Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

FC Copenhague

[1]
 (0:1 3/4

Breidablik

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL26/07/23Breidablik0-2FC Copenhague*3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ATL Cup11/02/22Breidablik(T)3-4FC Copenhague*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
INT CF11/02/14FC Copenhague(T)*2-0Breidablik0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 3 trận đấu, FC Copenhague: 3thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, FC Copenhague: 3thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Copenhague Breidablik
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - FC Copenhague ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Copenhague 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
FC Copenhague thắng liền 5 trận trên mọi đấu trường, trong đó có trận hạ Breidablik trên sân khách ở lượt đi với 2 bàn thắng. Nên FC Copenhague quyết tâm đánh bại đối phương cả trên sân nhà lẫn sân khách.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Copenhague - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL29/07/23Vejle2-3FC Copenhague*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL26/07/23Breidablik0-2FC Copenhague*T3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
DEN SASL22/07/23Lyngby1-2FC Copenhague*T1:0HòaTrênl0-1Trên
INT CF14/07/23FC Viktoria Plzen(T)3-2FC CopenhagueB  Trênl 
3x45phút
INT CF11/07/23FC Copenhague(T)*2-0Schalke 04T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF05/07/23FC Copenhague*2-1Silkeborg IFT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL04/06/23FC Copenhague*1-1Randers FCH0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
DEN SASL29/05/23 Viborg1-2FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN SASL21/05/23FC Copenhague*4-3Aarhus AGFT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
DEN CUP18/05/23Aalborg BK(T)0-1FC Copenhague*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL14/05/23 Brondby1-3FC Copenhague*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL09/05/23FC Nordsjaelland3-2FC Copenhague* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN CUP05/05/23FC Copenhague*5-3FC NordsjaellandT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
DEN SASL30/04/23FC Copenhague*0-1BrondbyB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN CUP26/04/23FC Nordsjaelland*3-2FC CopenhagueB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL23/04/23Aarhus AGF0-0FC Copenhague*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL16/04/23FC Copenhague*2-1ViborgT0:1HòaTrênl1-1Trên
DEN SASL10/04/23Randers FC1-0FC Copenhague*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN CUP07/04/23Vejle0-0FC Copenhague*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL02/04/23FC Copenhague*2-1FC NordsjaellandT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 5 1 1 2 0 1 5 2 3
60.00% 15.00% 25.00% 71.43% 14.29% 14.29% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 20.00% 30.00%
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 508 326 25 552 589
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 361 268 269 146 97 217 341 285 298
31.64% 23.49% 23.58% 12.80% 8.50% 19.02% 29.89% 24.98% 26.12%
Sân nhà 197 137 115 50 35 72 155 140 167
36.89% 25.66% 21.54% 9.36% 6.55% 13.48% 29.03% 26.22% 31.27%
Sân trung lập 36 23 31 16 8 27 30 30 27
31.58% 20.18% 27.19% 14.04% 7.02% 23.68% 26.32% 26.32% 23.68%
Sân khách 128 108 123 80 54 118 156 115 104
25.96% 21.91% 24.95% 16.23% 10.95% 23.94% 31.64% 23.33% 21.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 434 39 406 69 3 56 29 26 29
49.37% 4.44% 46.19% 53.91% 2.34% 43.75% 34.52% 30.95% 34.52%
Sân nhà 239 24 202 15 0 11 3 7 11
51.40% 5.16% 43.44% 57.69% 0.00% 42.31% 14.29% 33.33% 52.38%
Sân trung lập 37 1 35 10 0 5 9 3 6
50.68% 1.37% 47.95% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 158 14 169 44 3 40 17 16 12
46.33% 4.11% 49.56% 50.57% 3.45% 45.98% 37.78% 35.56% 26.67%
FC Copenhague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL05/08/2023 14:00:00FC CopenhagueVSRanders FC
DEN SASL11/08/2023 17:00:00FC CopenhagueVSOdense BK
DEN SASL19/08/2023 14:00:00Hvidovre IFVSFC Copenhague
DEN SASL26/08/2023 14:00:00FC CopenhagueVSSilkeborg IF
DEN SASL03/09/2023 15:59:00FC CopenhagueVSViborg
Breidablik - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE PR30/07/23Breidablik*1-1Stjarnan GardabaerH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL26/07/23Breidablik0-2FC Copenhague*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ICE PR22/07/23Breidablik*3-1IBV VestmannaeyjarT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA CL19/07/23Breidablik*2-1Shamrock RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ICE PR15/07/23 Fram Reykjavik0-1Breidablik*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA CL12/07/23Shamrock Rovers*0-1BreidablikT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ICE PR08/07/23Breidablik*5-1FylkirT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ICE CUP05/07/23KA Akureyri2-2Breidablik*H1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[3-1]
UEFA CL01/07/23 FK Buducnost Podgorica0-5BreidablikT  Trênl0-4Trên
UEFA CL28/06/23Breidablik*7-1SP Tre PenneT0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ICE PR24/06/23HK Kopavogur5-2Breidablik*B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ICE PR10/06/23Hafnarfjordur FH2-2Breidablik*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ICE CUP06/06/23Breidablik*3-1Hafnarfjordur FH T0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ICE PR03/06/23Breidablik*2-2Vikingur ReykjavikH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ICE PR30/05/23Keflavik0-0Breidablik*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ICE PR26/05/23Breidablik*1-0ValurT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ICE PR22/05/23Breidablik*2-0KA AkureyriT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ICE CUP18/05/23Throttur Reykjavik0-3Breidablik*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ICE PR13/05/23Rây-kia-vích0-1Breidablik*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ICE PR09/05/23Fylkir1-2Breidablik*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 7 2 1 0 0 0 6 3 1
65.00% 25.00% 10.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Breidablik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 121 272 227 36 329 327
Breidablik - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 196 139 152 90 79 113 179 161 203
29.88% 21.19% 23.17% 13.72% 12.04% 17.23% 27.29% 24.54% 30.95%
Sân nhà 98 58 58 37 25 43 57 70 106
35.51% 21.01% 21.01% 13.41% 9.06% 15.58% 20.65% 25.36% 38.41%
Sân trung lập 30 30 23 13 14 22 26 28 34
27.27% 27.27% 20.91% 11.82% 12.73% 20.00% 23.64% 25.45% 30.91%
Sân khách 68 51 71 40 40 48 96 63 63
25.19% 18.89% 26.30% 14.81% 14.81% 17.78% 35.56% 23.33% 23.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Breidablik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 191 9 197 86 5 59 25 16 18
48.11% 2.27% 49.62% 57.33% 3.33% 39.33% 42.37% 27.12% 30.51%
Sân nhà 96 5 96 16 0 18 10 7 6
48.73% 2.54% 48.73% 47.06% 0.00% 52.94% 43.48% 30.43% 26.09%
Sân trung lập 44 2 27 13 0 14 2 1 2
60.27% 2.74% 36.99% 48.15% 0.00% 51.85% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 51 2 74 57 5 27 13 8 10
40.16% 1.57% 58.27% 64.04% 5.62% 30.34% 41.94% 25.81% 32.26%
Breidablik - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ICE PR06/08/2023 14:00:00BreidablikVSRây-kia-vích
ICE PR13/08/2023 15:59:00KA AkureyriVSBreidablik
ICE PR21/08/2023 19:15:00BreidablikVSKeflavik
ICE PR28/08/2023 19:15:00Vikingur ReykjavikVSBreidablik
ICE PR03/09/2023 14:00:00BreidablikVSHafnarfjordur FH
FC Copenhague Formation: 433 Breidablik Formation: 433

Đội hình FC Copenhague:

Đội hình Breidablik:

Thủ môn Thủ môn
1 Kamil Grabara 21 Theo Sander 41 Andreas Dithmer 1 Anton Ari Einarsson 12 Brynjar Atli Bragason
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
25 Jordan Larsson
40 Roony Bardghji
9 Diogo Antonio Cupido Goncalves
29 Mamoudou Karamoko
30 Elias Achouri
18 Orri Steinn Oskarsson
12 Lukas Lerager
36 William Clem
33 Rasmus Falk Jensen
8 Isak Bergmann Johannesson
17 Paul Mukairu
19 Elias Jelert Kristensen
3 Denis Vavro
27 Valdemar Lund Jensen
2 Kevin Diks
6 Christian Sorensen
22 Peter Ankersen
14 Jason Dadi Svanthorsson
10 Kristinn Steindorsson
11 Gisli Eyjolfsson
20 Klaemint Olsen
6 Alexander Helgi Sigurdarson
3 Oliver Sigurjonsson
8 Viktor Karl Einarsson
15 Agust Thorsteinsson
13 Anton Logi Ludviksson
19 Atli Gunnarsson
22 Agust Edvald Hlynsson
7 Hoskuldur Gunnlaugsson
21 Viktor Orn Margeirsson
4 Damir Muminovic
30 Andri Rafn Yeoman
5 Arnor Sveinn Adalsteinsson
26 Asgeir Helgi Orrason
28 Oliver Stefansson
25 David Ingvarsson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
2Aris Limassol2222002100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik3303003100.00%Chi tiết
4Servette1101001100.00%Chi tiết
5Dinamo Zagreb1111001100.00%Chi tiết
6FC Copenhague1111001100.00%Chi tiết
7Breidablik542301275.00%Chi tiết
8NK Olimpija Ljubljana443301275.00%Chi tiết
9Hacken333201166.67%Chi tiết
10Rakow Czestochowa333201166.67%Chi tiết
11VMFD Zalgiris332201166.67%Chi tiết
12Sheriff Tiraspol331201166.67%Chi tiết
13Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
14Panathinaikos222101050.00%Chi tiết
15Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
16FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
17Slovan Bratislava443202050.00%Chi tiết
18Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
19Larne FC220110150.00%Chi tiết
20Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
21Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
22Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
23Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
24FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
25Ballkani220101050.00%Chi tiết
26Urartu221101050.00%Chi tiết
27Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
28Qarabag332102-133.33%Chi tiết
29FC Astana331102-133.33%Chi tiết
30HJK Helsinki332111033.33%Chi tiết
31Maccabi Haifa333102-133.33%Chi tiết
32Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
33BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
34The New Saints220002-20.00%Chi tiết
35Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
36Molde111001-10.00%Chi tiết
37Galatasaray111001-10.00%Chi tiết
38Genk111001-10.00%Chi tiết
39Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
40Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
41SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
42Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 46 92.00%
 Hòa 4 8.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Buducnost Podgorica, Aris Limassol, KI Klaksvik, Servette, Dinamo Zagreb, FC Copenhague, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Shamrock Rovers, Molde, Galatasaray, Genk, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Larne FC, Partizani Tirana, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/08/2023 10:48:02

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/08/2023 18:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
02/08/2023 10:47:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.