ogbonna
4 Kurt Zouma
2 Benjamin Johnson
27 Naif Aguerd
3 Aaron Cresswell
24 Thilo Kehrer
5 Vladimir Coufal
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2212002100.00%Chi tiết
2Walsall4414004100.00%Chi tiết
3Blackpool2202002100.00%Chi tiết
4Grimsby Town5515005100.00%Chi tiết
5Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
6Chester FC5101001100.00%Chi tiết
7Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
8Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
9Banbury United3111001100.00%Chi tiết
10Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
11Fleetwood Town5525005100.00%Chi tiết
12AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
13Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
14Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
15West Ham United2222002100.00%Chi tiết
16Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
17Weymouth541301275.00%Chi tiết
18Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
19Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
20AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
21Fulham444301275.00%Chi tiết
22Chesterfield541301275.00%Chi tiết
23Stockport County443301275.00%Chi tiết
24Stoke City332210266.67%Chi tiết
25Burnley331210266.67%Chi tiết
26Barnsley331201166.67%Chi tiết
27Brighton & Hove Albion333210266.67%Chi tiết
28Oxford United332201166.67%Chi tiết
29Manchester City333210266.67%Chi tiết
30Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
31Birmingham332210266.67%Chi tiết
32Wrexham763402266.67%Chi tiết
33Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
34Sunderland331201166.67%Chi tiết
35Sheffield United332201166.67%Chi tiết
36Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
37King's Lynn631201166.67%Chi tiết
38Ipswich554311260.00%Chi tiết
39Gillingham553311260.00%Chi tiết
40Derby County554302160.00%Chi tiết
41Arsenal221110150.00%Chi tiết
42Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
43Manchester United222101050.00%Chi tiết
44Wolves220101050.00%Chi tiết
45Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
46Cardiff City220101050.00%Chi tiết
47Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
48Bristol City441211150.00%Chi tiết
49Carlisle221101050.00%Chi tiết
50Blackburn Rovers441211150.00%Chi tiết
51Leeds United443202050.00%Chi tiết
52Exeter City220101050.00%Chi tiết
53Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
54Southampton221101050.00%Chi tiết
55Hereford420101050.00%Chi tiết
56Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
57Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
58Salford City220101050.00%Chi tiết
59Buxton FC521101050.00%Chi tiết
60Taunton Town520101050.00%Chi tiết
61Eastleigh220101050.00%Chi tiết
62Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
63Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
64Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
65Newport County221101050.00%Chi tiết
66Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
67Woking221101050.00%Chi tiết
68Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
69Tottenham Hotspur222101050.00%Chi tiết
70Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
71Preston North End221101050.00%Chi tiết
72Sheffield Wed554212040.00%Chi tiết
73West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
74Torquay United430111033.33%Chi tiết
75AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
76Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
77Barnet432111033.33%Chi tiết
78Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
79Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
80Liverpool332102-133.33%Chi tiết
81Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
82Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
83Luton Town443103-225.00%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
88Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
89Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
90Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
91Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
92Morecambe110001-10.00%Chi tiết
93Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
94Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
95Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
96Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
97Brentford110001-10.00%Chi tiết
98Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
99Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
100Colchester United110001-10.00%Chi tiết
101Swindon110001-10.00%Chi tiết
102Port Vale111001-10.00%Chi tiết
103AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
104Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
105Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
106Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
107Coventry111001-10.00%Chi tiết
108Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
109Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
110Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
111Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
112Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
113Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
114Everton110001-10.00%Chi tiết
115Leicester City333003-30.00%Chi tiết
116Hull City110001-10.00%Chi tiết
117Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
118Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
119Rochdale110001-10.00%Chi tiết
120Millwall111001-10.00%Chi tiết
121Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
122Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
123Newcastle111001-10.00%Chi tiết
124Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
125Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
126Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
127St Albans City211001-10.00%Chi tiết
128Sutton United111001-10.00%Chi tiết
129Redditch United31001000.00%Chi tiết
130Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
131Altrincham21101000.00%Chi tiết
132Barrow110001-10.00%Chi tiết
133Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
134Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
135Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
136Welling United310001-10.00%Chi tiết
137York City21001000.00%Chi tiết
138Bromley111001-10.00%Chi tiết
139Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
140Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
141Braintree Town31101000.00%Chi tiết
142Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
143South Shields510001-10.00%Chi tiết
144Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
145Southend United110001-10.00%Chi tiết
146Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
147Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
148Oxford City510001-10.00%Chi tiết
149Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
150Chorley311001-10.00%Chi tiết
151Needham Market510001-10.00%Chi tiết
152East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
153Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
154Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
155Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
156Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
157Gateshead320011-10.00%Chi tiết
158Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
159Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
160Worthing211001-10.00%Chi tiết
161Norwich City111001-10.00%Chi tiết
162Watford110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 146 80.22%
 Hòa 36 19.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, West Ham United, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Swansea City 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/03/2023 08:37:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/03/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Cập nhật: GMT+0800
01/03/2023 08:36:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.