Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Manchester City

[1]
 (0:1 1/4

Manchester United

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/01/23Manchester United2-1Manchester City*1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/10/22Manchester City*6-3Manchester United0:1 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR07/03/22Manchester City*4-1Manchester United0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR06/11/21Manchester United0-2Manchester City*3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR08/03/21Manchester City*0-2Manchester United0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC07/01/21Manchester United0-2Manchester City*1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/12/20Manchester United0-0Manchester City*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/03/20Manchester United2-0Manchester City*3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LC30/01/20Manchester City*0-1Manchester United 0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC08/01/20Manchester United1-3Manchester City*1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester City: 5thắng(50.00%), 1hòa(10.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester City: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 5 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Manchester City đã giành được chức vô địch Ngoại Hạng Anh trước thời hạn, và trận chung kết FA Cup này rất quan trọng đối với họ khi họ đặt mục tiêu giành "cú ăn ba", Tinh thần các cầu thủ đang hừng hực và đội bóng đã thắng 3 trong 4 trận gần đây Manchester United nên lợi thế tâm lý lớn, trân này Manchester City có khả năng lớn giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/05/23Brentford1-0Manchester City*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/05/23Brighton & Hove Albion1-1Manchester City*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR21/05/23Manchester City*1-0Chelsea FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL18/05/23Manchester City*4-0Real MadridT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR14/05/23Everton0-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL10/05/23Real Madrid1-1Manchester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR06/05/23Manchester City*2-1Leeds UnitedT0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR04/05/23Manchester City*3-0West Ham UnitedT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR30/04/23Fulham1-2Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR27/04/23Manchester City*4-1ArsenalT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC22/04/23Manchester City(T)*3-0Sheffield UnitedT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL20/04/23Bayern Munich*1-1Manchester CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR16/04/23Manchester City*3-1Leicester CityT0:2 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA CL12/04/23Manchester City*3-0Bayern MunichT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR09/04/23Southampton1-4Manchester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/04/23Manchester City*4-1LiverpoolT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC19/03/23Manchester City*6-0BurnleyT0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL15/03/23Manchester City*7-0RB LeipzigT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR12/03/23Crystal Palace0-1Manchester City*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/03/23Manchester City*2-0NewcastleT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 11 0 0 1 0 0 4 3 1
80.00% 15.00% 5.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 521 396 47 634 603
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 462 248 227 184 116 234 316 278 409
37.35% 20.05% 18.35% 14.87% 9.38% 18.92% 25.55% 22.47% 33.06%
Sân nhà 255 128 83 60 33 80 123 125 231
45.62% 22.90% 14.85% 10.73% 5.90% 14.31% 22.00% 22.36% 41.32%
Sân trung lập 24 14 15 11 11 15 23 18 19
32.00% 18.67% 20.00% 14.67% 14.67% 20.00% 30.67% 24.00% 25.33%
Sân khách 183 106 129 113 72 139 170 135 159
30.35% 17.58% 21.39% 18.74% 11.94% 23.05% 28.19% 22.39% 26.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 418 46 454 81 14 75 20 22 33
45.53% 5.01% 49.46% 47.65% 8.24% 44.12% 26.67% 29.33% 44.00%
Sân nhà 226 31 218 18 3 14 3 4 7
47.58% 6.53% 45.89% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 25 1 34 6 0 6 2 0 1
41.67% 1.67% 56.67% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 167 14 202 57 11 55 15 18 25
43.60% 3.66% 52.74% 46.34% 8.94% 44.72% 25.86% 31.03% 43.10%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL10/06/2023 19:00:00Manchester City(T)VSInter Milan
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/05/23Manchester United*2-1FulhamT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG PR26/05/23Manchester United*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR20/05/23AFC Bournemouth0-1Manchester United*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR13/05/23Manchester United*2-0WolvesT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR08/05/23West Ham United1-0Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR05/05/23Brighton & Hove Albion*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/04/23Manchester United*1-0Aston VillaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR28/04/23Tottenham Hotspur*2-2Manchester UnitedH0:0HòaTrênc0-2Trên
ENG FAC23/04/23Brighton & Hove Albion(T)*0-0Manchester UnitedH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[6-7]
UEFA EL21/04/23Sevilla3-0Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR16/04/23Nottingham Forest0-2Manchester United*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL14/04/23Manchester United*2-2SevillaH0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR08/04/23Manchester United*2-0EvertonT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR06/04/23Manchester United*1-0BrentfordT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG PR02/04/23Newcastle*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC20/03/23Manchester United*3-1Fulham T0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL17/03/23Real Betis0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/03/23 Manchester United*0-0SouthamptonH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/03/23Manchester United*4-1Real BetisT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR06/03/23Liverpool*7-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 8 2 0 0 1 0 3 1 5
55.00% 20.00% 25.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 340 596 395 44 704 671
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 488 347 279 164 97 232 389 338 416
35.49% 25.24% 20.29% 11.93% 7.05% 16.87% 28.29% 24.58% 30.25%
Sân nhà 265 172 114 56 24 85 163 159 224
42.00% 27.26% 18.07% 8.87% 3.80% 13.47% 25.83% 25.20% 35.50%
Sân trung lập 31 21 25 10 7 19 28 20 27
32.98% 22.34% 26.60% 10.64% 7.45% 20.21% 29.79% 21.28% 28.72%
Sân khách 192 154 140 98 66 128 198 159 165
29.54% 23.69% 21.54% 15.08% 10.15% 19.69% 30.46% 24.46% 25.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 510 61 477 73 1 60 23 33 18
48.66% 5.82% 45.52% 54.48% 0.75% 44.78% 31.08% 44.59% 24.32%
Sân nhà 260 33 239 11 0 12 7 8 3
48.87% 6.20% 44.92% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 36 1 27 10 0 5 4 6 4
56.25% 1.56% 42.19% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 214 27 211 52 1 43 12 19 11
47.35% 5.97% 46.68% 54.17% 1.04% 44.79% 28.57% 45.24% 26.19%
Manchester City Formation: 343 Manchester United Formation: 451

Đội hình Manchester City:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
18 Stefan Ortega Moreno 33 Scott Carson 31 Ederson Santana de Moraes 1 David de Gea Quintana 31 Jack Butland 22 Tom Heaton
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
10 Jack Grealish
9 Erling Haaland
80 Cole Palmer
47 Phil Foden
26 Riyad Mahrez
19 Julian Alvarez
5 John Stones
8 Ilkay Gundogan
17 Kevin De Bruyne
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
32 Maximo Perrone
4 Kalvin Mark Phillips
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
25 Manuel Akanji
2 Kyle Walker
82 Rico Lewis
6 Nathan Ake
22 Benjamin Mendy
14 Aymeric Laporte
21 Sergio Gomez Martin
10 Marcus Rashford
49 Alejandro Garnacho Ferreira
27 Wout Weghorst
9 Anthony Martial
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
18 Carlos Henrique Casimiro
17 Frederico Rodrigues Santos
14 Christian Dannemann Eriksen
25 Jadon Sancho
39 Scott McTominay
28 Facundo Pellistri Rebollo
36 Anthony David Junior Elanga
34 Donny van de Beek
15 Marcel Sabitzer
21 Antony Matheus dos Santos
23 Luke Shaw
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
19 Raphael Varane
5 Harry Maguire
33 Brandon Paul Brian Williams
29 Aaron Wan Bissaka
12 Tyrell Malacia
6 Lisandro Martinez
4 Phil Jones
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2212002100.00%Chi tiết
2Walsall4414004100.00%Chi tiết
3Blackpool2202002100.00%Chi tiết
4Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
5Chester FC5101001100.00%Chi tiết
6Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
7Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
8Banbury United3111001100.00%Chi tiết
9Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
10Fleetwood Town6626006100.00%Chi tiết
11AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
12Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
13Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
14Grimsby Town771601585.71%Chi tiết
15Manchester United554401380.00%Chi tiết
16Manchester City555410480.00%Chi tiết
17Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
18Weymouth541301275.00%Chi tiết
19Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
20Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
21Stockport County443301275.00%Chi tiết
22Chesterfield541301275.00%Chi tiết
23AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
24Barnsley331201166.67%Chi tiết
25Birmingham332210266.67%Chi tiết
26Wrexham763402266.67%Chi tiết
27Stoke City332210266.67%Chi tiết
28Sheffield United663402266.67%Chi tiết
29Sunderland331201166.67%Chi tiết
30West Ham United332201166.67%Chi tiết
31Oxford United332201166.67%Chi tiết
32Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
33Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
34Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
35King's Lynn631201166.67%Chi tiết
36Ipswich554311260.00%Chi tiết
37Brighton & Hove Albion555311260.00%Chi tiết
38Fulham554302160.00%Chi tiết
39Derby County554302160.00%Chi tiết
40Gillingham553311260.00%Chi tiết
41Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
42Arsenal221110150.00%Chi tiết
43Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
44Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
45Wolves220101050.00%Chi tiết
46Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
47Cardiff City220101050.00%Chi tiết
48Preston North End221101050.00%Chi tiết
49Taunton Town520101050.00%Chi tiết
50Buxton FC521101050.00%Chi tiết
51Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
52Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
53Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
54Eastleigh220101050.00%Chi tiết
55Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
56Woking221101050.00%Chi tiết
57Newport County221101050.00%Chi tiết
58Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
59Carlisle221101050.00%Chi tiết
60Exeter City220101050.00%Chi tiết
61Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
62Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
63Bristol City441211150.00%Chi tiết
64Leeds United443202050.00%Chi tiết
65Salford City220101050.00%Chi tiết
66Hereford420101050.00%Chi tiết
67Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
68Burnley552212040.00%Chi tiết
69Sheffield Wed554212040.00%Chi tiết
70Blackburn Rovers551212040.00%Chi tiết
71Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
72Southampton332102-133.33%Chi tiết
73Torquay United430111033.33%Chi tiết
74Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
75West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
76Tottenham Hotspur333102-133.33%Chi tiết
77Liverpool332102-133.33%Chi tiết
78Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
79Barnet432111033.33%Chi tiết
80Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
81Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
82AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
83Luton Town443103-225.00%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
88Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
89Morecambe110001-10.00%Chi tiết
90Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
91Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
92Colchester United110001-10.00%Chi tiết
93Swindon110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
96Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
97Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
98Altrincham21101000.00%Chi tiết
99Barrow110001-10.00%Chi tiết
100Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
101Welling United310001-10.00%Chi tiết
102York City21001000.00%Chi tiết
103Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
104Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
105St Albans City211001-10.00%Chi tiết
106Sutton United111001-10.00%Chi tiết
107Redditch United31001000.00%Chi tiết
108Bromley111001-10.00%Chi tiết
109Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
110Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
111Braintree Town31101000.00%Chi tiết
112Oxford City510001-10.00%Chi tiết
113Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
114Chorley311001-10.00%Chi tiết
115Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
116Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
117Worthing211001-10.00%Chi tiết
118Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
119Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
120Gateshead320011-10.00%Chi tiết
121Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
122Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
123Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
124Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
125Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
126Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
127Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
128Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
129Port Vale111001-10.00%Chi tiết
130AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
131Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
132Brentford110001-10.00%Chi tiết
133Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
134Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
135Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
136Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
137Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
138Everton110001-10.00%Chi tiết
139Hull City110001-10.00%Chi tiết
140Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
141Coventry111001-10.00%Chi tiết
142Leicester City333003-30.00%Chi tiết
143Millwall111001-10.00%Chi tiết
144Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
145Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
146Norwich City111001-10.00%Chi tiết
147Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
148Newcastle111001-10.00%Chi tiết
149Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
150Rochdale110001-10.00%Chi tiết
151Watford110001-10.00%Chi tiết
152Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
153Southend United110001-10.00%Chi tiết
154South Shields510001-10.00%Chi tiết
155Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
156Needham Market510001-10.00%Chi tiết
157East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
158Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
159Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
160Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
161Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
162Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 156 81.26%
 Hòa 36 18.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Walsall, Blackpool, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderm 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/06/2023 11:02:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/06/2023 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
03/06/2023 11:01:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.