Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Brighton & Hove Albion

[8]
 (0:1/4

Manchester United

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/08/22Manchester United*1-2Brighton & Hove Albion0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR08/05/22Brighton & Hove Albion4-0Manchester United*1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR16/02/22Manchester United*2-0Brighton & Hove Albion 0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR05/04/21Manchester United*2-1Brighton & Hove Albion0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LC01/10/20Brighton & Hove Albion0-3Manchester United*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR26/09/20Brighton & Hove Albion2-3Manchester United*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR01/07/20Brighton & Hove Albion0-3Manchester United*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/11/19Manchester United*3-1Brighton & Hove Albion0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR19/01/19Manchester United*2-1Brighton & Hove Albion0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR19/08/18Brighton & Hove Albion3-2Manchester United*3/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Brighton & Hove Albion: 3thắng(30.00%), 0hòa(0.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Brighton & Hove Albion: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brighton & Hove Albion Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Brighton & Hove Albion 3 Thắng 0 Hòa 7 Bại
Brighton & Hove Albion có thể đánh bại MU ở trận lượt đi tại Ngoại Hạng Anh trong mùa này, và đội bóng đã nếm lại mùi thắng gần đây. Trái lại, MU phải thi đấu ở nhiều mặt trận dù có thực lực mạnh hơn. Vì vậy, hãy tin rằng hai đội có khả năng lớn cầm hòa nhau trong 90 phút ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/04/23Chelsea FC*1-2Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR08/04/23Tottenham Hotspur*2-1Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/04/23AFC Bournemouth0-2Brighton & Hove Albion*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR01/04/23Brighton & Hove Albion*3-3BrentfordH0:3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG FAC19/03/23Brighton & Hove Albion*5-0Grimsby TownT0:3Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR16/03/23Brighton & Hove Albion*1-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR11/03/23Leeds United2-2Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/03/23Brighton & Hove Albion*4-0West Ham UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC01/03/23Stoke City0-1Brighton & Hove Albion*T1:0HòaDướil0-1Trên
ENG PR18/02/23Brighton & Hove Albion*0-1FulhamB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR11/02/23Crystal Palace1-1Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/02/23Brighton & Hove Albion*1-0AFC BournemouthT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC29/01/23Brighton & Hove Albion*2-1LiverpoolT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/01/23Leicester City2-2Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/01/23Brighton & Hove Albion3-0Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC07/01/23Middlesbrough1-5Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR04/01/23Everton1-4Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/01/23Brighton & Hove Albion2-4Arsenal*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR26/12/22Southampton1-3Brighton & Hove Albion*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC22/12/22Charlton Athletic0-0Brighton & Hove Albion*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 1 2 0 0 0 6 4 1
60.00% 25.00% 15.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 36.36% 9.09%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 516 248 12 515 574
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 212 319 197 174 319 377 240 153
17.17% 19.47% 29.29% 18.09% 15.98% 29.29% 34.62% 22.04% 14.05%
Sân nhà 103 109 145 94 69 133 175 125 87
19.81% 20.96% 27.88% 18.08% 13.27% 25.58% 33.65% 24.04% 16.73%
Sân trung lập 4 1 3 2 3 5 3 2 3
30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 23.08% 38.46% 23.08% 15.38% 23.08%
Sân khách 80 102 171 101 102 181 199 113 63
14.39% 18.35% 30.76% 18.17% 18.35% 32.55% 35.79% 20.32% 11.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 200 9 234 216 7 160 63 54 65
45.15% 2.03% 52.82% 56.40% 1.83% 41.78% 34.62% 29.67% 35.71%
Sân nhà 137 8 176 49 3 46 23 16 30
42.68% 2.49% 54.83% 50.00% 3.06% 46.94% 33.33% 23.19% 43.48%
Sân trung lập 4 0 3 4 0 2 0 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 59 1 55 163 4 112 40 38 35
51.30% 0.87% 47.83% 58.42% 1.43% 40.14% 35.40% 33.63% 30.97%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR26/04/2023 18:30:00Nottingham ForestVSBrighton & Hove Albion
ENG PR29/04/2023 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSWolves
ENG PR04/05/2023 19:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
ENG PR08/05/2023 16:30:00Brighton & Hove AlbionVSEverton
ENG PR14/05/2023 15:30:00ArsenalVSBrighton & Hove Albion
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL21/04/23Sevilla3-0Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR16/04/23Nottingham Forest0-2Manchester United*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL14/04/23Manchester United*2-2SevillaH0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR08/04/23Manchester United*2-0EvertonT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR06/04/23Manchester United*1-0BrentfordT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG PR02/04/23Newcastle*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC20/03/23Manchester United*3-1Fulham T0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL17/03/23Real Betis0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/03/23 Manchester United*0-0SouthamptonH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/03/23Manchester United*4-1Real BetisT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR06/03/23Liverpool*7-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC02/03/23Manchester United*3-1West Ham UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC27/02/23Manchester United(T)*2-0NewcastleT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EL24/02/23Manchester United*2-1BarcelonaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/02/23Manchester United*3-0Leicester CityT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/02/23Barcelona*2-2Manchester UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR12/02/23Leeds United0-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/02/23Manchester United*2-2Leeds UnitedH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR04/02/23 Manchester United*2-1Crystal PalaceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LC02/02/23Manchester United*2-0Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 9 3 0 1 0 0 3 1 3
65.00% 20.00% 15.00% 75.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 594 393 44 698 668
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 486 344 277 162 97 229 387 335 415
35.58% 25.18% 20.28% 11.86% 7.10% 16.76% 28.33% 24.52% 30.38%
Sân nhà 263 170 114 56 24 85 162 157 223
41.95% 27.11% 18.18% 8.93% 3.83% 13.56% 25.84% 25.04% 35.57%
Sân trung lập 31 21 24 10 7 18 28 20 27
33.33% 22.58% 25.81% 10.75% 7.53% 19.35% 30.11% 21.51% 29.03%
Sân khách 192 153 139 96 66 126 197 158 165
29.72% 23.68% 21.52% 14.86% 10.22% 19.50% 30.50% 24.46% 25.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 507 60 475 72 1 59 23 32 18
48.66% 5.76% 45.59% 54.55% 0.76% 44.70% 31.51% 43.84% 24.66%
Sân nhà 257 32 239 11 0 12 7 8 3
48.67% 6.06% 45.27% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 36 1 27 9 0 5 4 6 4
56.25% 1.56% 42.19% 64.29% 0.00% 35.71% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 214 27 209 52 1 42 12 18 11
47.56% 6.00% 46.44% 54.74% 1.05% 44.21% 29.27% 43.90% 26.83%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/04/2023 19:15:00Tottenham HotspurVSManchester United
ENG PR30/04/2023 13:00:00Manchester UnitedVSAston Villa
ENG PR04/05/2023 19:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
ENG PR07/05/2023 18:00:00West Ham UnitedVSManchester United
ENG PR13/05/2023 14:00:00Manchester UnitedVSWolves
Brighton & Hove Albion Formation: 451 Manchester United Formation: 451

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
1 Robert Lynch Sanchez 23 Jason Steele 1 David de Gea Quintana 31 Jack Butland 22 Tom Heaton
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Danny Welbeck
20 Julio Cesar Enciso
28 Evan Ferguson
19 Jeremy Sarmiento
7 Solomon March
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
22 Kaoru Mitoma
10 Alexis Mac Allister
21 Deniz Undav
26 Yasin Abbas Ayari
40 Facundo Valentin Buonanotte
27 Billy Gilmour
15 Jakub Moder
14 Adam Lallana
5 Lewis Dunk
4 Adam Webster
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
13 Pascal Gross
6 Levi Colwill
29 Jan Paul Van Hecke
34 Joel Veltman
2 Tariq Lamptey
9 Anthony Martial
27 Wout Weghorst
49 Alejandro Garnacho Ferreira
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
18 Carlos Henrique Casimiro
15 Marcel Sabitzer
25 Jadon Sancho
10 Marcus Rashford
28 Facundo Pellistri Rebollo
17 Frederico Rodrigues Santos
14 Christian Dannemann Eriksen
36 Anthony David Junior Elanga
21 Antony Matheus dos Santos
39 Scott McTominay
34 Donny van de Beek
5 Harry Maguire
29 Aaron Wan Bissaka
23 Luke Shaw
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
33 Brandon Paul Brian Williams
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
12 Tyrell Malacia
6 Lisandro Martinez
4 Phil Jones
19 Raphael Varane
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2212002100.00%Chi tiết
2Walsall4414004100.00%Chi tiết
3Blackpool2202002100.00%Chi tiết
4Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
5Chester FC5101001100.00%Chi tiết
6Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
7Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
8Banbury United3111001100.00%Chi tiết
9Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
10Fleetwood Town6626006100.00%Chi tiết
11AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
12Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
13Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
14Grimsby Town771601585.71%Chi tiết
15Manchester City555410480.00%Chi tiết
16Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
17Weymouth541301275.00%Chi tiết
18Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
19Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
20Manchester United444301275.00%Chi tiết
21Stockport County443301275.00%Chi tiết
22Chesterfield541301275.00%Chi tiết
23Brighton & Hove Albion444310375.00%Chi tiết
24AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
25Birmingham332210266.67%Chi tiết
26Wrexham763402266.67%Chi tiết
27Stoke City332210266.67%Chi tiết
28Sheffield United663402266.67%Chi tiết
29Sunderland331201166.67%Chi tiết
30West Ham United332201166.67%Chi tiết
31Oxford United332201166.67%Chi tiết
32Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
33Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
34Barnsley331201166.67%Chi tiết
35Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
36King's Lynn631201166.67%Chi tiết
37Ipswich554311260.00%Chi tiết
38Gillingham553311260.00%Chi tiết
39Fulham554302160.00%Chi tiết
40Derby County554302160.00%Chi tiết
41Arsenal221110150.00%Chi tiết
42Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
43Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
44Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
45Preston North End221101050.00%Chi tiết
46Wolves220101050.00%Chi tiết
47Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
48Cardiff City220101050.00%Chi tiết
49Taunton Town520101050.00%Chi tiết
50Buxton FC521101050.00%Chi tiết
51Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
52Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
53Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
54Eastleigh220101050.00%Chi tiết
55Leeds United443202050.00%Chi tiết
56Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
57Bristol City441211150.00%Chi tiết
58Carlisle221101050.00%Chi tiết
59Exeter City220101050.00%Chi tiết
60Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
61Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
62Woking221101050.00%Chi tiết
63Newport County221101050.00%Chi tiết
64Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
65Salford City220101050.00%Chi tiết
66Hereford420101050.00%Chi tiết
67Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
68Sheffield Wed554212040.00%Chi tiết
69Blackburn Rovers551212040.00%Chi tiết
70Burnley552212040.00%Chi tiết
71Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
72Southampton332102-133.33%Chi tiết
73Torquay United430111033.33%Chi tiết
74Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
75West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
76Tottenham Hotspur333102-133.33%Chi tiết
77Liverpool332102-133.33%Chi tiết
78Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
79Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
80Barnet432111033.33%Chi tiết
81Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
82AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
83Luton Town443103-225.00%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
88Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
89Morecambe110001-10.00%Chi tiết
90Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
91Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
92Colchester United110001-10.00%Chi tiết
93Swindon110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
96Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
97Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
98Altrincham21101000.00%Chi tiết
99Barrow110001-10.00%Chi tiết
100Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
101Welling United310001-10.00%Chi tiết
102York City21001000.00%Chi tiết
103Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
104Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
105St Albans City211001-10.00%Chi tiết
106Sutton United111001-10.00%Chi tiết
107Redditch United31001000.00%Chi tiết
108Bromley111001-10.00%Chi tiết
109Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
110Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
111Braintree Town31101000.00%Chi tiết
112Oxford City510001-10.00%Chi tiết
113Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
114Chorley311001-10.00%Chi tiết
115Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
116Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
117Worthing211001-10.00%Chi tiết
118Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
119Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
120Gateshead320011-10.00%Chi tiết
121Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
122Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
123Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
124Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
125Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
126Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
127Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
128Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
129Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
130Port Vale111001-10.00%Chi tiết
131AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
132Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
133Brentford110001-10.00%Chi tiết
134Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
135Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
136Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
137Everton110001-10.00%Chi tiết
138Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
139Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
140Coventry111001-10.00%Chi tiết
141Hull City110001-10.00%Chi tiết
142Leicester City333003-30.00%Chi tiết
143Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
144Rochdale110001-10.00%Chi tiết
145Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
146Norwich City111001-10.00%Chi tiết
147Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
148Newcastle111001-10.00%Chi tiết
149Millwall111001-10.00%Chi tiết
150Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
151Watford110001-10.00%Chi tiết
152Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
153Southend United110001-10.00%Chi tiết
154South Shields510001-10.00%Chi tiết
155Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
156Needham Market510001-10.00%Chi tiết
157East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
158Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
159Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
160Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
161Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
162Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 155 81.15%
 Hòa 36 18.85%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Walsall, Blackpool, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderm 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/04/2023 11:05:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/04/2023 15:30:00
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
23/04/2023 11:05:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.